Giữ tâm hài hòa: Một góc nhìn Phật giáo

giu tam hai hoa

GIỮ TÂM HÀI HÒA: MỘT GÓC NHÌN PHẬT GIÁO

Indu Girish[1]

 

Ngày nay, văn hóa toàn cầu với nhịp sống nhanh ngày càng chú trọng vào vật chất. Hầu hết mọi người, với mong muốn đạt được tham vọng, sự ổn định tài chính, tiện nghi vật chất và một cuộc sống hoàn hảo, thường phải trả giá bằng việc chịu đựng căng thẳng cả về thể chất lẫn tinh thần. Việc theo đuổi điên cuồng sự phát triển và thịnh vượng đã trở thành nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự thiếu hạnh phúc, sự hài lòng, sức khỏe và sự an lạc.

Lịch trình làm việc bận rộn, cạnh tranh cao, căng thẳng, những cảm xúc tiêu cực, v.v. đã làm hao mòn sức khỏe toàn diện của chúng ta bao gồm tinh thần, thể chất và tâm linh. Công nghệ xung quanh chúng ta ngày càng thông minh hơn, trở nên gây nghiện hơn, len lỏi vào mọi lĩnh vực của cuộc sống và làm giảm sự tiếp xúc giữa con người với nhau, điều này cũng gây nên mối đe dọa đến sức khỏe tinh thần.

Trẻ em và thanh thiếu niên cũng không thoát khỏi những áp lực tinh thần. Gánh nặng từ sự cạnh tranh, áp lực thành tích, sự giảm gắn kết trong gia đình, việc tràn ngập các thiết bị công nghệ và mạng xã hội, cùng với những trải nghiệm tiêu cực trong cuộc sống như phân biệt đối xử hoặc lạm dụng có thể dẫn đến các triệu chứng lo âu, cảm xúc tiêu cực, trầm cảm, v.v. Nghiên cứu cho thấy rằng một nửa số trường hợp mắc bệnh tâm thần suốt đời bắt đầu từ độ tuổi 14[2]. Những ảnh hưởng từ các rối loạn thời thơ ấu có thể lớn và tiềm ẩn, làm gián đoạn sự giáo dục.

Các thành viên trong gia đình, với tư cách là những người chăm sóc chính yếu, phải hỗ trợ về mặt tinh thần cho những người mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần cũng như chịu chi phí tài chính cho việc điều trị. Mức độ gánh nặng của các vấn đề về sức khỏe tâm thần đối với các thành viên trong gia đình rất khó đánh giá và định lượng, nhưng không thể bỏ qua vì nó có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống của gia đình.

Hơn 200 dạng bệnh tâm thần được phát hiện trong nhiều năm nghiên cứu tâm lý[3]. Các vấn đề sức khỏe tinh thần không chỉ ảnh hưởng và tạo gánh nặng cho cá nhân hoặc người thân của họ mà còn tác động đến toàn xã hội và nền kinh tế. Với 450 triệu người đang gánh chịu các vấn đề về sức khỏe tinh thần liên quan tới những vấn đề trên thế giới đang đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển toàn cầu. Nguy cơ cao hơn đối với người nghèo, vô gia cư, thất nghiệp, thất học, nạn nhân của bạo lực, người di cư và tị nạn, các cộng đồng bản địa, trẻ em và thanh thiếu niên, phụ nữ bị lạm dụng và người già bị bỏ rơi. Số lượng cá nhân mắc chứng rối loạn dự kiến tăng lên, do dân số già hóa và các điều kiện con người gây ra như các vấn đề xã hội, bạo lực, bất ổn dân sự, v.v. Gánh nặng ngày càng gia tăng gây ra sự khốn khổ cho con người, làm tổn thất kinh tế. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính chi phí cho các vấn đề sức khỏe tinh thần ở các quốc gia phát triển chiếm từ 3% đến 4% tổng sản phẩm quốc nội (GNP). Tổn thất kinh tế đến hàng tỷ đô-la do các chi phí phát sinh và giảm sút năng suất lao động, không chỉ ở các quốc gia phát triển mà cả ở các nước đang phát triển. Những sự kiện bên ngoài gây ra đau khổ cùng với những đòi hỏi của cuộc sống hiện đại ngày nay đang bào mòn năng lượng tinh thần của giới trẻ, người già và cả trẻ em. Việc đưa tâm trí của chúng ta vào trạng thái hài hòa trở nên ngày càng quan trọng hơn để có thể duy trì sự ổn định tinh thần và sức khỏe. Sức khỏe tinh thần đóng vai trò quan trọng đối với hạnh phúc toàn diện của cá nhân, từ đó ảnh hưởng đến xã hội và quốc gia. Sức khỏe tinh thần, thể chất và tâm hồn đều quan trọng và bổ trợ lẫn nhau. Các vấn đề liên quan đến sức khỏe tinh thần cần được nhìn nhận và coi trọng ngang bằng với sức khỏe thể chất.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới: “Sức khỏe tinh thần là một trạng thái khỏe mạnh mà ở đó mỗi cá nhân có thể nhận biết được khả năng của mình, có thể ứng phó với những căng thẳng thông thường trong cuộc sống, làm việc năng suất và hiệu quả, đồng thời đóng góp cho cộng đồng của họ[4].

Nhu cầu cấp thiết hiện nay không chỉ là có phương pháp điều trị y tế và chi phí hợp lý, mà còn cần xem xét các mô hình và phương pháp tiếp cận thay thế đối với sức khỏe tinh thần được đưa ra trong những lời dạy vượt thời gian của Đức Phật mà cho thấy ngày càng phù hợp hơn trong thời đại ngày nay. Mục tiêu của bài viết này là hiểu các vấn đề về sức khỏe tinh thần thông qua việc nghiên cứu các nguyên lý Phật giáo.

