Tinh thần bất bạo động của Phật giáo
Tinh thần bất bạo động của Phật
Tinh thần bất bạo động của Phật giáo
Tiến sĩ Paula Green - Vô Ưu dịch
Có lần một đệ tử hỏi Đức Phật: “Có đúng không khi nói rằng một phần trong quá
trình tu tập của chúng ta là để phát triển tình yêu thương và lòng bi mẫn?”.
Đức Phật trả lời: “Không, nói như vậy là không đúng. Sẽ đúng khi nói rằng
toàn bộ quá trình tu tập của chúng ta là để phát triển tình yêu thương và lòng
bi mẫn”.
Phật giáo được thiết lập trên cơ sở không gây hại và phát triển lòng từ bi. Hơn
2.500 năm trước, Đức Phật đã dạy: Không làm các điều ác, tinh cần làm điều lành
và giữ tâm ý thanh tịnh. Gần đây, khi trả lời một câu hỏi về thực hành Phật giáo
cơ bản,
Đức Đạt-lai Lạt-ma nói rằng: “Nếu có thể, tốt nhất bạn hãy giúp đỡ người
khác. Đây là thực hành chính yếu”.
Như vậy Phật giáo, ngay từ đầu, đã có cam kết sâu sắc về bất bạo động và quan
tâm đến người khác. Phật giáo và bất bạo động không thể tách rời; Phật giáo là
bất bạo động. Niềm tin này được minh chứng bởi Đức Đạt-lai Lạt-ma, người đã nói
trong bài phát biểu nhận giải Nobel Hòa bình năm 1989: “Tôi không nói với cảm
giác giận dữ hay căm thù đối với những người phải chịu trách nhiệm về sự đau khổ
to lớn mà họ đã gây ra cho nhân dân chúng tôi, và về việc họ tàn phá đất đai,
nhà cửa và văn hóa của chúng tôi. Họ cũng là những con người đấu tranh để tìm
kiếm hạnh phúc và xứng đáng với lòng từ bi của chúng ta”.
Đối với người Phật tử, bất bạo động là một lối sống được sinh ra từ sự kết hợp
giữa sự thấy biết sâu sắc và hành động thực tế. Thiền là cốt lõi của Phật giáo
và từ đó mang đến những hiểu biết kinh nghiệm về bản chất của đau khổ và những
phản ứng giúp giảm bớt đau khổ và nguyên nhân của nó. Phật giáo là một sự thực
hành dấn thân và tích cực: thiền dẫn đến tuệ giác, và tuệ giác đưa đến hành vi
và hành động vì hạnh phúc và giải thoát của tất cả mọi người.
Một trong những đóng góp đặc biệt của Phật giáo cho phong trào bất bạo động ngày
nay là sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc tu tập để phát triển sự hiểu
biết và nhận thức về bản thân nhằm tạo ra những phản ứng khéo léo trong một thế
giới bạo lực. Các Phật tử hiểu rằng việc chữa lành bản thân và xã hội là một và
giống nhau, rằng công việc bên trong và bên ngoài đều cấp thiết và liên quan đến
nhau. Khi một người đối mặt với bạo lực của xã hội, người ta phải đồng thời thừa
nhận và chế ngự bạo lực bên trong bản thân mình. Hòa bình cá nhân và thế giới
được nối kết bằng suy nghĩ và hành động của mỗi con người.
Một đóng góp nữa, và cũng là đóng góp được trải nghiệm trực tiếp trong quá trình
thực hành thiền định, đó là nhận ra sự tương thuộc của mọi đời sống. Với thiền
quán, khái niệm về một bản ngã độc lập, tách biệt trở nên được giảm nhẹ. Một cái
nhìn về sự tương thuộc lẫn nhau xuất hiện, ở đó mọi thứ đều được kết nối, ảnh
hưởng lẫn nhau và có điều kiện đối với mọi thứ khác. Sự hiểu biết sâu sắc này về
những ảnh hưởng lẫn nhau sẽ tạo ra sự hành xử có trách nhiệm, vì người ta thấy
rằng bất kỳ hành vi bạo lực nào đều tạo ra tác hại cho bản thân cũng như cho
người khác.
Theo học giả Phật giáo Joanna Macy, “Quy luật Duyên sinh này có nghĩa rằng
mọi hành động chúng ta thực hiện, mọi lời chúng ta nói, mọi suy nghĩ chúng ta
nghĩ không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác trong mạng lưới tồn tại rộng lớn
mà ở đó mọi vật dự phần vào, mà cũng có những kết quả sâu rộng đến mức chúng ta
không thể nhìn thấy hay hình dung được chúng”.
