Thực tiễn pháp môn niệm Phật qua các thời đại của Thiên Thai tông

thuc tien

THỰC TIỄN PHÁP MÔN NIỆM PHẬT QUA CÁC THỜI ĐẠI

CỦA THIÊN THAI TÔNG

TN. Thánh Thảo

Tóm tắt

Bài viết nghiên cứu quan niệm và thực tiễn niệm Phật trong Thiên Thai tông qua các thời đại, từ thời Đại sư Trí Khải sáng lập Thiên Thai Viên giáo cho đến các giai đoạn Tùy - Đường, Tống - Nguyên, Minh - Thanh và thời cận đại. Từ một hệ thống giáo lý chặt chẽ với phương pháp Chỉ - Quán, trong đó niệm Phật đóng vai trò trợ duyên, tuy nhiên theo thời gian, Thiên Thai tông ngày càng dung hợp với Tịnh Độ tông, khiến pháp môn niệm Phật trở thành một thực hành quan trọng. Sự dung hợp này góp phần phổ biến pháp môn niệm Phật nhưng cũng dẫn đến nguy cơ Thiên Thai tông bị hòa tan vào dòng chảy Tịnh độ, làm suy yếu phương pháp Chỉ - Quán truyền thống. Bài viết phân tích sự phát triển và biến đổi của pháp môn niệm Phật trong Thiên Thai tông, đồng thời đánh giá tác động của nó đối với Phật giáo Trung Quốc qua các thời kỳ.

I. Mở đầu

Từ cuối thời Đông Hán đến đầu thời nhà Tùy, Trung Quốc trải qua một thời kỳ đầy biến động với sự chia cắt chính trị và sự xâm nhập của các thế lực ngoại bang. Trong bối cảnh đó, Phật giáo được truyền vào Trung Quốc và nhanh chóng trở thành một điểm tựa tinh thần quan trọng. Tuy nhiên, các trường phái Phật học thời kỳ này vẫn chủ yếu duy trì mô hình nghiên cứu kinh điển theo tư tưởng Ấn Độ, chưa phát triển thành một hệ thống triết học mang bản sắc Trung Hoa.

Mãi đến khi Đại sư Trí Khải sáng lập học thuyết Thiên Thai tông, các trường phái Phật giáo mới có sự chuyển mình mạnh mẽ. Ông kết hợp tư tưởng Đại thừa với triết học bản địa, đặc biệt là tư tưởng Nho - Đạo, hình thành một hệ thống tư tưởng hoàn chỉnh. Một trong những phương pháp tu tập quan trọng nhất của Thiên Thai tông là Chỉ - Quán, trong đó niệm Phật không chỉ là một phương tiện trợ duyên mà còn trở thành một pháp môn tu tập trọng yếu.

Sau thời Đại sư Trí Khải, nhờ sự thống nhất quốc gia dưới triều Tùy - Đường, Phật giáo Trung Quốc bước vào thời kỳ hoàng kim với sự phát triển mạnh mẽ của nhiều tông phái. Trong giai đoạn này, Thiền tông xuất hiện và nhanh chóng phát triển, đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của Phật giáo Trung Quốc khi dung hợp sâu sắc với văn hóa bản địa.

Bài viết này tập trung phân tích sự phát triển của pháp môn niệm Phật trong Thiên Thai tông qua các thời kỳ khác nhau, từ thời Đại sư Trí Khải đến các giai đoạn Tùy - Đường, Tống - Nguyên, Minh - Thanh và thời cận đại, nhằm làm rõ sự ảnh hưởng của pháp môn này đối với Thiên Thai tông nói riêng và Phật giáo Trung Quốc nói chung.