Phật giáo, con đường của trí tuệ thâm sâu và duy thực, hòa hợp và bình thản, an lạc và giác ngộ, là con đường mà Đức Phật đã chỉ ra cho chúng ta cách đây 2.500 năm trước. Triết lý Phật giáo tập trung vào tâm để tác động đến sự thay đổi trong suy nghĩ của con người, đó là gốc rễ của mọi hành động của chúng ta, để sửa chữa lý luận sai lầm của chúng ta về đúng và sai, để xem xét các giá trị và lối sống đang thay đổi và đối phó với cuộc khủng hoảng đạo đức và luân lý của con người. Có một câu nói trong Phật giáo: “Bồ-tát sợ nhân, chúng sanh sợ quả[5].

Để hiểu được khái niệm của Phật giáo về sức khỏe và cụ thể là sức khỏe tinh thần, chúng ta cần tìm hiểu về thế giới quan Phật giáo và các nguyên lý khác nhau của nó.

Thế giới quan Phật giáo

Theo thế giới quan Phật giáo, mọi sự tồn tại đều được giải thích dưới dạng các yếu tố hợp thành. Đó là một nguyên lý về sự trở thành có tính điều kiện và phụ thuộc lẫn nhau, của nguyên nhân và kết quả, được gọi là lý Duyên khởi. Mối liên hệ nhân quả này vận hành trong toàn bộ các hiện tượng - vật lý, tâm lý và đạo đức.

Ở nơi lĩnh vực vật chất, mọi thứ trong vũ trụ đều có mối quan hệ nhân quả với nhau mà không có khởi đầu hay kết thúc, và thế giới được cấu trúc một cách hữu cơ mà ở đó mọi thứ đều phụ thuộc lẫn nhau. Ngay cả trong xã hội loài người, mọi thành phần đều có mối liên hệ tương tác với nhau. Tương tự, nguyên lý này cũng vận hành trong cả lĩnh vực tâm-vật lý, nơi tâm trí (nāma: danh) và thân thể (rūpa: sắc) không phải là những đơn vị tách biệt mà là các phần phụ thuộc lẫn nhau trong toàn bộ hệ thống con người[6]. Cá thể chỉ là một sự kết hợp của năm uẩn (pañcakhanda):  sắc (rūpa) hay hình thức vật chất,  thọ (vedanā) - cảm giác, tưởng (saññā) - tri giác, hành (saṅkhāra) - tác ý hay ý chí, và thức (viññāna) - ý thức. Không có bản ngã thường hằng, vĩnh cửu hay nội tại nào bên trong hay bên ngoài chúng. Sự tồn tại của một người phụ thuộc vào mối liên hệ duyên khởi theo quy luật tự nhiên: ba đặc điểm (tilakhana) hay duyên khởi (paticcasamuppāda)[7]. Toàn bộ mạng lưới các sự kiện đan xen phức tạp này không hề có nguyên nhân đầu tiên dưới dạng một thực tại tối cao là đấng sáng tạo ra vũ trụ này. Người ta thường tin rằng một chuỗi nhân quả cần có nguyên nhân đầu tiên, nhưng đối với Phật giáo thì không có điểm khởi đầu. Sự nối tiếp của các nguyên nhân và điều kiện xảy ra mà không có bất kỳ sự khởi đầu nào có thể quan niệm, cũng không có bất kỳ ranh giới hay giới hạn nào.

Một trong những minh họa về duyên khởi là Tam pháp ấn: vô thường (anicca), khổ (dukkha) và vô ngã (anatta). Vô thường được đặc trưng bởi tính tạm thời. Nó giải thích rằng bất cứ thứ gì tồn tại thì đến một lúc nào đó cũng phải biến mất. Điều này thể hiện rõ nơi quy trình vũ trụ, nơi tiến trình lịch sử và nơi tiến trình đời sống của chúng ta. Đức Phật chỉ ra rằng không có thực thể tĩnh mà chỉ có các tiến trình động mà đối với chúng ta có vẻ tĩnh và ổn định chỉ vì nhận thức của chúng ta không đủ sắc bén để cảm nhận những thay đổi. Sự tồn tại chính nó là một tiến trình trở thành. Giáo lý về sự vô thường triệt để này áp dụng cho mọi sự hình thành mà không có ngoại lệ, đặc biệt là đối với năm thủ uẩn, con người cá nhân của chúng ta. Dukkha là sự khổ đau. Đó là chân lý phổ quát và đặc điểm chung của mọi sự tồn tại có điều kiện. Sự đau khổ phần lớn bắt nguồn từ vô thường. Chúng ta khao khát một thế giới mà chúng ta nghĩ rằng bất cứ điều gì chúng ta trân trọng và yêu thương sẽ tồn tại mãi mãi, nhưng khi chúng ta gặp phải những thay đổi không thể tránh khỏi, chúng ta đau khổ. Bản thân ngũ uẩn là vô thường nhưng chúng ta cho rằng chúng là vĩnh cửu và cố gắng chế ngự chúng bằng ý chí của mình, nhưng khi chúng thoát khỏi tầm kiểm soát của chúng ta, chúng ta đối mặt với đau khổ.

Những đặc điểm phổ quát của vô ngã (anatta) giải thích rằng không có thứ gì có thể được xác nhận là ngã, tức cái tôi hay thực thể thực hữu, một chủ thể vĩnh hằng tồn tại ở nơi con người tâm-vật lý như là “tôi” hay “của tôi”, bởi vì là con người, chúng ta là những thực thể hợp thành từ nhiều quá trình tâm-vật lý và các bộ phận mà chúng luôn thay đổi trong từng khoảnh khắc.