Những lời dạy rõ ràng và trực tiếp của Phật giáo về nguyên nhân của đau khổ, bất
hạnh và bạo lực mang lại lợi ích to lớn cho tất cả mọi người, bất kể khuynh
hướng chính trị hay tâm linh của họ là gì. Đức Phật đã cống hiến cả cuộc đời
mình cho những vấn đề liên quan đến tâm thức con người. Ngài nói: “Ta chỉ dạy
một điều và một điều duy nhất, đó là khổ và sự chấm dứt khổ”. Ngài đã xác
định ba nguyên nhân gốc rễ của đau khổ và thấy rằng thông qua thiền quán và ứng
xử có nguyên tắc, người tu tập có thể phát triển các hành xử để cân bằng từng
nguyên nhân của chúng.
Ba nguyên nhân gốc rễ là tham, sân, si; và thuốc giải cho những chất độc này là
sự rộng lượng, lòng từ bi và trí tuệ. Những trạng thái tâm thiện và bất thiện
này tồn tại trong mọi chúng sinh. Đức Phật lưu ý rằng: “Trong thân thể dài
một sải tay này, toàn bộ vũ trụ được chứa đựng”.
Tham, trạng thái tâm gây ra bạo lực đầu tiên, cũng có thể được mô tả là sự ham
muốn, ích kỷ hoặc bám víu. Thiền sư người Thái Buddhadasa cho rằng trạng thái
tâm này là nhà tù tinh thần và là nguyên nhân cốt lõi của sự đau khổ trong đời
sống cá nhân và cộng đồng. “Trọng tâm của Phật giáo là nhổ tận gốc hay loại
bỏ lòng tham và ích kỷ này; khi ấy khổ đau mới chấm dứt. Muốn được như vậy chúng
ta phải tu tập, tức là phải rèn luyện từ bên trong”.
Bố thí, buông bỏ, cởi mở là phương thuốc chữa trị tham dục. Đó là một thực hành
mà nó có thể được nuôi dưỡng như một lối sống bất bạo động, như một cách để tạo
ra hạnh phúc hàng ngày cho bản thân và người khác.
Sân hận và giận dữ là những trạng thái tâm bất an, là trung tâm của bạo lực. Đức
Phật ví sự giận dữ như một cục than đang cháy, khi nhặt lên ném vào người khác
sẽ khiến tay mình bị bỏng. Trong lúc giận dữ, tâm trí bị co cụm lại và căng
cứng, nên người trải qua cơn giận thì rất đau khổ.
Ở nơi phong trào hòa bình, sự phẫn nộ, tức giận chính đáng thường được sử dụng
để tiếp thêm sinh lực, thúc đẩy hành động. Các Phật tử cho rằng cần phải tránh
loại phản xạ cám dỗ tạo ra sự chia rẽ này, vì đó là một sự bạo lực mà cuối cùng
chỉ có thể gây ra sự oán giận và do đó bạo lực hơn. Đức Đạt-lai Lạt-ma viết: “Không
thể dùng sự tức giận để chế ngự sự tức giận, và các vấn đề của thế giới không
thể được giải quyết bằng sự tức giận hay thù hận. Chúng phải được giải quyết
bằng lòng từ bi, tình yêu thương và lòng tốt chân thực”.
Lòng bi mẫn và nhân ái, kết quả của sự tu tập, là liều thuốc giải cho sân hận và
hận thù. Thầy Thích Nhất Hạnh cho rằng: “Chúng ta gặp khó khăn trong việc áp
dụng liều thuốc giải ngay khi cơn giận nổi lên, vì những ảnh hưởng xã hội sâu
rộng của cơn giận cá nhân”. Và vị Tăng sĩ/nhà hoạt động người Sri Lanka,
Tiến sĩ Rewata Dharma viết: “Việc trau dồi lòng từ bi phổ quát bằng mọi
phương tiện có thể là điều cần thiết. Lòng từ bi đem lại kết quả thiết thực và
bền vững trong việc làm giảm đau khổ”.
Trạng thái tâm tạo ra bạo lực thứ ba và cuối cùng là si, hay vô minh. Si khởi
sinh và duy trì do tâm không được rèn luyện và tu tập, do người ta chưa trực
tiếp trải nghiệm sự tương thuộc lẫn nhau, và nó cũng là kết quả của sự gây hại
và tức giận, hoặc gốc rễ của sự căm ghét và bạo lực bên trong bản thân. Đó là
trạng thái tâm mà hầu hết con người đều có: bối rối, bồn chồn và bất an.
Thông qua việc thực hành một trong những hình thức thiền khác nhau, sự hiểu biết
sâu sắc về bản chất của thực tại có thể dần dần thay thế vô minh. Với sự thực
hành tận tâm, tâm trí sẽ được thanh lọc, khiến người ta trở nên ít bạo lực hơn;
tổn hại nghiêm trọng được tránh, nhận thức và khả năng tự chủ được tăng lên và
theo thời gian, trí tuệ phát triển.