II. Quan điểm về niệm Phật trong Ma-ha chỉ quán

1. Niệm Phật và sự phổ cập của Phật giáo

Thiên Thai tông xây dựng một hệ thống giáo lý quy mô, có tính triết học cao, khiến các thiền sư Thiên Thai qua nhiều thời kỳ chủ yếu tập trung nghiên cứu giáo nghĩa và pháp nghĩa. Trong bối cảnh này, quan điểm niệm Phật trong Thiên Thai tông dần bị xem như một nghi thức phổ biến, tương đương với trì tụng thần chú, chủ yếu dành cho tầng lớp bình dân.

Nếu không nghiên cứu sâu giáo lý Thiên Thai, nhiều người có thể thấy tông phái này có phần mơ hồ. Điều này xuất phát từ ba nguyên nhân chính:

- Tư tưởng Tịnh độ của Thiên Thai tông dần bị hấp thụ vào hệ thống tư tưởng của Tịnh Độ tông.

- Phương pháp Quán tâm (觀心) bị lu mờ bởi sự phát triển mạnh mẽ của Thiền tông.

- Pháp môn niệm Phật, khi trở thành một phương pháp thực hành phổ biến, dần dần bị xem như một đặc trưng chung của Phật giáo, không còn mang dấu ấn riêng của Thiên Thai tông.

Tuy nhiên, nếu nhìn từ góc độ lịch sử, các pháp môn của Ma-ha chỉ quán, đặc biệt là Nhất niệm Tam thiên (一念三千), đã có ảnh hưởng sâu rộng, trở thành nền tảng tư tưởng cho nhiều tông phái sau này. Trong đó, niệm Phật không chỉ đóng vai trò là một phương tiện thực hành, mà còn là nhân tố quan trọng giúp Phật giáo Trung Quốc lan rộng trong xã hội đương thời cũng như thời hiện đại.

2. Quan điểm niệm Phật phù hợp với lý và cơ

Trong một xã hội đầy biến động, làm thế nào để con người không bị ngoại cảnh quấy nhiễu? Pháp môn niệm Phật trong Ma-ha chỉ quán như một phương tiện quan trọng giúp hành giả chấm dứt vọng tưởng, hiển lộ diệu trí và quán sát công đức của Như Lai. Nói cách khác, Chỉ - Quán chính là phương pháp tối thượng giúp hành giả đạt được trí tuệ tịch chiếu bất nhị, an trú trong diệu trí an lạc.

Ngày nay, con người bị chi phối bởi tham ái vật chất, thường mắc phải những bệnh lý về thể chất và tinh thần như mất ngủ, lo âu, căng thẳng mà nguyên nhân không chỉ đơn thuần xuất phát từ môi trường sống mà còn liên quan đến những chướng ngại nội tại như phiền não chướng và sở tri chướng.

Theo Ma-ha chỉ quán, thân và tâm là một thể thống nhất, có sự tác động qua lại lẫn nhau. Trạng thái của thân thể phản ánh mức độ thanh tịnh hay nhiễm ô của tâm thức. Khi tâm thanh tịnh nhờ quá trình tu tập, thân thể cũng sẽ chuyển hóa tương ứng. Hiện tượng bệnh tật chính là sự biểu hiện của sự chuyển hóa này. Để đạt được niệm Phật tam muội, hành giả cần điều hòa thân tâm, tích lũy tư lương vào đạo, đồng thời sử dụng chính niệm và trí tuệ để vận dụng các yếu tố trong đời sống như ăn, mặc, ở, đi lại nhằm cải thiện chất lượng sống.

Dưới góc nhìn của giáo dục hiện đại, pháp môn niệm Phật trong Ma-ha chỉ quán có thể được xem là một phương pháp giáo dục thẩm thấu, trong đó toàn bộ thân tâm của hành giả được hòa nhập vào môi trường tu tập, giúp phát triển nội lực một cách tự nhiên. Phương pháp niệm Phật này nhấn mạnh hai yếu tố chính: Thứ nhất, kiểm soát thân tâm, hành giả cần đối trị các phiền não nội tại, tránh để môi trường bên ngoài tác động đến sự tĩnh lặng của tâm thức. Thứ hai, chọn lựa một môi trường phù hợp, vì môi trường có thể trở thành trợ duyên hoặc chướng ngại đối với quá trình tu tập. Do đó, quan điểm niệm Phật trong Ma-ha chỉ quán không chỉ đơn thuần nhấn mạnh vào hành động trì danh hiệu Phật, mà còn đề cao việc chuyển hóa nội tâm, giúp hành giả đạt đến nhất tâm bất loạn, từ đó hướng về Tịnh độ và chứng ngộ chân lý.