Thế giới quan Phật giáo cũng bao gồm niềm tin vào nghiệp (kamma). Đó là một trong những quy luật tự nhiên liên quan đến hành động cố ý hoặc có ý chí. Đó là mối tương quan giữa hành động và kết quả sau đó của nó. Ở nơi lĩnh vực đạo đức, nguyên lý Duyên khởi này hoạt động như quy luật nghiệp, nêu rõ điều kiện của mối quan hệ nhân quả này. Về bản chất, nó có thể được tóm tắt như sau: làm việc tốt mang lại quả tốt và làm việc xấu mang lại quả xấu. Tác ý là động lực thúc đẩy ở nơi mọi hành nghiệp của con người, do đó nó là bản chất thật sự như Đức Phật đã nói: “Cetanā ahaṁ Bhikkhave, kammaṁ vadāmi” (Này các Tỷ-kheo! Ta nói rằng tác ý là nghiệp). Vì tham muốn, chúng ta tạo nghiệp thông qua thân, khẩu và ý (Tăng chi III, 415). Theo quan điểm của Phật giáo về nghiệp, hành động có ý chí của chúng ta tạo ra kết quả, bao gồm những kết quả về tâm lý có chủ đích tức thời và kết quả báo ứng về mặt đạo đức. Tuy nhiên, sự vận hành của nghiệp không phải là máy móc. Nghiệp là một hành động có chủ ý, do đó nó cho phép thay đổi và cải thiện. Đó không phải là định mệnh. Phật giáo không tin vào bất kỳ quyền năng tối cao nào mà nó siêu việt thế giới tự nhiên hay quy nghiệp cho bất kỳ số phận nào, cũng không tin rằng mọi thứ trở thành sự thật bằng cách cầu nguyện. Do đó, bản thân chúng ta nên có những tác ý làm những nghiệp tốt và nghiệp lành. Như Đức Phật đã nói trong kinh Pháp cú (Dhammapad): Tự mình làm điều ác/ Tự mình làm nhiễm ô/ Tự mình không làm ác/ Tự mình làm thanh tịnh/ Tịnh, không tịnh tự mình/ Không ai thanh tịnh ai! (Dh.165)[8].

Mục tiêu của đời sống con người

Mỗi khi có sự nhận thức bên trong về bản chất của đời sống, thấy rằng nó được đặc trưng bởi đau khổ, vô thường và vô ngã, cũng như thấy rõ bản chất của lòng tham và sự vô ích của các phương tiện để thỏa mãn nó, chúng ta có được trạng thái tâm thanh thản, sự nhận thức và tự do tuyệt đối mà ở đó mọi đau khổ không còn tồn tại. Giai đoạn này đạt được bằng việc đoạn trừ hoàn toàn mọi yếu tố phiền não như vô minh (avijjā) - không nhận chân được chân lý, xem mọi thứ là có ngã và vĩnh hằng; tham ái (taṇhā) - mong muốn “bản ngã” tưởng tượng này đạt được các đối tượng hoặc trạng thái mong muốn; và chấp thủ (upādāna) - sự bám chấp và dính mắc vào những đối tượng và khái niệm sai lầm, cùng tất cả những hệ quả mà chúng kéo theo. Bát chánh đạo hay Trung đạo là con đường duy nhất để đạt được mục đích này, ở đó mọi khổ đau đều chấm dứt. Tám yếu tố không phải là tám con đường khác nhau mà là những yếu tố liên quan của một con đường duy nhất. Con đường giúp một người phát triển sức mạnh đạo đức (śīla) của mình thông qua việc kiềm chế các hành động tiêu cực và nuôi dưỡng các phẩm chất tích cực thuận lợi cho sự phát triển tinh thần và tâm linh. Tu tập tâm (bhāvanā) làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về tâm đối với mọi trải nghiệm của con người cũng như bản chất và đặc điểm của các hiện tượng, cuộc sống và vũ trụ. Tóm lại, điều này đưa đến trí tuệ (paññā). Khi trí tuệ này phát triển, tình thương, lòng từ bi và niềm vui cũng phát triển theo. Chúng ta phát triển sự nhận thức và hiểu biết sâu sắc hơn về tất cả các hình thức sống và hiểu rõ hơn về những suy nghĩ, cảm xúc và động cơ của chính mình. Điều này sẽ đưa đến việc chứng đạt giác ngộ, mục tiêu cuối cùng - Niết-bàn ngay trong chính cuộc đời này.

Hiểu về sức khỏe trong Phật giáo

Những nguyên tắc quan trọng này hoạt động như một nền tàng cơ bản trong việc định hình suy nghĩ và hành động của chúng ta. Nhận thức về thực tại này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ về sức khỏe và cách để chăm sóc nó. Kiến thức và hiểu biết về những nguyên tắc này không chỉ hỗ trợ xác định phương pháp kiểm tra nguyên nhân gây bệnh mà còn giúp đưa ra giải pháp dựa trên những niềm tin cơ bản này. Tóm lại, những nguyên tắc này có thể định hình một niềm tin cụ thể về sức khỏe và một hệ thống y tế.

Sức khỏe phải được hiểu một cách toàn diện. Sức khỏe là dấu hiệu của sự hòa hợp bên trong mỗi cá nhân, trong các mối quan hệ của một người cũng như với môi trường xung quanh của người ấy. Khái niệm sức khỏe liên quan đến toàn bộ con người, tức các khía cạnh tâm-vật lý, các mối quan hệ xã hội, gia đình và công việc, cũng như môi trường sống mà họ gắn bó. Phật giáo không đồng ý với quan niệm xem sức khỏe hay bệnh tật chỉ liên quan đến một bộ phận bị ảnh hưởng trên cơ thể con người. Theo quan điểm toàn diện của Phật giáo, bệnh tật là kết quả của sự mất cân bằng trong cuộc sống của một người. Bằng sự biểu hiện của các triệu chứng thể chất, nó khiến chúng ta chú ý. Phật giáo không chỉ đề xuất điều trị triệu chứng mà còn đề xuất việc chữa bệnh dưới hình thức nỗ lực kết hợp tâm và thân để khôi phục sự cân bằng nhằm vượt qua bệnh tật.

