Vị trí của các gia chủ và cư sĩ trong Kinh tạng Pāli
vi tri cu sy
Vị trí của các gia chủ và cư sĩ trong Kinh tạng Pāli
Nguyễn Đăng
Nhiều học giả cho rằng Phật giáo sơ kỳ chủ yếu là một tôn giáo
“xuất thế”, tập trung vào giới Tăng lữ. Theo quan điểm của họ, người tại gia
không chiếm vị trí nổi bật. Chỉ vài thế kỷ sau, sự tham gia của giới cư sĩ mới
trở nên rõ ràng hơn. Bằng cách xem xét các tài liệu liên quan đến các gia chủ (gahapati) và cư sĩ (upāsaka) trong Kinh tạng Pāli, bài viết này phản bác quan điểm cho
rằng vai trò của người tại gia chủ yếu liên quan đến việc hỗ trợ cho các Tăng
sĩ thực phẩm, y áo và chỗ ở.
Quan điểm học thuật truyền thống về Phật giáo Theravāda luôn duy
trì sự phân biệt rõ ràng giữa cộng đồng Tăng sĩ và cư sĩ. Sự phân biệt giữa hai
cộng đồng này thường dựa trên các hoạt động và nghĩa vụ tôn giáo của họ. Trong
khi giới Tăng sĩ thường được coi là những người bảo tồn giáo pháp và thực hành
Phật giáo, thì trách nhiệm và mối quan tâm của giới cư sĩ được cho là chỉ giới
hạn nơi việc tích tập phước đức thông qua việc hỗ trợ các Tăng sĩ về thực phẩm,
chỗ ở và y áo. Ví dụ, Nalinaksha Dutt, khi diễn giải quan điểm của N.N. Law, đã
loại trừ giới cư sĩ ra khỏi các hoạt động tôn giáo liên quan đến các Tăng sĩ. Ông
viết: “Các nguyên tắc của Phật giáo sơ kỳ không có bất kỳ quy định đặc biệt nào
dành cho giới cư sĩ... [và] rõ ràng là tôn giáo mới này [tức Phật giáo] chủ yếu
dành cho những người xuất gia”.
Một học giả khác, Max Weber, cũng loại trừ người tại gia khỏi
nhiều hình thức tu tập (ngoài việc cúng dường cho cộng đồng Tăng sĩ). Theo Weber, sự hỗ trợ của
người tại gia đối với các Tăng Ni “tạo nên phước đức và danh dự cao nhất dành
cho các Ưu-bà-tắc”.
Tương tự như vậy, Étienne Lamotte, trong Lịch
sử Phật giáo Ấn Độ, viết rằng: “Vị Tỷ-kheo hướng đến Niết-bàn, và để đạt được mục
đích đó, vị ấy khoác cà-sa, tu tập Bát chánh đạo (ārya aṣṭāṅgikamārga) với các thành phần cốt yếu là giới (śīla), định (samādhi) và tuệ (prajñā)”. Trong khi người Tăng sĩ phấn đấu để đạt được giác ngộ hay Niết-bàn
thì “một gia chủ, vì vướng vào những phiền toái của cuộc đời, không thể mong đợi
có thể hiểu rõ ‘sự thật thâm sâu khó nhận thức, khó hiểu, cao cả, thâm thúy và
chỉ những bậc trí giả mới có thể hiểu rõ’”.
Nhiều học giả về sau tiếp tục chấp nhận quan điểm truyền thống
này về Phật giáo Theravāda. Ví dụ, Akira Hirakawa viết rằng “Thuật ngữ Ưu-bà-tắc
[Upāsaka] đề cập đến một người hầu hạ hay phục vụ [người khác]. Như vậy, một Ưu-bà-tắc
phục vụ các vị khất sĩ bằng việc cung cấp cho những vị này các vật dụng, chẳng
hạn như thực phẩm và y áo mà họ cần cho đời sống tu tập của họ”. Sau đó, Hirakawa thậm chí
còn phân chia rõ ràng hơn giữa giới Tăng sĩ và cư sĩ khi ông lập luận rằng “Giáo
thuyết của Phật giáo Bộ phái là một giáo thuyết dành cho những người muốn xuất
gia trở thành Tăng hoặc Ni, tuân thủ nghiêm ngặt giới luật và hành trì tu tập”. Ông cũng nói rằng “Cả việc
nghiên cứu giáo lý và thực hành tu tập đều giả định việc từ bỏ cuộc sống của một
người như một gia chủ. Có một đường ranh vô hình đã tách những người xuất gia
thọ giới ra khỏi những người tại gia”.