Bên cạnh đó, yếu tố ngoại lực cũng đóng vai trò quan trọng trong pháp môn niệm Phật. Ngoại lực ở đây bao gồm môi trường tu tập, nơi có thể hỗ trợ cho hành giả đạt được nhất tâm. Ngoài ra, các phương pháp như thường hành niệm Phật (niệm Phật khi đi) hay thường tọa niệm Phật (niệm Phật khi ngồi) cũng là những cách sử dụng ngoại lực của thân thể để duy trì trạng thái nhất tâm bất loạn. Nói cách khác, đạt đến nhất tâm bất loạn để thành tựu Tịnh độ chính là trọng tâm của pháp môn niệm Phật trong Ma-ha chỉ quán, đồng thời cũng là mục tiêu tối hậu trong hành trình tu tập của hành giả.

III. Thực tiễn niệm Phật của Thiên Thai tông thời Tùy - Đường

Thiên Thai tông được hình thành từ thời Nam Trần và phát triển hoàn chỉnh vào đầu thời Tùy. Mặc dù trong thời kỳ này, Phật giáo Trung Quốc đạt đến giai đoạn hoàng kim nhờ sự bảo trợ của triều đình, nhưng chính trong bối cảnh đó, Thiên Thai tông cũng dần bước vào giai đoạn suy thoái. Để lý giải nguyên nhân, có thể xem xét từ ba khía cạnh: quan hệ chính trị - tôn giáo, sự truyền bá Phật giáo và thực tiễn quan điểm niệm Phật đương thời.

1.      Quan hệ chính trị - tôn giáo

Trong suốt cuộc đời, Đại sư Trí Khải nhận được sự kính trọng từ các hoàng đế nhà Tùy. Ông khéo léo điều hòa mối quan hệ với triều đình, đảm bảo sự truyền thừa của Thiên Thai giáo pháp. Tuy nhiên, dưới chế độ quân chủ chuyên chế, việc hoằng dương Phật pháp cũng gặp nhiều hạn chế, khiến quá trình truyền bá giáo pháp Thiên Thai tông gặp không ít trở ngại.

Dù vậy, Thiên Thai tông vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ với ba bộ luận kinh quan trọng do Đại sư Trí Khải biên soạn: Ma-ha chỉ quán, Pháp hoa huyền nghĩaPháp hoa văn cú. Những tác phẩm này đặt nền móng cho hệ thống tư tưởng Thiên Thai, không chỉ có ảnh hưởng lớn trong Phật giáo Trung Quốc mà còn sánh ngang với các hệ thống triết học lớn trên thế giới.

Tuy nhiên, khi bước sang thời Đường, Phật giáo bắt đầu đối diện với sự đối kháng mạnh mẽ từ Nho giáo. Đỉnh điểm là cuộc đàn áp tôn giáo trong Hội Xương pháp nạn (năm 845) dưới thời Đường Vũ Tông. Sự kiện này khiến hàng trăm nghìn Tăng sĩ bị buộc hoàn tục, hàng nghìn tự viện bị phá hủy và Phật giáo bị xem như một thế lực cần phải kiểm soát. Chính trong bối cảnh này, các phương thức tu tập như niệm Phật trở thành phương tiện quan trọng giúp Phật tử duy trì tín ngưỡng và bảo vệ đời sống tâm linh.

