Đối phó khủng hoảng dưới lăng kính Phật pháp
Đối phó khủng hoảng dưới lăng kí
Đối phó khủng hoảng dưới lăng kính Phật pháp
Thế giới trong cơn khủng hoảng
Chưa bao giờ khái niệm “VUCA” dùng để mô tả về thế giới “đa cực” - được xác lập
khi thỏa mãn bốn điều kiện là biến động (volatility), không chắc chắn (uncertainty),
phức tạp (complexity) và mơ hồ (ambiguity) - lại đúng như bây giờ.
Kể từ sau đại dịch Covid-19, một lần nữa thế giới lại rơi vào tình trạng “VUCA”.
Những ngày tháng 4-2025, có thể nói là những ngày tồi tệ nhất đối với thị trường
chứng khoán thế giới nói chung và Mỹ nói riêng, sau khi Tổng thống Trump công bố
mức thuế quan đối ứng nghiêm ngặt đối với hầu hết các nước trên thế giới. Việt
Nam cũng không là ngoại lệ khi chịu thuế suất 46%. Thị trường chứng khoán Mỹ
ngập chìm trong sắc đỏ. Chỉ số Dow Jones đã giảm đến hơn 3.000 điểm, tương đương
tận 7,9%. Chỉ riêng trong vài ngày đầu tháng, sắc đỏ ngập tràn Phố Wall khi gần
10.000 tỷ USD bị thổi bay khỏi thị trường chứng khoán. Các thị trường khác trên
thế giới cũng như Việt Nam lao dốc theo hiệu ứng domino.
Nhà hoạch định chiến lược hàng đầu tại công ty môi giới chứng khoán quốc tế nổi
tiếng Interactive Brokers nhận định: “Có quá nhiều người bối rối, sợ hãi và
giận dữ ở ngoài kia”. Trước đó, động đất tại Myanmar làm hơn 3.400 người
chết. Cháy rừng ở California và Hàn Quốc kéo dài gây thiệt hại nghiêm trọng…
Tình hình chiến tranh Nga và Ukraine, Israel và Hamas vẫn còn tiếp diễn, chưa có
dấu hiệu hòa bình.
Đón nhận thảm họa theo quan điểm của Phật giáo
Khủng hoảng do thảm họa - dù là thiên tai, kinh tế hay xã hội - là những khoảnh
khắc gây ra sự gián đoạn sâu sắc. Chúng mang đến mất mát, sợ hãi và bất ổn.
Trong thời điểm khủng hoảng, nhiều người tìm kiếm nơi tôn giáo sự an ủi, hướng
dẫn và khả năng phục hồi. Phật giáo, với nguyên lý triết học sâu sắc và giáo lý
thực tế, cung cấp một góc nhìn thực tiễn, mạnh mẽ để xem xét và ứng phó với
khủng hoảng. Phật giáo không hứa sẽ xóa bỏ đau khổ, mà thay vào đó dạy cách đối
mặt với nó bằng nhận thức, lòng trắc ẩn và trí tuệ.
1. Hiểu bản chất của sự đau khổ
Cốt lõi của Phật giáo là sự công nhận dukkha - thường được dịch là đau khổ - là
một sự thật của cuộc sống khi nhà Phật nói rằng “Đời là bể khổ”. Chân lý cao quý
đầu tiên nêu rằng đau khổ là không thể tránh khỏi, nhưng nó không dừng lại ở mức
độ than vãn. Mọi người đều trải qua mất mát, đau đớn và sợ hãi vào một thời điểm
nào đó. Nhận ra điều này có thể làm giảm cảm giác cô lập và tự thương hại thường
xảy ra sau thảm họa. Các chân lý cao quý còn lại giải thích nguyên nhân của đau
khổ (Tập đế), sự chấm dứt của nó (Diệt đế) và con đường giải thoát (Đạo đế).