Cuối cùng, cách miêu tả về Phật giáo này cũng được George Bond
duy trì, ông viết rằng Phật giáo cổ xưa (như được thể hiện trong kinh điển
Pāli) là “một tôn giáo cứu độ cá nhân dành cho các nhà sư khổ hạnh”. Trong khi Bond thừa nhận
rằng Phật giáo rõ ràng đã trở nên xã hội hơn theo thời gian, ông lập luận rằng điều
cao nhất mà người tại gia có thể hy vọng là trau dồi giới đến một tầm mức cao
hơn (tăng thượng giới). Còn để trau dồi
tuệ và định đến một tầm mức cao hơn (tức tăng
thượng định và tăng thượng tuệ),
họ phải từ bỏ cuộc sống gia đình.
Trong khi quan điểm chủ đạo của Phật giáo sơ kỳ vẫn duy trì sự
phân biệt rõ ràng giữa giáo đoàn Tăng và cộng đồng cư sĩ, một số học giả đã bắt
đầu nghi ngờ sự nhận thức đó. Ví dụ, công trình của Gregory Schopen về các bản
văn khắc ghi lại việc hiến tặng ban đầu ở Ấn Độ đã đặt câu hỏi về quan điểm này
bằng cách chứng minh rằng có một tỷ lệ đáng kể những người cúng dường cho các
Thánh tích và tham gia vào các hoạt động công đức là các Tăng Ni, bao gồm cả những
Tăng Ni chuyên về giáo pháp. Dựa trên bằng chứng từ
các bản văn khắc ghi lại sự hiến tặng ban đầu, Schopen kết luận rằng “Không có
điều nào trong số này phù hợp lắm với các quan điểm được công nhận về vấn đề
này, với các quan điểm cho rằng có sự phân biệt rõ ràng giữa các loại hoạt động
tôn giáo do các Tăng sĩ thực hiện và các loại hoạt động tôn giáo do người tại
gia thực hiện, và với quan điểm cho rằng việc thờ cúng và cúng dường về cơ bản
và chủ yếu là những mối quan tâm của người tại gia trong ngữ cảnh Phật giáo Ấn
Độ”.
Trong bài viết này, tôi cũng phản biện quan điểm phổ biến trong
Phật giáo Theravāda, đó là vạch ra một đường ranh rạch ròi giữa giới Tăng sĩ và
cư sĩ, và dường như dựa trên một cách hiểu khá hạn chế về kinh điển Pāli. Bằng
cách xem xét phần Kinh tạng Pāli, tôi hy vọng sẽ chứng minh rằng việc miêu tả
cư sĩ trong những bản kinh ban đầu này không chỉ giới hạn nơi việc cung cấp thực
phẩm, chỗ ở và y áo cho các Tăng Ni. Bên cạnh những đề cập trong kinh điển Pāli
mô tả vai trò chính của cư sĩ là những người ủng hộ Tăng sĩ, còn có rất nhiều đề
cập mà ở đó các gia chủ và cư sĩ được mô tả là những người thực hành giáo pháp
của Đức Phật, tiến bộ trên con đường đạo. Tôi lập luận rằng kinh điển Pāli chứa
đựng những quan điểm và thái độ đa dạng về mặt lịch sử đối với việc thực hành
tôn giáo, và sự phức tạp của các quan điểm trong kinh điển thật sự làm suy yếu,
ở một mức độ lớn, sự phân tách tuyệt đối giữa hai giới Tăng sĩ và cư sĩ.
Quan điểm
về cư sĩ tại gia trong Kinh tạng
Việc xem xét kỹ lưỡng các đoạn trong Kinh tạng đề cập đến gia chủ
và cư sĩ cho thấy một bức tranh phức tạp và đa dạng. Những phát hiện này phản
ánh hai quan điểm đối lập: 1. Cho rằng cư sĩ, với tư cách là một thành phần
quan trọng của cộng đồng Phật giáo hay Tăng đoàn, chủ yếu phục vụ và hỗ trợ chư
Tăng, Ni; 2. Cho rằng cư sĩ có thể tiến bộ trên con đường đạo bằng cách lắng
nghe giáo pháp và thực hành một số hình thức thiền định Phật giáo. Mặc dù quan
điểm thứ nhất dường như phù hợp với cách đọc kinh điển Pāli truyền thống, nhưng
quan điểm thứ hai lại thách thức cách đọc đó.