2.      Thiên Thai tông chịu ảnh hưởng chính trị và thực tiễn niệm Phật

Xét về lịch sử truyền bá, ngoài việc Đại sư Trí Khải dung hợp tư tưởng Nho - Đạo vào giáo lý Thiên Thai, pháp môn Chỉ - Quán mà ông đề xướng cũng được nhấn mạnh như một con đường tu tập trọng yếu. Theo Ma-ha chỉ quán, quyển 1 có ghi: Khi đã nhận biết vô minh tức là minh, tâm không còn dao động, gọi đó là Chỉ; trí tuệ sáng tỏ, thanh tịnh rạng rỡ, gọi đó là Quán.

Chỉ - Quán chính là phương pháp giúp hành giả diệt trừ vô minh và phiền não, đạt được tâm thanh tịnh và trí tuệ giải thoát. Trong đó, niệm Phật được xem là một phương tiện thực hành quan trọng, dễ áp dụng vào đời sống hàng ngày, không chỉ dành riêng cho người xuất gia mà còn giúp người cư sĩ có thể tiếp cận đạo pháp một cách thuận lợi hơn.

Sau thời Đại sư Trí Khải, Đại sư Quán Đảnh (còn gọi là Chương An Đại sư) tiếp tục truyền bá giáo pháp Thiên Thai tại hai trung tâm quan trọng là chùa Quốc Thanh và chùa Ngọc Tuyền. Nhờ những nỗ lực của ông, hệ thống giáo lý của Thiên Thai tông được củng cố vững chắc. Tuy nhiên, hai trung tâm này lại có sự khác biệt trong phương pháp thực hành: trong khi hệ thống Quốc Thanh thiên về khuynh hướng bảo thủ, tập trung về việc nghiên cứu giáo lý, thì hệ thống Ngọc Tuyền lại phát triển mạnh mẽ pháp môn niệm Phật kết hợp với giới luật, nhấn mạnh vào thực hành hơn lý luận.

Vào thời Trung Đường, Đại sư Trạm Nhiên (711-782) đã nỗ lực khôi phục Thiên Thai tông và tạo nên một thời kỳ phục hưng ngắn ngủi. Ông đề xuất học thuyết vô tình hữu tính, mở rộng quan điểm về Phật tính khi cho rằng không chỉ chúng sinh hữu tình mà ngay cả vật vô tri như núi đá, cây cỏ cũng có Phật tính và có thể thành Phật. Học thuyết này giúp nâng cao giá trị triết học của Thiên Thai tông và góp phần đẩy mạnh sự phát triển của giáo lý tông phái. Tuy nhiên, dù đạt được những thành tựu nhất định, sự phục hưng này không kéo dài lâu và sau một thời gian, Thiên Thai tông lại tiếp tục suy yếu.

Đến cuối thời Đường và trong suốt thời kỳ Ngũ Đại, Phật giáo Trung Quốc phải đối mặt với nhiều cuộc đàn áp nghiêm trọng, trong đó Hội Xương pháp nạn (845) là một trong những biến cố lớn nhất. Ngoại trừ Thiền tông, hầu hết các tông phái khác đều bị ảnh hưởng nặng nề. Thiên Thai tông không phải là ngoại lệ, khi nhiều kinh điển bị thất lạc, hệ thống truyền thừa bị gián đoạn và việc giảng dạy giáo nghĩa bị ngừng trệ. Khi bước vào thời kỳ đầu nhà Tống, Thiên Thai tông dần mất đi vị thế vững chắc, nhường chỗ cho sự trỗi dậy của các tông phái khác như Thiền tông và Tịnh Độ tông.

IV. Thực tiễn niệm Phật của Thiên Thai tông thời Tống - Nguyên

Sau thời Đường, Trung Quốc bước vào giai đoạn chiến loạn, khiến Phật giáo nói chung và Thiên Thai tông nói riêng suy yếu dần. Sự huy hoàng của các tông phái Phật giáo trong thời Đường không còn duy trì được, thay vào đó là những biến động lớn trong đời sống chính trị - xã hội.