Trong khủng hoảng, sự hiểu biết này cho ta sức mạnh. Thay vì phủ nhận hoặc chống
lại đau khổ, Phật giáo dạy chúng ta chấp nhận nó như một phần của trải nghiệm
nhân sinh. Điều này có nghĩa là đối mặt với thực tế với đôi mắt mở và trái tim
rộng, xem khổ đau như là một kinh nghiệm phổ quát. Mỗi thảm họa đều mang theo
một bài học. Nó có thể dạy chúng ta về sự khiêm nhường, vô thường, sự phụ thuộc
lẫn nhau hoặc giá trị của khoảnh khắc hiện tại. Phật giáo khuyến khích chúng ta
xem mọi trải nghiệm -kể cả những trải nghiệm đau đớn - là một phần của con
đường. Thảm họa có thể đánh thức chúng ta khỏi sự tự mãn. Chúng nhắc nhở chúng
ta điều gì thực sự quan trọng, xóa bỏ ảo tưởng và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết
tâm linh của chúng ta. Nhớ lời Phật dạy “Thứ nhất, nghĩ đến thân thể thì đừng
cầu không bệnh khổ, vì không bệnh khổ thì dục vọng dễ sinh. Thứ hai, ở đời đừng
cầu không hoạn nạn, vì không hoạn nạn thì kiêu sa nổi dậy”. Câu châm ngôn "Đừng
bao giờ để một cuộc khủng hoảng trở nên lãng phí" (Never let a crisis go to
waste) của Winston Churchill, một nhà lãnh đạo vĩ đại coi cuộc khủng hoảng tàn
khốc như Thế chiến II là một cơ hội chưa từng có để con người có thể vượt qua và
thực hiện lý tưởng hòa bình, xây dựng lại thế giới trong sự hòa hợp và tôn trọng
nhân phẩm.
2. Rèn luyện chánh niệm
Một trong những đóng góp nổi tiếng nhất của Phật giáo cho tâm lý học và sức khỏe
hiện đại là thực hành chánh niệm - phương pháp giúp ta hiện diện trọn vẹn. Khi
khủng hoảng xảy ra, tâm trí thường lo lắng về tương lai hoặc hối tiếc về quá
khứ. Chánh niệm giúp chúng ta ở lại khoảnh khắc hiện tại, dễ kiểm soát hơn.
Thông qua thiền định và nhận thức chánh niệm, mọi người học cách quan sát suy
nghĩ và cảm xúc của mình mà không bị chúng lấn át. Sự ổn định bên trong này có
thể là cứu cánh trong thời kỳ hỗn loạn.
Theo Kai Romhardt trong We are the Economy: “Tỉnh thức là khả năng của
tư duy cho phép ta nhìn nhận thế giới đúng với bản chất của nó. Tỉnh thức không
phải là một khái niệm, mà là một trạng thái tư duy, thứ mà ta có thể luyện tập
với bất kỳ mô cơ nào trên cơ thể”. Đồng thời tỉnh thức tạo cho ta dũng khí
cho một tầm nhìn mới. Nhất là khi nền kinh tế đang ở trong giai đoạn trì trệ,
gây hoang mang và hoảng sợ cho nhiều người. Kai viết, “Thị trường chứng khoán
giống như một con thú hoang lồng lộn, không cách nào tiên đoán được, và sự giao
động vô phương lường trước của nó có thể xé tan, đạp đổ các ngành công nghiệp
hay cả một nền kinh tế quốc gia”. (Kai Romhardt, 2009, We are the Economy,
Parallax Press).
Bằng cách quan sát cảm xúc của mình mà không phán xét, chúng ta sẽ giữ được sự
bình tĩnh. Ngay cả trong sự hỗn loạn, vẫn có thể có sự bình tĩnh bên trong.
Thông qua hơi thở chánh niệm và nhận thức, chúng ta bắt đầu phản ứng thay vì
phản ứng tức thì. Cố Thiền sư Nhất Hạnh giảng: “Thực tập chánh niệm được xem
như là một sự tái sinh, bỗng nhiên ta trở nên sống động. Chánh niệm làm tăng
cường định lực, giúp ta nhìn thấy sự vật sâu sắc hơn và ta không còn là nạn nhân
của nhiều tri giác sai lầm nữa. Ta không còn gây đau khổ cho mình và cho người
khác. Ta sẽ cảm thấy yêu đời hơn, muốn giúp cho những người khác cùng vui sống”.
(Thích Nhất Hạnh, 2023, Hỏi đáp từ trái tim, tái bản lần 6, NXB.Lao
Động). Chánh niệm giúp ta nhìn sâu. Nhìn sâu có nghĩa là định tâm trên một đối
tượng và ý thức sâu sắc về đối tượng đó. Chúng ta sử dụng năng lượng cùa chánh
niệm để ôm lấy đối tượng và chú tâm vào đối tượng ấy.
Chúng ta ghi nhận sự hiện diện của nhiều “trung tâm chữa lành” nhằm giúp người
đang gặp khó khăn tăng cường định lực, thực tập chánh niệm và thoát khỏi khủng
hoảng, dù là tâm lý hay sinh lý.