Ngoài quan điểm toàn diện này, Phật giáo coi nghiệp là một yếu tố góp phần quan trọng vào sức khỏe và bệnh tật. Sức khỏe tốt là kết quả của nghiệp tốt trong quá khứ, và nghiệp tốt trong hiện tại sẽ là hạt giống cho sức khỏe tốt trong tương lai. Điều này làm nổi bật mối quan hệ trực tiếp giữa đạo đức và sức khỏe. Sức khỏe phụ thuộc vào cách chúng ta sống, suy nghĩ, hành động và cảm nhận. Sức khỏe kém là kết quả của lối sống không lành mạnh hay bất thiện, trong khi việc thực hành giới (śīla), định (samādhi) và tuệ (paññā) là phương tiện giúp đạt được sức khỏe tốt.

Tâm và sức khỏe tinh thần trong Phật giáo

Phật giáo xem tâm và thân về bản chất tồn tại phụ thuộc lẫn nhau. Chức năng bình thường của thân là kết quả của sự hòa hợp giữa tâm và thân. Sức khỏe thể chất được coi là quan trọng không kém sự phát triển trí tuệ, vì nó được xem như một phương tiện để đạt giác ngộ, như đã chứng kiến ​​nơi sự trải nghiệm cá nhân của Đức Phật trong suốt thời gian Ngài nỗ lực để chứng đắc giác ngộ. Mặc dù Phật giáo xem tâm và thân tồn tại phụ thuộc lẫn nhau, nhưng chúng ta thấy hầu hết những lời dạy của Đức Phật đều hướng đến việc hiểu, phát triển và kiểm soát tâm, nhằm đưa đến việc thanh tịnh hoàn toàn ở trong hành vi, sự an lạc hoàn toàn trong tâm và trí tuệ viên mãn. Tâm an lạc giúp phát triển một thái độ tinh thần lành mạnh, đưa đến trạng thái sức khỏe tốt. Như đã được nói rõ trong kinh Pháp cú rằng chúng ta là kết quả của những suy nghĩ của mình: “Ý dẫn đầu các pháp/ Ý làm chủ ý tạo…”. (Dhp., kệ 1 & 2).

Giống như tất cả các hiện tượng, tâm cũng là một thực tại có điều kiện. Sự tồn tại của nó phụ thuộc vào những yếu tố khác. Mặc dù những suy nghĩ dường như tự phát sinh mà không có chỉ dẫn nào thúc đẩy, nhưng những quá tình tâm-vật lý khác đã chuẩn bị cho sự khởi sinh của chúng. Theo nguyên lý nghiệp, những suy nghĩ thiện này tạo ra khuynh hướng cho những suy nghĩ thiện khác; những suy nghĩ bất thiện này tạo tiền đề cho những suy nghĩ bất thiện khác. Ở nghĩa này, ít nhất chúng ta có trách nhiệm về những gì chúng ta nghĩ.

Mặc dù chúng ta có thể không kiểm soát được mọi suy nghĩ một cách có ý thức, nhưng chúng ta có thể chọn suy nghĩ nào để nuôi dưỡng và phát triển, và suy nghĩ nào nên bỏ qua và giải phóng. Việc rèn luyện kỷ luật để lựa chọn và nuôi dưỡng những suy nghĩ sẽ làm tăng khả năng chăm sóc những suy nghĩ của chúng ta bằng trí tuệ. Kinh An trú tầm (Vitakkasaṇṭhāna Sutta, Trung bộ 20) cung cấp năm kỹ thuật rất thiết thực cho một kỷ luật như vậy. Bằng cách tuân theo các phương pháp được nêu trong bản kinh này, chúng ta có thể tác động đến các loại suy nghĩ của mình và dần dần rèn luyện tâm trí có xu hướng tạo ra những suy nghĩ phù hợp với trí tuệ và giải thoát hơn. Đức Phật nói cụ thể về một đặc điểm để chăm sóc tâm, đó là loại bỏ những suy nghĩ bất thiện liên quan đến tham, sân và si[9]. Với việc loại bỏ chúng, tâm của hành giả trở nên vững chãi, tĩnh lặng, đưa đến sự chuyên chú và tập trung. Như vậy, hành giả được gọi là “người kiểm soát dòng suy nghĩ”. Người đó sẽ nghĩ bất cứ suy nghĩ nào mình muốn, người đó đoạn trừ lòng ham muốn, vứt bỏ trói buộc và với sự thấu hiểu hoàn toàn sự kiêu mạn, người đó chấm dứt đau khổ. Do đó mới nói rằng nguồn gốc của hạnh phúc và bất hạnh của chúng ta nằm bên trong chúng ta. Những suy nghĩ của chúng ta giúp cải thiện hoặc làm suy giảm sức khỏe tâm-vật lý của chúng ta, làm chúng ta cao quý hay hạ thấp chúng ta. Cũng có một lời dạy ở trong Phật giáo rằng, gỉ sét từ sắt có thể ăn mòn hoặc phá hủy chính sắt đó. Tâm con người có đặc điểm tương tự, nếu được rèn luyện để phát triển những cảm xúc tích cực như từ bi, nhẫn nại, khiêm tốn và bình thản thì nó sẽ trở nên hạnh phúc và bình an, và thể chất cũng sẽ khỏe mạnh hơn. Còn nếu tâm nuôi dưỡng những cảm xúc tiêu cực như tham, sân hoặc si thì nó sẽ phá hoại con người giống như gỉ sét phá hoại sắt.