Vào cuối thời Ngũ Đại Thập Quốc, Phật giáo Trung Quốc phải đối mặt với một đợt đàn áp nghiêm trọng dưới triều Hậu Chu Thế Tông (955-960). Với lý do cắt giảm ngân sách quốc gia và kiểm soát Tăng đoàn, vị hoàng đế này đã tiến hành cuộc đàn áp Phật giáo lần thứ tư trong lịch sử Trung Quốc, ra lệnh phá bỏ hơn 3.000 chùa chiền và buộc hàng chục nghìn Tăng Ni phải hoàn tục.

Tuy nhiên, sau khi triều Tống được thành lập, Phật giáo lại có cơ hội phục hưng. Nhờ sự bảo trợ của các hoàng đế nhà Tống, đặc biệt là Tống Thái Tổ Tống Thái Tông, nhiều tự viện được trùng tu, các hệ thống kinh điển được biên soạn lại và Phật học tiếp tục được nghiên cứu. Trong bối cảnh này, Thiên Thai tông cũng từng bước được khôi phục.

1.      Quan hệ giữa chính trị và tôn giáo

Sau cuộc đàn áp Phật giáo của Hậu Chu Thế Tông, nhà Tống lên nắm quyền và có thái độ khoan dung hơn với Phật giáo. Tống Thái Tổ cho phép tái thiết chùa chiền, mở rộng tự viện, trong khi Tống Thái TôngTống Chân Tông đều có nhận định tích cực về vai trò của Phật giáo trong việc duy trì đạo đức và ổn định xã hội. Chính quyền nhà Tống cũng ủng hộ quan điểm tam giáo hợp nhất (Nho - Thích - Đạo), hình thành một mô hình “Tam giáo đồng nguyên”, giúp Phật giáo thích nghi với bối cảnh chính trị và văn hóa đương thời.

Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng tình với sự phát triển của Phật giáo. Một số trí thức Nho gia như Trình HạoÂu Dương Tu mạnh mẽ phê phán tư tưởng của Đạo giáo và Phật giáo, cho rằng Phật - Đạo dẫn con người vào lối sống tiêu cực, xa rời xã hội, giống như sống say chết mộng, hoàn toàn trái ngược với tinh thần nhập thế của Nho gia - nơi mà người quân tử phải dám đối mặt với khó khăn, biết việc không thể làm mà vẫn làm. Quan điểm này phản ánh thái độ của tầng lớp Nho sĩ bảo thủ, những người luôn nắm giữ vị trí quan trọng trong bộ máy cai trị thời Tống.

Trong bối cảnh đó, để tiếp tục phát triển, Phật giáo cần tìm cách hóa giải sự phản đối từ giới trí thức Nho gia. Một trong những phương thức quan trọng mà các Phật tử thời Tống sử dụng chính là thuyết “Tam giáo hợp nhất, giúp Phật giáo được chấp nhận rộng rãi hơn trong xã hội. Nhờ vậy, Phật giáo không chỉ tiếp tục tồn tại mà còn có ảnh hưởng đến sự phát triển của Tống Nho và triết học Trung Quốc.

2.      Thiên Thai tông và thực tiễn niệm Phật trong bối cảnh dung hợp tam giáo

Thời Bắc Tống, xu hướng dung hợp Nho - Phật - Đạo phát triển mạnh, với nhiều trí thức như Tô Đông Pha vừa thông hiểu Nho học vừa nghiên cứu Phật giáo. Điều này thúc đẩy sự hội nhập giữa ba tôn giáo, nhưng cũng tạo ra nhiều tranh luận nội bộ trong Thiên Thai tông.