Cư sĩ là
người ủng hộ giới Tăng sĩ
Có rất nhiều đoạn trong Kinh tạng Pāli ủng hộ cách diễn giải
truyền thống của Phật giáo Theravāda. Trong những đoạn này, đời sống cư sĩ được
miêu tả là thấp hơn đời sống xuất gia, vốn được cho là thuận lợi hơn trong việc
tiến đến giác ngộ. Ví dụ, trong một đoạn của kinh Sa-môn quả (Samaññaphalasutta),
đời sống tại gia được mô tả là đầy chướng ngại (sambādho gharāvāso rajāpaho), do đó khiến cho người tại gia khó có
thể sống cuộc sống độc thân thanh tịnh, trọn vẹn và hoàn hảo. Trong đoạn kinh này,
một người xuất gia được miêu tả là người từ bỏ mọi ràng buộc thế gian, thực
hành chánh niệm và tri túc, nhập và an trú trong các trạng thái định, phát triển
thần thông, và biết rằng vòng luân hồi sinh tử đã được đoạn tận. Đoạn kinh này
gợi ý rằng những phẩm chất đưa đến giác ngộ - ví dụ như phát triển chánh niệm
và định - chỉ có thể được trau dồi sau khi từ bỏ cuộc sống gia đình. Sự vượt trội của các Tăng
sĩ so với các gia chủ cũng được đề cập trong Kinh Tập/Sutta Nipāta (câu 221), ở đó nói rằng: “Giống như loài chim công cổ xanh bay trên
không trung, không bao giờ đạt được tốc độ của một con thiên nga, cũng vậy, người
gia chủ không thể sánh với vị Tỷ-kheo, bậc ẩn sĩ viễn ly thiền định trong rừng”.
Mặc dù kinh Sa-môn quả
chủ yếu tập trung vào lợi ích của đời sống xuất gia, nhưng nó cũng bao gồm một
mô tả về các hành động và giáo lý phù hợp cho người tại gia. Ví dụ, sau khi nói
rằng đời sống gia đình đầy rẫy những chướng ngại, chúng ta đọc thấy một bài
thuyết giảng về bố thí, giới luật và thiên giới đã được thuyết cho người tại
gia. Thêm nữa, trong những bản
kinh khác thuộc Kinh tạng Pāli, có những bài kinh riêng về chủ đề bố thí và giới
luật được dạy cho người tại gia, và những bài kinh này
thường bao gồm một mô tả về những phước đức có được phát sinh từ những thực
hành đó.
Sự tham
gia của cư sĩ
Mặc dù những đoạn kinh này ủng hộ cách hiểu truyền thống về kinh
điển Pāli, nhưng có những đoạn kinh khác lại thách thức quan điểm cho rằng chức
năng cao nhất của người cư sĩ là hỗ trợ chư Tăng Ni, và sự tiến bộ đến mục đích
cao nhất của đời sống tôn giáo chỉ có thể đạt được thông qua việc từ bỏ đời sống
gia đình. Những bài kinh này trái ngược với quan điểm truyền thống của Phật
giáo Theravāda, ở đây chúng miêu tả giới cư sĩ như những người tiếp nhận giáo
pháp thâm sâu và là những người thực hành tu tập. Thậm chí có những đoạn kinh
cho rằng cư sĩ có thể thành tựu tầm mức tâm linh giống như Tăng sĩ.
Những người
tiếp nhận và giảng dạy giáo pháp
Mặc dù sự thật rằng một số đoạn trong Kinh tạng liên quan đến
các gia chủ mô tả họ chỉ là những người tiếp nhận các bài pháp về giới và bố
thí, nhưng những đoạn khác mô tả họ là những người tiếp nhận cùng một bài pháp thâm
sâu như các Tăng sĩ. Trong kinh Giảng về
tịnh thủy (Maṇḍapeyya-kathā) trong Phân
tích đạo (Paṭisaṃbhidāmagga) thuộc Tiểu
bộ, chúng ta thấy rằng những người tiếp nhận tốt nhất những lời dạy của Đức
Phật (desanāmaṇḍo) bao gồm các Tỷ-kheo,
Tỷ-kheo-ni, nam cư sĩ, nữ cư sĩ và chư thiên. Tương tự như vậy, trong kinh Nagara (Nagarasutta) thuộc Tương ưng bộ (S.II.107), Đức Phật nói về
sự hiểu biết của Ngài đối với lý Duyên khởi và Bát chánh đạo, và sau đó kết luận
bằng cách chỉ ra rằng sau khi đạt được kiến thức này, Ngài đã giảng dạy nó
cho các Tỷ-kheo, Tỷ-kheo-ni, nam cư sĩ và nữ cư sĩ. Cuối cùng, trong Tăng chi bộ (A.II.132), có một tường thuật
rằng Tôn giả Ānanda (cũng như Đức Phật) đã giảng dạy giáo pháp
cho mỗi trong bốn hội chúng: Tỷ-kheo, Tỷ-kheo-ni, nam cư sĩ và nữ cư sĩ.
Hai phần quan trọng trong những lời dạy của Đức Phật được truyền
dạy cho hàng cư sĩ, được nêu bật trong kinh Giảng
về tịnh thủy (Maṇḍapeyya-kathā), là Tứ diệu đế và Bát chánh đạo. Việc những giáo lý này
được giảng dạy cho hàng cư sĩ còn được củng cố thêm bởi những đoạn khác trong
Kinh tạng. Ví dụ, chúng ta đọc trong Trường
bộ (D.I.110) rằng sau khi thuyết giảng một bài pháp cho Bà-la-môn
Pokkharasāti, Đức Phật đã giải thích giáo pháp một cách vắn tắt: khổ, nguyên
nhân của khổ, sự diệt khổ, và con đường đưa đến sự diệt khổ.