Do đó, Phật giáo coi sức khỏe tinh thần là vô cùng quan trọng và nhấn mạnh việc rèn luyện tâm trí không chỉ để đạt được trạng thái sức khỏe cao nhất mà còn đạt được mục tiêu cuối cùng của cuộc sống.

Vì mọi hành động của chúng ta đều bắt nguồn từ tâm, nên các nguyên tắc và thực hành của Phật giáo tập trung vào tâm con người, hướng dẫn cách chuyển hóa các hình thái tinh thần tiêu cực, uế nhiễm, bất thiện của chúng ta thành trạng thái tinh thần tích cực là từ bi, yêu thương, cảm thông và hỷ xả. Hiểu được Tứ diệu đế không chỉ giúp chúng ta nhận chân nguyên nhân gốc rễ của đau khổ, mà còn giúp chúng ta vượt qua những suy nghĩ tiêu cực và có một thế giới quan đúng đắn.

Phật giáo bắt nguồn nơi việc tìm kiếm câu trả lời cho khổ (dukkha) mà nó xuất hiện từ những vấn đề tồn tại của đời sống như sinh, lão, bệnh, tử, v.v. Cuộc tìm kiếm này đã đưa Siddhartha vào một hành trình tâm linh mà nó đạt đến đỉnh cao là sự giác ngộ của Ngài. Những hiểu biết sâu sắc mà Đức Phật đạt được từ sự giác ngộ của Ngài là nền tảng cho cách tiếp cận của Phật giáo đối với sức khỏe tâm thần.

Mối quan tâm ban đầu của Đức Phật về những khổ đau liên quan đến đời sống con người, dù là về thể chất hay tinh thần, đã trở thành trọng tâm trong giáo pháp của Ngài và những lời dạy cốt tủy của Ngài được gọi là Tứ diệu đế[10]. Tứ diệu đế là khung sườn cơ bản của giáo pháp Đức Phật, nó chỉ ra con đường chấm dứt mọi đau khổ thông qua việc chuyển hóa triệt để các suy nghĩ của chúng ta, giải thoát chúng khỏi những ô nhiễm, khiến chúng trở nên lành mạnh và thanh tịnh.

Chân lý cao quý đầu tiên là khổ (dukkha). Khổ đau là một hiện tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều trải qua, khổ đau có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân khác nhau như căng thẳng, trầm cảm, xung đột giữa các cá nhân, hận thù, tức giận, tham lam, v.v. Tuy nhiên, trong Phật giáo, khổ đau chủ yếu được phân thành tám loại: sinh, lão, bệnh, tử khổ, ái biệt ly khổ (khổ đau do chia ly người mình yêu thương), oán tắng hội khổ (khổ đau khi phải chung sống với người mình ghét), cầu bất đắc khổ (khổ đau do không đạt được những điều mình mong muốn), và ngũ uẩn xí thịnh khổ (khổ đau do sự chấp thủ vào năm uẩn).

Đức Phật nói thêm rằng, “Bất cứ thứ gì được cảm thọ đều liên quan đến khổ/ Yaṁ kiñci vedayitam dukkhasmi” (Tăng chi bộ, IV, 216). Theo tư tưởng Phật giáo, tất cả các trạng thái có điều kiện của cuộc sống đều là khổ. Bản chất sâu xa của khổ đau còn bao gồm cả sự bất toại nguyện vốn có của con người, đó là sự không thể thỏa mãn với cuộc sống và ham muốn không ngừng mong cầu thêm.

Do đó, có thể suy ra rằng vấn đề không phải là bản thân khổ đau mà là cách chúng ta phản ứng với nó. Ở nơi ngữ cảnh sức khỏe tinh thần, đó là một sự rối loạn tâm lý, biểu hiện qua nhiều dạng bệnh tâm thần khác nhau do nhận thức sai lầm về bản chất thực sự của sự vật. Bản thân bệnh tâm thần không được coi là một “phiền não”, mà chỉ là một triệu chứng của những ô nhiễm tiềm ẩn của tham ái, sân hận và si mê. Những yếu tố ô nhiễm này mang đặc điểm làm vấy bẩn tâm trí, đưa đến hành vi bất thiện, từ đó gây ra khổ đau cho bản thân và người khác.

Đức Phật nhận thấy mối liên hệ giữa các trạng thái tâm lý tiêu cực (tư tưởng bất thiện) với mọi đặc tính khổ đau của vòng luân hồi khi Ngài tuyên bố: sinh là khổ, lão là khổ, bệnh là khổ, tử là khổ, xa lìa người thương và chung đụng với người mình ghét là khổ, không đạt được điều mong muốn là khổ, và chấp thủ vào năm uẩn là khổ. Dukkha không chỉ đơn giản là khổ đau, mà ở mức độ sâu xa hơn, đó là sự dễ tổn thương trước khổ đau và phiền não khởi sinh từ sự ngộ nhận về thực tại.

Chân lý cao quý thứ hai liên quan đến nguyên nhân của khổ, được gọi là Tập đế (Dukkha samudaya). Sự tồn tại là đau khổ đối với mỗi cá nhân bởi vì thuộc tính cơ bản của tâm là tham ái (tṛṣṇā) mà nó làm cơ sở cho mọi tham muốn. Tham ái không bao giờ mang lại sự thỏa mãn và con người luôn cảm thấy bất mãn vì điều này. Đây là nguyên nhân của sự tái sinh trong Phật giáo và ái có ba loại: dục ái (kāma tṛṣṇā) - tham muốn các đối tượng dục lạc; hữu ái (bhava tṛṣṇā) - tham muốn được tiếp tục tồn tại; vô hữu ái (vibhava tṛṣṇā) - tham muốn không tồn tại. Tuy nhiên, ẩn sâu bên dưới tất cả những thứ này là vô minh (avidyā), tức là sự thiếu hiểu biết về bản chất thực sự của vạn vật. Si (moha) là từ đồng nghĩa với vô minh và là nguyên nhân gốc rễ của mọi điều bất thiện. Nó che mờ "con mắt trí tuệ" của con người và ngăn cản họ thấy được bản chất thực sự của vạn vật là vô thường, vô ngã và khổ. Do không biết được thực tại của sự vật, con người phản ứng với lòng tham ái, dẫn đến sự sân hận, oán ghét và ác ý. Do đó, tham (lobha), sân (dosa) và si (moha) là ba gốc rễ bất thiện, làm ô nhiễm tâm trí con người. Một đoạn nổi tiếng trong Tăng chi bộ (Anguttara Nikaya) làm rõ điều này:

Này các Tỷ-kheo! Có hai loại bệnh, đó là những loại nào? Thân bệnh và tâm bệnh. Có những người dường như được thoát khỏi thân bệnh trong một năm hoặc hai năm, thậm chí trong trăm năm hoặc lâu hơn. Nhưng này các Tỷ-kheo, hiếm có ở thế gian này những người được thoát khỏi tâm bệnh ngay cho dù chỉ trong một khoảnh khắc, trừ những người đã giải thoát khỏi các phiền não”. (Tăng chi bộ II, 143; V, 157).

Theo đoạn kinh này, mỗi khi hành động của chúng ta còn bị chi phối bởi ba gốc rễ bất thiện là tham, sân và si thì tất cả chúng ta đều mắc tâm bệnh, tức là tâm trí không được khỏe mạnh, cho dù chúng ta có nhận thức được điều đó hay không.

Đức Phật đã so sánh ba gốc rễ này với cây tre và trái của nó. Ngài nói rằng chúng xuất hiện trong tâm của một người và phá hoại cuộc sống của họ, giống như cây tre và cây chuối bị phá hoại bởi trái của chúng (Tương ưng bộ I, 3)

Như vậy, nếu chúng ta có thể loại bỏ vô minh và tham ái, nguyên nhân làm ô nhiễm tâm trí, chúng ta sẽ có được sự an lạc và hạnh phúc về mặt tinh thần.

Chân lý cao quý thứ ba, Khổ diệt đế (Dukkha nirodha), sự diệt trừ đau khổ liên quan đến việc loại bỏ vô minh và tham ái. Trạng thái này được gọi là “Niết-bàn” (Nirvāṇa) vì tâm trí thoát khỏi mọi xiềng xích và ô nhiễm của vô minh và tham ái. Một người đầu tiên được giải thoát một phần thông qua sự hiểu biết đến từ chánh kiến ​​và chánh tư duy (prajñā vimukti). Sau đó mọi ô nhiễm đều được diệt trừ và tâm trí được giải thoát hoàn toàn - một giai đoạn được gọi là “giải thoát tâm” (ceto vimukti). Ở trạng thái này, tâm hoạt động với sự tự do hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi tham, sân hay si. Trí tuệ đúng đắn được thể hiện thông qua việc nhận ra bản chất thực sự của vạn vật. Bấy giờ tâm đạt đến trạng thái an lạc hoàn toàn - Niết-bàn, mục đích cuối cùng.

Chân lý cao quý thứ ba cho thấy rằng mọi người có thể tự chuyển hóa bản thân bằng cách thay đổi cách suy nghĩ của họ, và phát triển một tâm thức lành mạnh để những trải nghiệm đời sống hàng ngày của họ được tạo thành từ trí tuệ và lòng từ bi.

Chân lý cao quý thứ tư, Đạo đế (Dukkha nirodhagāmini paṭipadā), là một con đường do Đức Phật vạch ra, ở đó khía cạnh thực tiễn của giáo pháp được thể hiện một cách cụ thể. Chân lý cao quý thứ tư đưa ra một tập hợp các cách thực hành cần tuân theo để đạt được mục đích được nêu ra ở nơi chân lý cao quý thứ ba. Nó giải thích ngang qua Bát chánh đạo về việc phát triển chánh kiến để hiểu đúng các nguyên lý Phật giáo, và thực hành đúng đắn để đạt được trạng thái tâm hoàn hảo, thoát khỏi mọi ô nhiễm. Bát chánh đạo gồm tám phần, thực hành theo ba học pháp được gọi là Tam học (Tisikkhā). Phần đầu tiên trong ba phần này là giới (śīla), bao gồm chánh ngữ, chánh nghiệp và chánh mạng. Định bao gồm chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định. Tuệ được cấu thành từ chánh kiến ​​và chánh tư duy. Chúng không được thực hành tuần tự mà hỗ trợ và tương tác lẫn nhau, và vị hành giả thực hành chúng đồng thời hoặc gần như đồng thời.

Giới đóng vai trò nền tảng cho việc nuôi dưỡng các trạng thái tâm lành mạnh. Việc thực hành bắt đầu bằng việc phát triển các phẩm chất đạo đức như được nêu trong kinh Đoạn giảm (Sallekha Sutta) thuộc Trung bộ[11], bao gồm việc thực hành năm giới, Bát chánh đạo và các đức tính khác vốn có trong dòng ý thức của chúng ta dưới dạng các tâm sở thiện (kusala cetasika). Việc nuôi dưỡng các đức tính tích cực này giúp thanh lọc tâm trí khỏi mọi loại suy nghĩ xấu ác và các tâm hành bất thiện. Việc nuôi dưỡng đạo đức này mang lại lợi ích to lớn cho tâm trí ở cấp độ tâm lý. Tâm được làm phong phú bởi nhiều cảm xúc tích cực như lòng từ bi, lòng nhân ái, tình thương và sự cảm thông đối với người khác.

Trạng thái khỏe mạnh của tâm được biểu hiện qua các hành vi tích cực bên ngoài như sự nhu hòa trong lời nói và hành động, không hung hăng, quan tâm đến người khác, v.v.