Khi đệ tử Ajita hỏi Đức Phật, "Điều gì đang che phủ thế giới? Điều gì khiến
thế giới khó nhìn thấy được? Điều gì làm cho thế giới nhiễm ô? Và nỗi sợ lớn
nhất của thế giới là gì?". Đức Phật trả lời: “Chính vô minh che phủ thế
giới này. Chính tham dục và không tỉnh thức khiến thế giới không được nhìn thấy
[như nó là]. Sự tham cầu làm ô nhiễm thế giới, và nguồn gốc lớn nhất của nỗi sợ
hãi là khổ đau”.
Ajita lại hỏi: “Những dòng nước tham dục đang chảy ở mọi nơi. Làm sao chúng
ta có thể ngăn chặn chúng, và làm sao có thể đóng lại các dòng nước ấy?”.
Đức Phật trả lời: “Con đập chánh niệm có thể ngăn mọi dòng nước. Và trí tuệ
sẽ đóng hẳn các dòng nước”. (Tham khảo Tương ưng 5.1).
Đây là tinh thần bất bạo động tích cực của Phật giáo. Những hành vi bạo lực và
bất bạo lực phát sinh tùy theo điều kiện của tâm thức và xã hội. Thanh lọc và
gia cố tâm, rèn luyện ý thức, hành động từ sự hiểu biết, phát triển lòng từ bi,
cũng như hiểu được bản chất tương thuộc lẫn nhau của mọi thứ trong thế giới, tất
cả đều có thể góp phần vào sự bất bạo động bên trong chúng ta và ở nơi cộng đồng
toàn cầu.
Đối với những Phật tử tham gia vào hoạt động bất bạo động tích cực, Phật giáo
bắt đầu nhưng không kết thúc trên chiếc tọa cụ ngồi thiền. Quan điểm cho rằng
Phật giáo thụ động là do không hiểu đúng về Phật giáo. Như học giả/nhà hoạt động
Thái Lan Sulak Sivaraksa đã viết: “Nhiều người, đặc biệt là ở phương Tây,
nghĩ rằng Phật giáo chỉ dành cho thiền định và chuyển hóa cá nhân, rằng nó không
liên quan gì đến xã hội. Điều này không đúng. Đặc biệt ở Nam và Đông Nam Á,
trong nhiều thế kỷ Phật giáo đã là một sức mạnh to lớn đối với xã hội”. Ở
Tây Tạng cũng vậy, một xã hội có tính nguyên tắc cao đã hình thành từ nhiều thế
kỷ tu tập theo Phật pháp.
Các nguyên tắc và thực hành Phật giáo có thể được áp dụng bình đẳng vào đời sống
gia đình/cộng đồng và các phong trào quốc gia/quốc tế nhằm thay đổi xã hội. Sự
thấy biết sáng suốt, kỷ luật và trí tuệ có được từ các khóa tu thiền đưa đến
những lựa chọn hành vi và hành động khéo léo. Hoa sen, biểu tượng của Phật giáo,
chỉ có thể phát triển khi được trồng sâu trong bùn. Kết quả của sự thức tỉnh,
những chuyển hóa cá nhân mà chúng dần xảy ra sau nhiều năm thực hành, những điều
này đem lại lợi ích cho tất cả chúng sinh, và giúp tạo nên tinh thần bất bạo
động trong nền văn hóa và thể chế của chúng ta. Trong Phật giáo nhập thế, việc
phục vụ lợi ích của người khác là kết quả của việc tu tập và đó cũng là đang tu
tập. Người ta không đợi cho đến khi đạt được giác ngộ, hay phát triển đạo đức
đầy đủ mới dấn thân vào con đường Phật giáo nhập thế. Thay vì vậy, người ta thấy
được bản chất tương thuộc của việc thực hành trong thiền đường và việc phụng sự
trên thế giới.
Thời đại hiện nay, như tất cả chúng ta đều biết, là một trong những cuộc khủng
hoảng lớn và tương quan với nhau. Để đối phó với những thách thức này, chúng ta
nên ứng dụng khéo léo những lời dạy của các truyền thống tâm linh trên thế giới,
chẳng hạn như Phật giáo, vì chúng chứa đựng những chân lý chắt lọc qua nhiều thế
kỷ trải nghiệm của con người. Những lời dạy của Đức Phật vẫn còn phù hợp cho đến
ngày nay cũng như 2.500 năm trước, vì chúng là tinh túy của những gì hành tinh
này cần nhất: trí tuệ, tình yêu thương và lòng từ bi.
* Tiến sĩ Paula Green là giám đốc Trung tâm thay đổi xã hội Karuna (Karuna
Center for Social Change), Leverett, Massachusetts. Bà cũng là thành viên của
Mạng lưới Phật tử dấn thân quốc tế (International Network of Engaged Buddhists).
Nguồn: paulagreen.net