(a)   Tranh luận lý luận

Thiên Thai tông thời Tống đối diện với nhiều thách thức, đặc biệt là từ Thiền tông và Tịnh Độ tông. Trong khi các tông phái khác nhấn mạnh tu tập nhanh chóng và đốn ngộ, Thiên Thai tông vẫn duy trì phương pháp Chỉ - Quán theo hệ thống tuần tự, dẫn đến việc bị xem là quá phức tạp. Ngoài ra, Thiên Thai tông cũng bị ảnh hưởng bởi Hoa Nghiêm tông, khiến nội bộ có sự tranh luận gay gắt giữa hai trường phái: Chân tâm quán (hệ phái ngoại sơn) chủ trương quán chiếu chân tâm, tức bản thể chân như; trong khi Vọng tâm quán (hệ phái nội sơn) nhấn mạnh quán vọng tâm để đạt đến chân lý. Cuộc tranh luận kéo dài suốt bảy năm, khiến Thiên Thai tông suy yếu và mất đi sự thống nhất.

(b)   Thực tiễn niệm Phật Tam muội

Dưới ảnh hưởng của Tịnh Độ tông, Thiên Thai tông thời Tống đẩy mạnh pháp môn niệm Phật Tam muội. Đại sư Tri Lễ khẳng định rằng niệm Phật không chỉ để vãng sinh mà còn để quán chiếu bản tâm. Sau đó, Đại sư Tôn Thức tiếp tục phát triển pháp môn này, kết hợp giữa niệm Phật và thực hành đời sống đạo đức. Tuy nhiên, sự phổ biến của các hội niệm Phật quy mô lớn như Hội niệm Phật Diên Khánh (1013) khiến Thiên Thai tông ngày càng bị hòa tan vào dòng chảy của Tịnh Độ tông, đánh mất bản sắc riêng.

(c)    Sự suy yếu của Thiên Thai tông trước ảnh hưởng của Tịnh Độ tông

Sự dung hợp giữa Thiên Thai tông và Tịnh Độ tông khiến ranh giới giữa hai tông phái trở nên mờ nhạt, khi nhiều vị cao tăng của Thiên Thai chuyển trọng tâm sang niệm Phật cầu vãng sanh, thay vì duy trì phương pháp Chỉ - Quán truyền thống. Hội Niệm Phật Diên Khánh do Tri Lễ Đại sư tổ chức năm 1013, thu hút hàng vạn người trì danh hiệu A Di Đà Phật, càng làm Thiên Thai tông mất đi bản sắc riêng và dần bị xem như một phần của Tịnh Độ tông. Điều này dẫn đến nguy cơ Thiên Thai tông bị hòa tan vào Tịnh Độ tông, làm suy yếu phương pháp Chỉ - Quán truyền thống vốn là nền tảng cốt lõi của tông phái này, nhường chỗ cho sự trỗi dậy của các tông phái khác trong Phật giáo Trung Quốc.

V. Thực tiễn niệm Phật của Thiên Thai tông thời Minh – Thanh và Dân quốc

1. Quan hệ giữa chính trị và tôn giáo

Sau thời kỳ Mật giáo phát triển mạnh mẽ dưới triều Nguyên, đến khi nhà Minh lên nắm quyền, quyền lực của Mật giáo suy giảm và Phật giáo trở lại dưới sự cai trị của triều đình Hán tộc. Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, từng xuất gia trước khi lên ngôi, đã tích cực phục hưng Phật giáo. Năm 1582 (Hồng Vũ thứ 15), ông thiết lập Tăng lục ty, giúp tổ chức Phật giáo quy củ hơnphân chia chùa chiền thành bốn hệ thống: Thiền, Giảng, Luật, và Tịnh Độ.