Một diễn đạt tương tự cũng được tìm thấy trong sự nối kết với
các cư sĩ Kūṭadanta (D.I.148), Upāli (M.I.380) và Brahmāyu (M.II.145). Thêm nữa,
trong kinh Rāsiya thuộc Tương ưng bộ, chúng ta thấy rằng vị trưởng
làng Rāsiya đã trở thành một đệ tử tại gia bằng cách quy y Phật, Pháp, Tăng sau
khi nghe Đức Phật thuyết giảng về Bát chánh đạo.
Những học thuyết Phật giáo khác mà chúng có tầm quan trọng cốt
lõi và đôi khi được dạy cho các gia chủ bao gồm năm uẩn và vô ngã (anattā). Ví dụ, trong kinh Nakulapitā (S.III.1 V.), gia chủ già yếu
Nakula đến viếng thăm Đức Phật và Tôn giả Sāriputta, và ông thỉnh cầu được nghe
một số lời dạy an ủi. Thay vì giảng cho vị gia chủ về tầm quan trọng của đức
tin, lợi ích của việc sống có đạo đức và phước báu của việc bố thí, Đức Phật và
Tôn giả Sāriputta đã dạy cho Nakula về năm uẩn và cách mỗi uẩn trong năm uẩn
không được hiểu là bản ngã hoặc bị một bản ngã sở hữu. Thêm nữa, trong một bài
kinh khác thuộc Tương ưng bộ
(S.III.48 V), chúng ta thấy một cuộc đối thoại diễn ra giữa Đức Phật và gia chủ
Sonā về chủ đề năm uẩn và vô ngã. Trong cuộc đối thoại này, Đức Phật đã dẫn dắt
cư sĩ Sonā đến kết luận rằng năm uẩn không được coi là bản ngã hoặc bản ngã
không được coi là chủ thể của năm uẩn.
Ngoài ra, còn có những bản kinh miêu tả Đức Phật thuyết giảng
cho cư sĩ và Bà-la-môn về giáo lý thâm sâu 12 nhân duyên (paṭiccasamuppāda). Ví dụ, trong phần Nidāna của Tương ưng bộ (S.II.22f., 75f., 76f., và
77), có một số bài kinh dành cho cư sĩ liên quan đến giáo lý Duyên khởi. Trong
những trường hợp này, cư sĩ tại gia và Bà-la-môn đã trở thành tín đồ tại gia
sau khi nghe bài giảng về mối quan hệ nhân quả giữa mỗi nhân duyên, cũng như
cách thức thoát khỏi chuỗi nhân duyên ràng buộc mình vào tái sinh và đau khổ
(S.II.76).
Một cách thức khác mà ở đó người cư sĩ được miêu tả ở trong Kinh
tạng là vai trò của những người truyền dạy giáo lý Phật giáo. Ví dụ, trong Tăng chi bộ, phần thuật lại những thành
tựu của một số nam và nữ cư sĩ (A.I.126), chúng ta thấy Citta là người đứng đầu
trong số những nam đệ tử tại gia của Đức Phật chuyên về giảng dạy giáo pháp, và
Khujjuttarā là người đứng đầu trong số những nữ đệ tử tại gia có kiến thức sâu
rộng. Thêm nữa, cũng trong Tăng chi bộ,
chúng ta thấy đề cập đến hai cư sĩ, Anāthapiṇḍika và Vajjiyamāhita, những người
đã bác bỏ quan điểm của một nhóm du sĩ bằng cách giảng dạy cho họ về duyên khởi,
vô thường, khổ, vô chấp và vô ngã. Bài thuyết giảng của họ về những chủ đề này đã
khiến cho các du sĩ phải câm lặng.
Một đoạn kinh khác mô tả các cư sĩ như là những vị thầy về giáo
pháp được tìm thấy trong Trường bộ và
được lặp lại trong Tăng chi bộ. Trong
đoạn kinh này, Ma vương cố gắng thuyết phục Đức Phật nhập vô dư Niết-bàn. Đức
Phật trả lời rằng Ngài chỉ nhập Niết-bàn sau khi các Tỷ-kheo, Tỷ-kheo-ni, nam
cư sĩ và nữ cư sĩ “trở thành những đệ tử chân chánh, sáng suốt, có kỷ luật, sẵn
sàng, đa văn, duy trì Chánh pháp, thành tựu Chánh pháp và tùy pháp, sống chân
chánh, sống theo Chánh pháp, sau khi học hỏi giáo lý đã có thể tuyên bố, diễn
giảng, trình bày, xác định, khai minh, phân tách và giải thích rõ ràng Chánh
pháp, khi có tà đạo khởi lên, đã có thể chất vấn và hàng phục một cách khéo
léo, đã có thể truyền bá Chánh pháp một cách thần diệu”.