3. Hiểu về vô thường
Thay vì xem khủng hoàng là điều hoàn toàn bi thảm, Phật giáo nhắc nhở chúng ta
xem vô thường (anicca) như một quy luật tự nhiên. Một trong những lời dạy
cốt lõi trong Phật pháp là “vạn pháp đều vô thường”, không có gì tồn tại mãi
mãi. Thảm họa là lời nhắc nhở rõ ràng về sự thật này. Nhà cửa sụp đổ, mạng sống
mất đi, tiền bạc (giá trị hàng hóa, vàng hay chứng khoán) thay đổi từng ngày,
nay lời mai lỗ, kế hoạch thành tựu hay tan vỡ. Phật giáo dạy chúng ta chấp nhận
nó. Mọi thứ đều vô thường. Khi chúng ta hiểu điều ấy, chúng ta có thể đối mặt
với thảm họa với ít dao động và sáng suốt hơn. Chúng ta ngừng mong đợi cuộc sống
không thay đổi và bắt đầu thích nghi theo nhịp điệu tự nhiên của nó. Thiền sư
Nhất Hạnh dạy: “Ta phải tiếp xúc với bản chất của vô thường một cách sâu sắc
để vượt thoát ý niệm về vô thường và chạm được gốc rễ của ý niệm ấy. Đấy là cốt
lõi của sự thực tập gọi là thiền minh sát (vipassana) hay nhìn sâu”. (Sđd).
4. Buông bỏ sự dính chấp
Phật giáo dạy rằng phần lớn đau khổ của chúng ta xuất phát từ sự dính chấp - bám
víu vào con người, kết quả, tài sản hoặc danh tính. Khủng hoảng xảy ra phá vỡ
những sự dính chấp này, cho dù đó là mất việc, mất tiền, tài sản, cái chết của
người thân yêu hay những thay đổi lớn trong hoàn cảnh sống.
Điều đó không có nghĩa là chúng ta không nên yêu thương hay quan tâm, nhưng
chúng ta phải nhận ra rằng bám víu vào những gì phù du hay vô thường sẽ gây ra
đau khổ. Buông bỏ không có nghĩa là không quan tâm - mà có nghĩa là quan tâm mà
không bị kiểm soát bởi nỗi sợ hãi hay ham muốn nó, nhờ vậy khi buông bỏ chúng ta
tìm thấy sự bình yên sâu sắc hơn.
5. Thực hành lòng từ bi với bản thân và người khác
Trong lúc khủng hoảng, rất dễ trở nên tự chỉ trích hoặc xa lánh người khác. Phật
pháp nhấn mạnh đến lòng từ bi hay lòng yêu thương - không chỉ đối với người khác
mà còn đối với chính mình. Nhận ra rằng tất cả chúng sinh đều có thể rơi vào đau
khổ để mở rộng trái tim và xây dựng lòng trắc ẩn. Từ bi trở thành cầu nối giữa
mọi người, giảm sự cô lập và tăng khả năng phục hồi. Thảm họa mở ra cánh cửa cho
nỗi đau khổ lớn lao - nhưng cũng mở ra lòng từ bi. Trong thực hành Phật pháp,
phải đồng cảm nỗi đau khổ của người khác dù có thể chính chúng ta cũng đang đau
khổ. Thay vì bị bào mòn bởi nỗi đau của chính mình, chúng ta mở rộng sự quan tâm
đến những người khác đang trong cơn hoạn nạn. Sự tập trung hướng ngoại này biến
thảm họa thành cơ hội cho lòng từ (mettā) và lòng bi (karuṇā).
Những hành động từ bi, dù nhỏ bé đến đâu, cũng có thể mang lại mục đích và ý
nghĩa ngay cả trong những thời điểm đen tối nhất. Giúp đỡ người khác không chỉ
là lòng vị tha mà còn giúp ta chữa lành chính mình. Chúng ta nhớ rằng Đức Phật
luôn nhấn mạnh đến từ bi vì với lòng từ, Ngài trải lòng thương yêu cho muôn loài
muôn vật, muốn đem lại hạnh phúc cho tất cả chúng sinh, đặc biệt là đối với con
người. Với bi tâm lân mẫn, Ngài không ngừng công việc độ thoát chúng sinh. Tất
cả Tam tạng kinh điển cũng xuất phát từ đại bi tâm của Đức Phật. Trong công cuộc
hoằng hóa độ sinh, Đức Phật luôn dạy hàng đệ tử xuất gia phải thường xuyên lấy
Tứ nhiếp pháp (bố thí, ái ngữ, lợi hành, đồng sự) làm phương tiện để gần gũi hầu
độ thoát chúng sinh.