Nhờ sự phát triển thương mại và sự dịch chuyển trọng tâm kinh tế về phía Nam, số lượng chùa chiền trong thời Minh gia tăng đáng kể. Sự phổ biến của tín ngưỡng Phật giáo trong dân gian cũng được ghi nhận trong tiểu thuyết Tỉnh thế nhân duyên, phản ánh việc hành hương và dâng hương đã trở thành phong trào phổ biến. Phụ nữ, vốn bị hạn chế trong khuôn khổ gia đình cũng có thể lấy cớ đi lễ Phật để tham gia các hoạt động xã hội. Điều này cho thấy rằng, vào thời Minh, chính quyền đã hỗ trợ mạnh mẽ cho Phật giáo như một phương tiện ổn định xã hội. Bước sang thời Thanh, ban đầu triều đình cũng có chính sách bảo hộ nhằm thu phục lòng dân, nhưng sau khi hoàn thành quá trình hòa nhập giữa người Hán và Mãn Thanh, Phật giáo dần phát triển độc lập hơn.

2. Xu hướng dung hợp các tông phái

Từ cuối thời Minh, Phật giáo nói chung và Thiên Thai tông nói riêng có xu hướng dung hợp với các tông phái khác, đặc biệt là Tịnh Độ tông và Thiền tông. Đại sư Truyền Đăng và Đại sư Trí Húc (Linh Phong Ấn Quang Đại sư) đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp Thiên Thai với Thiền - Tịnh, nhấn mạnh niệm Phật Tam muội kết hợp Chỉ - Quán. Trí Húc Đại sư chia niệm Phật thành niệm tự Phật (quán tâm), niệm tha Phật (trì danh), và niệm tự tha Phật (thể nhập bản tâm với Phật), đồng thời đề xuất tư tưởng Tam học nhất nguyên (Giới - Định - Tuệ hợp nhất) và Tam giáo nhất trí (dung hợp Nho - Phật - Đạo). Tuy nhiên, sự dung hợp sâu rộng với Tịnh Độ tông khiến Thiên Thai tông mất dần bản sắc và đến thời cận đại, tông phái này suy yếu, không còn giữ được vị thế độc lập trong hệ thống Phật giáo Trung Quốc.

VI. KẾT LUẬN

Từ khi Đại sư Trí Khải sáng lập Thiên Thai Viên giáo, tông phái này đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chính trị và tư tưởng Nho giáo bản địa. Ban đầu, Thiên Thai tông nhấn mạnh các phương tiện thiện xảo để tiếp cận đại chúng, đồng thời kết hợp với tư tưởng Tịnh Độ nhằm mở rộng phạm vi thực hành. Tuy nhiên, theo thời gian, hệ thống giáo lý đồ sộ và vững chắc của tông phái dần bị lu mờ, dẫn đến sự thiên lệch trong phương pháp tu tập.

Vào thời Minh, đặc biệt kể từ khi Đại sư Trí Húc thành lập Thiên Thai phái Linh Phong với chủ trương kết hợp Thiên Thai và Tịnh Độ, xu hướng này càng trở nên rõ rệt. Đến thời cận đại, phần lớn các học giả Thiên Thai chuyển hướng chú trọng thực hành niệm Phật theo Tịnh Độ tông, trong khi việc nghiên cứu và truyền bá giáo lý Thiên Thai dần bị xem nhẹ.

Trong thời cận đại, các học giả của Thiên Thai tiêu biểu gồm Đại sư Quan Trúc, Đại sư Quảng Dục, Đại sư Huyễn Nhân, Đại sư Vĩnh Trí, Đại sư Mẫn Hy, Đại sư Tổ Ấn và Đại sư Đế Nham. Hầu hết các vị này đều dung hợp Thiên Thai với Thiền hoặc Tịnh độ, phù hợp với xu hướng chung của Phật giáo Trung Quốc đương thời. Trong đó, Đại sư Đế Nham, truyền nhân của phái Linh Phong, được xem là một trong những bậc thầy lớn của Thiên Thai tông thời cận đại. Trong quá trình giảng kinh, Ngài thường thuyết giảng về kinh Pháp hoa, kinh Lăng nghiêm, kinh A Di Đà, kinh Viên giác, với đặc điểm kết hợp nhiều tông phái khác nhau, phù hợp với tôn chỉ hành quy Tịnh độ, giáo hoằng Thiên Thai.