Như vậy, những đoạn kinh này đặt ra một thách thức đối với một số
sự phân biệt truyền thống giữa giới xuất gia và cư sĩ. Ví dụ, trong khi Dutt lập
luận rằng "người gia chủ tránh càng xa càng tốt những giáo lý thâm sâu để
họ không bị sợ hãi", và trong khi Hirakawa khẳng
định rằng "giáo lý Phật giáo Bộ phái là giáo lý dành cho những ai sẵn sàng
rời bỏ gia đình để trở thành Tăng, Ni", thì những đoạn kinh được
trích dẫn cho thấy thái độ của Phật giáo đối với giới cư sĩ được thể hiện trong
Kinh tạng Pāli phức tạp hơn nhiều.
Thực hành
thiền định
Ngoài ra, trong Kinh tạng còn có một số đoạn miêu tả một số cư
sĩ thực hành Phật pháp, đặc biệt là những thực hành hướng đến phát triển chánh
niệm và định tâm.
Trong khi việc tu tập chánh niệm thông qua thực hành Tứ niệm xứ
(satipatthāna) thường gắn liền với
các Tăng sĩ (như trong kinh Đại niệm xứ/Mahāsatipaṭṭhānasutta
thuộc Trường bộ và Trung bộ), thì có những đoạn trong Kinh
tạng cho thấy người tại gia cũng thực hành theo phương pháp này. Ví dụ, trong
kinh Kandaraka thuộc Trung bộ (M.I.340), Đức Phật nói với một
vị du sĩ khổ hạnh và một gia chủ rằng các Tỷ-kheo an trú trong Tứ niệm xứ. Sau
khi Đức Phật ca ngợi những phẩm tính của Tứ niệm xứ, vị gia chủ cùng với vị du
sĩ khổ hạnh nhận xét: “Thưa Thế Tôn, chúng con, những người gia chủ mặc đồ trắng,
cũng luôn thực hành Tứ niệm xứ”. Trong một bài kinh khác thuộc Tương ưng bộ (S.V.176V.), Tôn giả Ānanda
đến viếng thăm cư sĩ Sirivaḍḍha đang bệnh và đau yếu. Sau khi chào hỏi và
Sirivaḍḍha trình bày với Tôn giả Ānanda về bệnh tình của mình, Tôn giả Ānanda
khuyên Sirivaḍḍha nên thực hành Tứ niệm xứ: “Tôi sẽ an trú, quán thân, thọ,
tâm, pháp trong thân, thọ, tâm, pháp một cách nhiệt thành, tinh tấn và chánh niệm”.
Vị cư sĩ liền đáp rằng ông đã an trú trong Tứ niệm xứ rồi.
Ngoài những đoạn kinh này, còn có một số đoạn cho thấy người tại
gia thành thạo trong việc nhập và duy trì trạng thái định. Ví dụ, trong kinh Acela thuộc Tương ưng bộ, gia chủ Citta, người đã là đệ tử của Đức Phật trong
30 năm, đã nhận xét với vị khổ hạnh lõa thể Acela rằng ông, Citta, có thể nhập
vào bốn trạng thái định và có thể tránh xa dục vọng. Thêm nữa, trong Trường bộ (D.II.186), chúng ta thấy đề cập
đến một vị vua có thể nhập vào bốn trạng thái định cũng như tu tập Tứ vô lượng
tâm: từ, bi, hỷ, xả. Trong Tăng chi bộ
(A.IV.66) có đề cập đến cách mẹ của Nanda (Nandamātā) có thể nhập vào và duy
trì bốn trạng thái định. Cuối cùng, trong phần Giảng về thần thông (Iddhikathā) thuộc bộ Đạo vô ngại giải
(Paṭisaṃbhidāmagga), Tiểu bộ (K.II.212), chúng ta thấy có một
cuộc thảo luận về các sức mạnh phát sinh từ việc an trú trong tám trạng thái định.
Sau cuộc thảo luận ngắn gọn này, chúng ta thấy rằng các Tỷ-kheo Sāriputta,
Sañjiva và Khānūkoṇḍañña, cũng như các nữ cư sĩ Uttarā và Sāmāvatikā, tất cả đều
phát triển sức mạnh định toàn diện này.
Cũng có những đề cập đến những người tại gia thực hành các loại
thiền khác trong Kinh tạng. Có một trường hợp liên quan đến việc thiền quán ba
đặc điểm của thực tại: vô thường, vô ngã và khổ. Ví dụ, trong kinh Dīghāvu thuộc Tương ưng bộ, Đức Phật đã đến thăm gia chủ Dīghāvu đang bị bệnh và
chịu đựng khổ đau. Sau khi hỏi thăm sức khỏe của Dīghāvu, Đức Phật khuyên ông
hãy gia cố niềm tin vào Tam bảo và vun trồng những đức tính cao quý. Khi ấy
Dīghāvu trả lời rằng ông đã vun trồng những phẩm chất này. Sau đó Đức Phật hướng
dẫn Dīghāvu thực hành sáu pháp tu khác: “Này
Dīghāvu, ở đây ông hãy trú, quán vô thường trong tất cả các hành, quán khổ tưởng
trong vô thường, quán vô ngã tưởng trong khổ, quán tưởng đoạn tận, quán tưởng
ly tham, quán tưởng đoạn diệt. Này Dīghāvu, ông nên tu tập như vậy”. Trong những bài kinh
khác, chúng ta cũng thấy có đoạn nói về một vị vua phòng hộ các căn và tâm của
mình, và một nhóm Bà-la-môn
gia chủ được hướng dẫn phòng hộ các giác quan.