Chánh định (sammā samādhi), yếu tố cuối cùng trong Bát chánh đạo, có nghĩa là sự nhất tâm (cittassa ekaggatā) hay tập trung tâm vào một đối tượng tâm duy nhất, vững chải và không bị phân tâm. Sự tập trung của tâm được thực hiện với sự nỗ lực không ngừng. Sự tập trung của tâm này trước khi đạt được bốn thiền hữu sắc (rūpa jhāna) là kết quả của một quá trình phát triển liên tục bắt đầu bằng giới (śīla), tiến tới sự kiềm chế các giác quan - nhiếp căn (indriyasaṃvara) và tỉnh giác (satisampajañña). Quá trình này cho phép thiền giả đạt được sự thanh lọc nội tâm, thanh lọc tâm trí của mình khỏi năm chướng ngại (nirvana)[12]. Nhất tâm (citta ekaggatā) được chia thành hai hệ thống có liên quan với nhau, đó là Samatha (thiền chỉ) và Vipassanā (thiền quán).

Thiền chỉ (Samatha) nhằm đến việc đạt đến trạng thái thức được đặc trưng bởi mức độ tĩnh lặng và an lạc ngày càng cao. Thiền chỉ có hai phương diện: đạt được mức độ tập trung cao nhất và làm an tịnh mọi quá trình tâm. Bằng cách tập trung vào một đối tượng duy nhất, tâm sẽ thoát khỏi mọi kích thích bên ngoài và bên trong và cuối cùng đạt đến trạng thái ý thức thanh tịnh và không bị phân tán.

Thiền quán (Vipassanā) hay thiền minh sát cũng bắt đầu bằng những thực hành tập trung sử dụng các đối tượng phù hợp mà chúng ta tập trung vào. Các đối tượng của sự quán chiếu này được phân loại thành bốn loại: kāyānupassanā (quán sát thân thể), vedanānupassanā (quán sát cảm thọ), cittānupassanā (quán sát tâm) và dhammānupassanā (quán sát pháp), tức là các chủ đề giới và tuệ khác nhau. Thủ tục là, sau khi đạt được một mức độ tập trung nhất định, thiền giả tiếp tục kiểm tra với sự chú ý cẩn thận và chi tiết tất cả các quá trình giác quan và tâm. Thông qua sự quán chiếu này, thiền giả trở thành người quán chiếu tách biệt khỏi các hoạt động của chính mình. Mục đích là đạt được sự nhận thức và tỉnh thức hoàn toàn ngay lập tức. Cuối cùng, điều này dẫn đến sự nhận thức đầy đủ và rõ ràng về sự vô thường của vạn vật[13]. (Trung bộ I, Tương ưng V)

Thanh tịnh đạo luận (Viśuddhimagga) khuyến nghị rằng cả hai phương pháp thiền định đều phải được trải nghiệm để đạt được trí tuệ, nhằm hiểu rõ được tính vô thường của mọi hiện tượng.

Trong Phật giáo, trí tuệ là chìa khóa để nhận ra mục đích của tôn giáo. Chánh kiến ​​và chánh tư duy tạo nên trí tuệ. Chánh kiến ​​có thể được hiểu là “nhìn thấy mọi thứ như chúng thực sự là” - hiểu được bản chất thực sự của vạn pháp thay vì chỉ nhìn thấy chúng như chúng có vẻ như vậy.

Trí tuệ trái ngược với vô minh. Khi trí tuệ xuất hiện thì không còn vô minh. Để hiểu được trí tuệ, điều cần thiết là phải biết vô minh trong Phật giáo là gì. Vô minh là ý niệm về một cá nhân hay một ngã thể độc lập, vĩnh cửu. Ý niệm về một bản ngã vĩnh hằng tạo nên khái niệm về “tôi”. Chính ý niệm về một bản ngã vĩnh hằng này đã tạo ra nhiều cảm xúc có hại như tham lam, sân hận, ác cảm, đố kỵ, tức giận, v.v. và gây ra đau khổ.

Thông qua chánh kiến, chúng ta nhận chân bản chất thực sự của chính mình cũng như bản chất thực sự của thế giới, thấy rằng mọi thứ đều có nguyên nhân và điều kiện, bất cứ điều gì có nguyên nhân đều có bản chất vô thường và vô thường có đặc điểm là không có thực thể và đau khổ. Nhận ra điều này, tâm trí thoát khỏi sự chấp thủ vào bản ngã, thoát khỏi những tham muốn và động cơ ích kỷ.

Chánh kiến ​​đạt đến sự hoàn hảo chỉ khi kết hợp với chánh tư duy. Vô minh, tham ái và sân hận được cho là nguyên nhân của đau khổ. Trong khi chánh kiến ​​loại bỏ vô minh, chánh tư duy loại bỏ sự chấp thủ và sân hận. Do đó, chánh kiến ​​và chánh tư duy cùng loại bỏ các nguyên nhân của khổ đau. Để loại bỏ sự chấp thủ hay tham ái, chúng ta phải tu tập hạnh xả ly; và để loại bỏ sân hận, chúng ta phải tu tập tâm từ và tâm bi. Với chánh kiến ​​và chánh tư duy, tâm sẽ phát triển sự không chấp thủ vào bản ngã. Tâm ở giai đoạn này sẽ trở nên an tịnh và được giải thoát với sự tỉnh thức, thanh tịnh và an nhiên. Đây là chánh hành, con đường đưa đến sự thanh tịnh của tâm và một tâm thức hài hòa.