Trong khi các điều kiện bên ngoài có thể sụp đổ, Phật giáo nhắc nhở chúng ta
rằng hòa bình không đến từ bên ngoài mà đến từ bên trong. “Nơi ẩn náu bên trong”
là tâm trí được rèn luyện trong trí tuệ và lòng từ bi, trái tim rộng mở và tự
do, ngay cả khi đối mặt với thảm họa. Đức Phật dạy rằng nơi nương tựa thực sự
không nằm ở thế gian, mà nằm ở sự hiểu biết về cách thế gian vận hành - và ở
việc nuôi dưỡng một tâm trí vững vàng, tử tế và tỉnh thức. Thiền pháp cho rằng
“Y báo tùy chánh báo chuyển”. Theo nguyên lý Duyên khởi, khi y báo là môi trường
sống của chúng ta sẽ theo sự tốt xấu của nhân tâm (chánh báo) mà không ngừng
thay đổi. Chúng ta muốn thay đổi hoàn cảnh thì trước tiên phải thay đổi nhân
tâm, cái tâm ta tịnh thì thế giới này sẽ là Tịnh độ. Ngoài tự lực, chúng ta cũng
có thể nương vào tha lực, nghĩa là sức mạnh của cộng đồng. Trong khủng hoảng,
cộng đồng trở nên thiết yếu. Phật giáo khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau, lắng
nghe nhau sâu sắc và các thực hành chung trong cùng gia đình, công ty hay xã
hội, đồng cam cộng khổ, thúc đẩy chữa lành và thắp lên hy vọng.
6. Theo Trung đạo
Phật giáo đề ra con đường Trung đạo - một con đường cân bằng giữa các thái cực.
Trong một cuộc khủng hoảng, chúng ta có thể bị cám dỗ theo hướng cực đoan của sự
né tránh hoặc bị ám ảnh, phủ nhận hoặc tuyệt vọng. Trung đạo khuyến khích chúng
ta giữ sự tập trung, hành động một cách khôn ngoan mà không phản ứng thái quá
hoặc phản ứng không đủ mạnh. Cách tiếp cận cân bằng này giúp chúng ta đưa ra
quyết định, duy trì sự ổn định về mặt cảm xúc và dùng trí tuệ xử lý.
Chúng ta phải tự tạo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống vì chúng ta thấy có
những người vì gặp khủng hoảng bị stress gây ra trầm cảm, lạm dụng thuốc ngủ hay
những thuốc tâm thần. Điều này đã và đang gia tăng trong giới doanh nhân. Chúng
ta cần phải dành thời gian để sống và “thở”, ngắm nhìn thiên nhiên hay cảnh quan
bên ngoài như là một cách thư giãn, những thú vui tinh thần như nghe nhạc, làm
thơ viết văn hay việc rèn luyện thể thao như tập yoga hay chơi golf, tennis cũng
là điều nên làm để quân bình tinh thần và thể xác vì điều độ trong tư duy đòi
hỏi cả hai. Các thiền sư cho rằng có đến hơn 80% tư duy hàng ngày mang tính hủy
diệt, tự phát và lặp đi lặp lại thay vì có ích cho chúng ta, thậm chí tiêu thụ
hơn 20% năng lượng cơ thể. Chúng ta đã quá hoang phí vì tư duy thiếu cân bằng.
Các nhà tâm lý khuyên chúng ta thư giãn, còn các thiền sư khuyên chúng ta tập
“không tư duy quá mức (overthinking)” trước khi nói đến việc ngồi thiền.
Khi “thiền” một thời gian, chúng ta sẽ học phương pháp tạo khoảng cách nhìn về
tư duy bản thân, tập trung hơi thở hay quán chiếu…
Theo quan điểm của Phật giáo, ứng phó thảm họa là đối mặt với khó khăn bằng sự
trung thực, chánh niệm và lòng từ bi. Thảm họa thách thức chúng ta - nhưng chúng
cũng có thể đánh thức những hạt giống của trí tuệ chúng ta. Bằng cách chấp nhận
vô thường, thực hành thiền định, buông bỏ sự dính chấp, chúng ta khám phá ra
rằng khủng hoảng, mặc dù đau đớn, cũng có thể là một người thầy mạnh mẽ. Như
Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng nói: “Nơi nào không có bùn thì không có sen”.
Chúng ta hiểu từ bùn lầy đau khổ, hoa sen giác ngộ có thể nở ra. Phiền não tức
Bồ-đề tâm vậy.
Chúc bạn mạnh mẽ và tinh tấn vượt qua khủng hoảng hôm nay!
Nguyên Cẩn