Một bài kinh khác mà ở đó thiền được giảng dạy cho cư sĩ là kinh
Giáo giới Cấp Cô Độc (Anaṭhapiṇḍikovādasutta)
thuộc Trung bộ, ở đó Tôn giả Xá-lợi-phất
hướng dẫn Cấp Cô Độc, lúc đó đang bị bệnh nặng, thực hành sự không chấp thủ
liên quan đến sáu căn (nhãn, nhỉ, tỷ, thiệt, thân, ý), sáu trần (sắc, thân,
hương, vị, xúc, pháp) và sáu thức liên quan đến sáu căn. Ngoài ra, Tôn giả Xá-lợi-phất
nhận xét rằng Cấp Cô Độc không nên chấp thủ các cảm thọ cũng như bốn trạng thái
định cuối cùng. Sau khi mô tả các loại thiền không chấp thủ khác nhau, Tôn giả
Xá-lợi-phất nhận xét rằng loại thiền này thường không được dạy cho các gia chủ
mà chỉ dành cho các Tỷ-kheo. Đáp lại, gia chủ Cấp Cô Độc thưa rằng lời dạy này
nên được dạy cho những gia chủ khác có ít bụi trong mắt.
Thành tựu
tâm linh
Bằng cách làm nổi bật những đoạn này trong Kinh tạng, chúng tôi
hy vọng đã chỉ ra rằng những đoạn trong Kinh tạng Pāli mô tả đời sống gia đình
đầy rẫy những chướng ngại được đặt cạnh những đoạn miêu tả người gia chủ đang
tiến đến giác ngộ, được nghe và hiểu những giáo lý thâm sâu (như vô ngã và
duyên khởi) và thực hành nhiều loại thiền định khác nhau. Đến đây, một câu hỏi
có thể được đặt ra: mặc dù đúng là một số gia chủ có thể tiến đến giác ngộ và đạt
được ba quả vị đầu tiên của đạo lộ (Dự lưu, Nhất lai và Bất lai), nhưng liệu họ
có thể đạt được sự giải thoát hoàn toàn khỏi đau khổ - tức trở thành một vị
A-la-hán? Tiếc thay, không có một câu trả lời duy nhất cho câu hỏi này, qua đó
càng cho thấy sự phức tạp của các quan điểm về người tại gia trong kinh điển
Pāli.
Một mặt, có nhiều đoạn trong Kinh tạng cho thấy giai đoạn cuối
cùng của quả vị A-la-hán được cho là không thể đạt được bởi các gia chủ và ở đó
các gia chủ được mô tả là chỉ đạt được ba quả vị đầu tiên của đạo lộ. Ví dụ,
trong kinh Đại bát Niết-bàn
(D.II.92f.), Đức Phật nhắc đến những người tại gia đã trở thành bậc Dự lưu, Nhất
lai và Bất lai; điều thú vị là không có đề cập đến những người tại gia đã đạt
được quả vị A-la-hán. Kinh Naḷakapāna thuộc Trung bộ (M.I.467) tiếp tục ủng hộ quan niệm rằng một người phải trở
thành một tu sĩ trước khi đạt được giác ngộ. Trong kinh này, Đức Phật nói cho
Anuruddha biết những trạng thái mà một số người đã chết đạt được. Đầu tiên, Ngài
đề cập đến các trạng thái mà các Tăng, Ni đạt được: chỉ từ bỏ ba kiết sử đầu
tiên (Nhập lưu); loại bỏ ba kiết sử đầu tiên và giảm bớt tham, sân và si (Nhất
lai); loại bỏ năm kiết sử đầu tiên (Bất lai); và được thiết lập trong trí tuệ
sâu sắc (A-la-hán). Lời dạy này được tiếp nối bằng một cuộc thảo luận về các trạng
thái mà nam và nữ cư sĩ đạt được. Tuy nhiên, nó chỉ đề cập đến ba giai đoạn đầu
tiên: Nhập lưu, Nhất lai và Bất lai. Những gì ngụ ý là rằng trong khi các Tăng
sĩ có thể đạt được tất cả bốn quả của đạo lộ, thì cư sĩ chỉ có thể đạt được ba
giai đoạn đầu. Mặc dù các gia chủ có thể tiến bộ trên đạo lộ thông qua việc lắng
nghe những giáo lý thâm sâu và thực hành thiền định, nhưng mục tiêu cuối cùng
là chấm dứt đau khổ chỉ có thể đạt được bởi một tu sĩ.