Do đó, theo Phật giáo, để tâm được hài hòa, chúng ta cần có cái nhìn đúng đắn về bản thân và thế giới, dựa trên sự hiểu biết về thực tại của vạn vật đúng như chúng là: vô thường, khổ và vô ngã - ba đặc tính nối kết của đời sống trong thế giới hiện tượng. Việc chấp thủ những quan điểm sai lầm khiến chúng ta thấy cái vô thường là thường hằng, cái khổ là hạnh phúc và cái không phải là “ngã” lại bị xem là “ngã” (một thực thể vĩnh hằng trong thân xác chúng ta). Niềm tin rằng “tôi” là một tự ngã riêng biệt này sinh ra sự chấp thủ, từ đó thúc đẩy những ham muốn, tham ái và bám víu vô tận, chính là nguyên nhân gốc rễ của mọi khổ đau như đã nêu trong chân lý cao quý thứ hai. Nhận thức về những thực tại này đúng như chúng là (vô thường, vô ngã và khổ) làm giảm bớt tham ai và dính mắc, khiến tâm không còn chạy theo những kích thích hay bám víu vào các đối tượng mong muốn. Khi không còn bất kỳ suy nghĩ nào làm vẩn đục tâm (tham, sân và si), tâm trở nên an nhiên, đưa đến sức khỏe tinh thần tốt. Bên cạnh việc thay đổi tư duy và nhận thức và có một cái nhìn đúng đắn về bản thân và thế giới, sức khỏe tinh thần của chúng ta còn phụ thuộc vào khả năng kiềm chế và đoạn trừ các cảm xúc tiêu cực mà chúng vốn là nguyên nhân của nhiều căn bệnh tâm thần. Sự kiểm soát này có thể đạt được qua việc thực hành giới và định. Tất cả các giới luật và phương pháp thiền trong Phật giáo đều nhằm kiểm soát các giác quan và ham muốn, loại bỏ các tư tưởng bất thiện, từ đó làm cho tâm trở nên thanh tịnh, hạnh phúc và khỏe mạnh. Khi tâm được thanh tịnh, hành động của chúng ta cũng được thanh tịnh. Những hành động phát sinh từ tâm trí lành mạnh này cũng là thiện lành, có lợi cho sức khỏe tinh thần của chúng ta.

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra ảnh hưởng quyết định của trạng thái tâm, cảm xúc, thái độ và niềm tin của con người đối với việc họ bị bệnh và cách họ giữ gìn sức khỏe. Những cú sốc hay đau khổ về tinh thần như sự xa cách người thân, cái chết, thất bại trong công việc, lo lắng về tài chính, bạo lực, sự xa lánh, ám ảnh, v.v. tất cả đều tác động trực tiếp đến hệ thống miễn dịch. Phật giáo tập trung năng lượng vào việc rèn luyện tâm để hiểu các trạng thái tâm hạnh phúc như đã thảo luận trong bài viết này, để nhận diện và xoa dịu nguồn gốc của những cảm xúc tiêu cực và nuôi dưỡng các trạng thái cảm xúc như từ (mettā), bi (karuṇā), hỷ (mudita) và xả (upekkhā), nhằm mang lại sự hài hòa bên trong chúng ta và trong mối quan hệ của chúng ta với thế giới xung quanh.

 


 

[1] Tiến sĩ, giáo sư thỉnh giảng, School of Buddhist Studies & Civilization, Gautam Buddha University, Greater Noida, Uttar Pradesh, India.

[2] Dev, D. B. (2017). “Eradication of Mental Illness through Buddhism”, International Journal of Humanities and Social Sciences, [online] Volume 11, No 9. Available at : https://waset. org/publications/10007801/eradication-of-mental-illness-through-buddhism

[3] Ibid.

[4] World Health Organization, (2003). Investing in Mental Health.

[5] Girish, I. (2014). “Compatibility of Buddhist Principles and Ecology”. Trong Buddhist Re-sponse to Environmental Protection. Vietnam Buddhist University Series 22, p.139-157.

[6] Ratanakul, P. (2004). Buddhism, Health and Disease. Eubios Journal of Asian and Inter- national Bioethics.[pdf]. Available at: http://crs.mahidol.ac.th/news/article/Buddhism%20 Health%20and%20Disease.pdf

[7] Paonil, W. and Sringernyuang, L. Buddhist Perspectiveson Healthand Healing.[pdf]. Avalaible at: http://citeseerx.ist.psu.edu/viewdoc/download?doi=10.1.1.605.3949&rep=rep1&- type=pdf

[8] Paonil, W. and Sringernyuang, L. Buddhist Perspectiveson Health and Healing.[pdf]. Avalaible at: http://citeseerx.ist.psu.edu/viewdoc/download?doi=10.1.1.605.3949&rep=rep1&-

[9] Muesse, M. (2001). Taking Responsibility for Our Thoughts: Reflections on the Vitakkasaṇṭhāna Sutta. Insight Journal. [online]. Available at: https://www.buddhis- tinquiry.org/article/taking-responsibility-for-our-thoughts-reflections-on-the-vitak- kasa%E1%B9%87%E1%B9%ADhana-sutta/.

[10] Brazier, C., (2006). “A Buddhist Perspective on Mental Health”. Trong Nurturing Heart and Spirit: A National Multi-Faith Symposium. [online]. Available at: https://buddhistpsychology. typepad.com/my-blog/a-buddhist-perspective-on-mental-health.html

[11] MN VIII, Mūlapariyāyavagga.

[12] Lien, H, Bhikkhuni. (2010). Right Concentration and Mental Wellbeing. Global Recovery: The Buddhist Perspective, UNDV Conference Volume. Trong The 7th International Buddhist Conference on the United Nations Day of Vesak Celebrations, 2010. Thailand: Mahachulalongkornrajavidyalaya University, p.610-617.

[13] Silva, P. (1990). Buddhist Psychology: A Review of Theory and Pratice. Current Psychology. [online] Vol. 9 No. 3, p.236-254. Available at: http://enlight.lib.ntu.edu.tw/FULL- TEXT/JR-ADM/silva.htm

Chia sẻ: facebooktwittergoogle