 

Tài liệu tham khảo

Kinh điển và luận thư:

- Thích thiền Ba-la-mật thứ đệ pháp môn, quyển 4, (ĐCT, T.46, no.911, tr.506).

- Ma-ha chỉ quán, quyển 1, (ĐCT, T.46, no. 1911, tr.3b19-21).

- Phật Tổ lịch đại thông tải, quyển 19, (ĐCT, T .49, no. 2036, tr.671).

- Tứ Minh thập nghĩa thư, quyển 2, (ĐCT, T.46, no. 1936, tr.43b27-c2).

- Tứ Minh Tôn giả giáo hành lục, (ĐCT, T.46, no. 1937, tr.856).

- A Di Đà kinh s, (CBETA 2022.Q4, T37, no. 1757, tr.310c3).

- Vãng sinh Tịnh độ sám nguyện nghi, quyển 1, (ĐCT, T.47, no. 1936, tr.491-494).

- San định chỉ quán, quyển 1 (ĐCT, X.55, no. 915, tr.692a11-18 // R99, tr.120a14-3 // Z 2:4, tr.60c14-3).

- Phật Tổ thống kỷ, quyển 14, (ĐCT, Q.4, T49, no. 2035, tr.222).

- Linh Phong Ngẫu Ích Đại sư tông luận, quyển 2, (ĐCT, T.36, no. B348, tr.275a16-17).

Tài liệu nghiên cứu và sách lịch sử:

- Phan Quế Minh, Thiên Thai chỉ quán và ý nghĩa thực tiễn”, Hội Quang Thiền học học báo, Viện Nghiên cứu Thiền học, 10/1999, tr.248-249.

- Vương Công Vĩ, Tư tưởng Tịnh Độ của Thiện đạo, Tập luận văn tiến sĩ và thạc sĩ của Pháp Tạng văn khố, tập 23, Quỹ Văn hóa Phật Quang Sơn, 2001, tr.96.

- Cựu Đường Thư, Lưu Hựu biên soạn, Bắc Kinh: Trung Hoa Thư Cục, 2002, tr.606.

- Âu Dương Tu, Tân ngũ đại sử, Bắc Kinh: Trung Hoa Thư Cục, không ghi năm xuất bản, tr.125.

- Trương Tiễn, Sự phục hưng Phật giáo sau các đợt đàn áp Tam vũ nhất tông, Phổ Môn học báo, số 12, 11-2002, tr.7.

- Ando Toshio, Lịch sử tư tưởng Thiên Thai, NXB.Văn hiến Phật giáo Trung Hoa, 11-2004, tr.213-214.

Tài liệu nghiên cứu hiện đại:

- Thích Hoằng Nhất, Niên phổ của Ngẫu Ích Đại sư, Toàn tập Ngẫu Ích Đại sư, tập 21, Đài Trung: NXB.Thanh Liên, 1991, tr.11.

- Thích Diên Minh, Nghiên cứu tư tưởng giới Bồ-tát của Ngẫu Ích Trí Húc, Gia Nghĩa: Luận văn thạc sĩ, Đại học Nam Hoa, 6-2011, tr.65-68.

- Thích Kiến Văn, Nghiên cứu Tịnh độ Thiên Thai, Đài Bắc: NXB.Thế hòa Quốc tế, 3-2012, tr.192.

- Thích Tuệ Nhạc, Lịch sử giáo lý Thiên Thai, NXB.Văn hiến Phật giáo Trung Hoa, 11-2003.

- Thích Tuệ Sỹ, Lịch sử tư tưởng Thiên Thai tông, NXB.Phương Đông, 2012.

- Lê Mạnh Thát, Lịch sử Phật giáo Trung Quốc, Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam, 2004.

- Lê Hữu Tuấn, Tư tưởng Tịnh độ trong hệ thống giáo lý Thiên Thai tông, luận văn thạc sĩ, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM, 2020.

 

 

 

Chia sẻ: facebooktwittergoogle