Trong khi những đoạn kinh này có thể ủng hộ cho lời khẳng định rằng
cuộc sống của người tại gia rốt cuộc không có lợi cho sự tiến bộ tâm linh và rằng
người tại gia phải từ bỏ cuộc sống tại gia để trau dồi trí tuệ và chứng đạt
giác ngộ cao hơn, thì những đoạn kinh khác lại cho thấy điều ngược lại: rằng
người tại gia có thể đạt được quả vị thứ tư - quả vị A-la-hán. Ví dụ, trong hai
bài kinh trong Tương ưng bộ, “triển vọng”
của người tại gia đạt được sự giải thoát hoàn toàn khỏi đau khổ (dukkha) và khỏi các lậu hoặc (āsava) được thừa nhận. Ví dụ, trong kinh
Mahānāma, cư sĩ Mahānāma hỏi Đức Phật
về sự khác biệt giữa những người tại gia có giới (sīlasampanno), những người tại gia có tín (saddhosampanno), những người tại gia có bố thí (cāgasampanno) và cuối cùng, những người
tại gia có trí tuệ (paññāsampanno). Đức
Phật trả lời rằng nhóm cư sĩ cuối cùng là những người có tuệ giác về sự sinh diệt
(tức vô thường), có trí tuệ cao quý, có khả năng phân biệt và đang tiến tới sự đoạn
trừ hoàn toàn đau khổ (tức giác ngộ). Trong đoạn văn này,
không có sự miêu tả nào về cuộc sống của một cư sĩ là đầy rẫy những chướng ngại,
cũng như không có sự khẳng định rằng một cư sĩ (upāsaka) phải trở thành một tu sĩ.
Kinh Gilāyana thuộc Tương ưng bộ còn đáng chú ý hơn nữa.
Trong kinh này, Đức Phật chỉ cho gia chủ Mahānāma rằng người tại gia nên được
khuyên bảo phát triển niềm tin vào Tam bảo, phát triển các đức hạnh cao quý, và
đoạn trừ mọi luyến ái đối với cha mẹ, con cái, ngũ dục, tứ thiên giới, v.v. Mỗi
khi người cư sĩ đoạn trừ mọi luyến ái, thì người đó nên được hướng dẫn hướng
tâm đến trạng thái định diệt tận (nirodha).
Đức Phật sau đó chỉ ra rằng nếu người cư sĩ có thể thực hiện được điều này, thì
không có sự khác biệt giữa người cư sĩ và vị Tỷ-kheo đã được giải thoát khỏi
các lậu hoặc (āsava: những thứ làm ô
nhiễm tâm trí, ngăn cản người ta đạt đến giác ngộ), và không có sự khác biệt giữa
sự giải thoát của người cư sĩ và sự giải thoát của người xuất gia.
Một đoạn khác liên quan đến vấn đề liệu người tại gia có thể
giác ngộ hay không nằm trong Tăng chi bộ,
ở đó Māra đã thỉnh cầu Đức Phật nhập Niết-bàn. Mặc dù đoạn này lặp lại đoạn
trong kinh Đại bát Niết-bàn thuộc Trường bộ, nhưng có một điểm bổ sung:
không chỉ cần có các vị Tỷ-kheo, Tỷ-kheo-ni, nam và nữ cư sĩ thành tựu giáo
pháp và có thể truyền dạy cho người khác, mà còn cần có các vị Tỷ-kheo, Tỷ-kheo-ni,
nam và nữ cư sĩ đạt được sự an lạc viên mãn (pattayogakkhemā) - một từ mà Rhys Davids và Stede gọi là "một
biệt ngữ thường dùng để chỉ Niết-bàn".
Có những đoạn khác trong Trung
bộ, Tương ưng bộ và Tăng chi bộ nói đến việc chứng đắc Niết-bàn
của người tại gia. Trong những đoạn kinh này, một danh từ khác chỉ cho Niết-bàn
được sử dụng: ñāyaṃ, hay chân lý. Ví
dụ, trong Tương ưng bộ, Đức Phật được
cho đã nói với các Tỷ-kheo rằng khi “một gia chủ hay một du sĩ có khuynh hướng
đúng đắn, nhờ có tâm đúng đắn, người ấy sẽ thành tựu chân lý (ñāyaṃ), giáo pháp (dhamma), và điều thiện”. Mặc dù từ ñāyaṃ, hay chân lý, có vẻ mơ hồ ở nơi sự
diễn đạt này, nhưng một số văn bản hậu kinh điển đã chú thích từ này như một từ
đồng nghĩa với Niết-bàn. Ví dụ, trong Thanh
tịnh đạo luận (Visuddhimagga),
Buddhaghosa viết một cách ngắn gọn, “Ñāyo vuccati nibbānaṃ” (Chân lý được gọi
là Niết-bàn”.
Thêm nữa, trong Mi-tiên vấn đáp, vua
Milinda hỏi Tỷ-kheo Nagasena về đoạn văn chính xác này: “Nếu các gia chủ và tu
sĩ đều có thể nhận ra chân lý (ñāyaṃ),
vậy thì tại sao người ta lại từ bỏ cuộc sống gia chủ?”. Mặc dù Tỷ-kheo Nagasena
lúc đầu né tránh câu hỏi của vua Milinda bằng cách chỉ ra rằng người ẩn sĩ vẫn
cao hơn vì vị ấy đạt được mục tiêu Niết-bàn mà không chậm trễ, nhưng sau đó ngài nhận
xét rằng người gia chủ, người có thể đạt được sự an lạc cao nhất của Niết-bàn,
chỉ có thể làm như vậy bởi vì vị ấy đã xây dựng nền tảng tốt trong các kiếp trước,
khi vị ấy tuân theo 13 hạnh đầu-đà (dhutaguṇa).
Ngoài bài kinh này, chúng ta còn tìm thấy những đoạn khác thậm
chí còn đề cập đến những người tại gia đã giác ngộ. Ví dụ, gần cuối cuốn thứ ba
của Tăng chi bộ, chúng ta thấy đoạn
sau:
“Này các Tỷ-kheo, gia chủ Tapussa, người đã đạt được sự toàn hảo và đã nhìn
thấy Niết-bàn nhờ Như Lai, là người đã đi đến trạng thái toàn hảo sau khi tận mắt
nhìn thấy Niết-bàn; với sáu điều này: với lòng tin trọn vẹn vào Đức Phật, với
lòng tin trọn vẹn vào Pháp, với lòng tin trọn vẹn vào Tăng, với giới hạnh cao
quý, với trí tuệ cao quý, và với sự giải thoát cao quý. Này các Tỷ-kheo, do sáu
điều này, gia chủ Tapussa, người đã đạt được sự toàn hảo và nhìn thấy Niết-bàn
nhờ Như Lai, là người đã đi đến trạng thái toàn hảo sau khi tận mắt nhìn thấy
Niết-bàn”. (A.III.450f.)
Công thức tương tự này sau đó được lặp lại cho 17 vị gia chủ
(Bhallika, Sudatta Anāthapiṇḍika, Citta Macchikāsaṇḍika,
Hatthaka Āḷavaka, Mahānāma Sakka, Ugga Vesālika, Uggata, Sūra Ambaṭṭha, Jīvaka
Komārabhacca, Nakulpitā, Tavakaṇṇika, Pūraṇa, Isidatta, Sandhāna, Vijaya,
Vajjiyamāhita and Meṇḍaka) và ba vị cư sĩ khác (Vāseṭṭha, Ariṭṭha and Sāragga).
Nếu chúng ta xem xét những đoạn kinh này một cách nghiêm túc,
thì dường như Gananath Obeyesekere (1968:28) có thể đã hiểu kinh điển Pāli khá
hạn chế khi ông khẳng định rằng: “Vì trên
thực tế, người tại gia không có khả năng bước vào Thánh đạo, nên việc tìm kiếm Niết-bàn
chỉ là hiện tượng tôn giáo của giới tinh hoa”. Mặc dù có những đoạn
kinh ngụ ý rằng người tại gia không thể giác ngộ, nhưng những đoạn văn này phải
được hiểu là chỉ áp dụng cho những tình huống cụ thể. Trong kinh điển Pāli, một
số người tại gia được cho là đã đạt đến cùng mức độ hoàn thiện như các Tăng, Ni
giác ngộ.
Khi nêu bật những đoạn kinh khác nhau liên quan đến người tại
gia trong bài viết này, chúng tôi không lập luận rằng chức năng của người tại
gia không bao gồm việc hỗ trợ giới Tăng sĩ. Chúng tôi chỉ lập luận rằng Kinh tạng
Pāli chứa đựng một quan điểm đa dạng về người tại gia và cách đọc hạn chế theo
truyền thống đã bỏ qua sự đa dạng này. Thêm nữa, những quan điểm đa dạng về cộng
đồng tại gia trong Kinh tạng Pāli thực sự thách thức cách phân tách cứng nhắc giữa
Tăng sĩ và cư sĩ. Đối với chúng ta ngày nay, trong khi giới Tăng sĩ và cư sĩ dường
như khác biệt và tách biệt, thì trong Kinh tạng Pāli, có những nơi sự phân tách
phần nào không rõ ràng. Ví dụ, trong một số đoạn kinh, cộng đồng cư sĩ, giống
như cộng đồng Tăng sĩ, được cho thấy là đã được truyền dạy những giáo lý thâm
sâu, đã thực hành nhiều hình thức thiền định Phật giáo khác nhau và đã đạt được
mục tiêu cao nhất của con đường đạo - giác ngộ.