Hikotaro Furuta*
1. Sự Truyền Bá Phật giáo vào Nhật Bản
Phật giáo
du nhập vào Nhật Bản vào thế kỷ thứ 6 (538 TL). Thái tử Shotoku (574-621), một
nhiếp chính vương của Nữ hoàng Suiko và đồng thời là một Phật tử thuần thành,
lần đầu tiên đã mang lại cho Phật giáo một sự bảo hộ thuộc tầm mức quốc gia và
khởi đầu việc trao đổi văn hóa với Trung Quốc. Nhật Bản có sự tương tác văn hóa
mật thiết với Hàn Quốc và đã tiếp nhận Phật giáo và văn hóa Trung Quốc thông qua
quốc gia này.
Trước khi
tiếp nhận Phật giáo, từ cổ xưa, người Nhật tin theo Thần Đạo. Thần Đạo có nghĩa
là “con đường của thần linh”, và nó liên quan đến việc thờ cúng tổ tiên gia đình
và hoàng gia, cũng như việc thờ cúng thiên nhiên và xã hội. Thần đạo không có
kinh sách chính thức, cũng không có hệ thống luân lý đạo đức hay triết học. Thần
Đạo tin vào sự “cộng sinh” giữa con người và thần linh, thú vật và cây cối, đất
đá và sông suối. Nó tượng trưng cho một sự cộng sinh hòa hợp giữa con người và
phần còn lại của thế giới tự nhiên. Bấy giờ Thần Đạo là tôn giáo của người Nhật,
hay đúng hơn là con đường sống của họ. Quan tâm duy nhất là sự thanh khiết nghi
lễ. Các thần linh (kami) được cảm nhận có mặt khắp nơi và được thờ phụng và cầu
nguyện như những quyền năng có thể ban phúc. Ngày nay Thần Đạo vẫn giữ nguyên
giá trị nơi người Nhật.
Khi làn
sống văn hóa kỳ vĩ từ Trung Quốc truyền sang Hàn Quốc rồi đến Nhật Bản, nó không
thể cuốn trôi Thần Đạo. Thần Đạo tồn tại qua các thế kỷ bất chấp những thay đổi
ở trong cấu trúc chính trị do những ảnh hưởng mạnh mẽ của Khổng giáo Trung Quốc.
Người Nhật nhanh chóng phát triển khái niệm Thần của Thần đạo mà nó chỉ là sự
thể hiện bản địa những nguyên lý vũ trụ của Phật giáo cũng như các vị thần của
tôn giáo này. Hai tôn giáo trở nên đan kết với nhau có tổ chức. Thần Đạo tập
trung vào đời sống ở cuộc đời này, và vào sự hợp nhất giữa con người với môi
trường thiên nhiên xung quanh. Trong khi đó, Phật giáo quan tâm đến mối liên hệ
giữa thần thức cá nhân với vũ trụ vô biên và đời sống sau khi chết, nhấn mạnh
việc giải thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau vô tận thông qua việc đạt đến giác
ngộ hay giải thoát. Ở Nhật người ta quan niệm rằng: Phật giáo quan tâm đến thế
giới bên kia, Thần Đạo hướng đến thế giới tự nhiên ở trong đời sống hàng ngày,
và Khổng giáo liên quan đến hệ thống chính trị và những quan niệm đạo đức xã hội.
Người Nhật không thấy có sự xung khắc giữa các tôn giáo và hệ thống triết học
khác nhau này. Mỗi tôn giáo có vị trí và sức mạnh riêng của nó trong đời sống
của họ.
Phật giáo
du nhập vào đã tạo nên một sự thay đổi triệt để trong tâm thức của người Nhật
khi họ có thêm thông điệp mới về từ bi và giải thoát. Nó đã phát triển nên một
hệ thống triết học mới, hình thành nên một loại thờ phượng và những nghi lễ mới.
Vào thể kỷ thứ 6, sau khi những tăng sĩ Phật giáo, các thợ thủ cộng và những
người di cư từ Hàn Quốc đến, việc tạo tượng được bắt đầu, và nhiều tượng Phật đã
được đúc tạc, theo đó nhiều chùa chiền cũng được xây dựng.
Mặc dù khởi
đầu việc truyền bá văn hóa Ấn Độ ở Nhật Bản chỉ gián tiếp, thì giáo lý Phật giáo
đã tạo nên một sự ảnh hưởng đáng kể vào đời sống và văn hoá Nhật.
2. Ảnh hưởng của Ấn Độ vào văn hóa Nhật Bản
Sau khi
Phật giáo du nhập, một lượng lớn các từ ngữ Sanskrit đã được giới thiệu vào ngôn
ngữ Nhật. Hầu hết chúng là những từ Sanskrit cổ mà hiện vẫn còn giữ được hình
thái gốc. Một vài danh từ riêng đã đánh mất hoàn toàn nghĩa gốc Sanskrit mà chỉ
giữ lại thanh âm. Các thuật ngữ Sanskrit Phật học vẫn giữ nguyên ý nghĩa và có
một vị trí quan yếu trong lối sống và tư tưởng văn hóa Nhật. Ví dụ, những từ vẫn
giữ nguyên ý nghĩa là: Butsuda (= Sanskrit: Buddha, Phật), Bosatsu (Bodhisattva,
Bồ-tát), Amida (Amitabha, A-di-đà), Bonten (Brahman, Phạm thiên), Miroku
(Maitreya, Di Lặc), Monju (Manjusri, Văn Thù), Yasya (Yaksa, Dạ xoa), Ashura
(Asura, A-tu-la), Daruma (Dharma, pháp), Naraku (Naraka, Địa ngục), Namu (Namas,
nam mô), Shaba (Saha, sa-bà), Danna (Dana, bố thí), Kesa (Kasaya, uế trược),
Sotobha (Stupa, tháp).v.v… Theo Nihonshoki, bộ sử cổ nhất của Nhật Bản, có nhiều
từ ngữ được chấp nhận trong ngôn ngữ Nhật không chỉ là những thuật ngữ Phật học
mà cũng là những từ ngữ được sử dụng thông thường trong đời sống hàng ngày,
chẳng hạn như từ Kawara (Kapala, ngói), Hachi (Patra, bình chậu), Hata (Pata, lá
cờ), Biwa (Vina, đàn giây Vina) v.v…
Mặc dù
không biết tiếng Sanskrit, người Nhật quen thuộc với các mẫu tự Siddham Ấn Độ,
mà ở Nhật được gọi là “sittan”. Trong các ngôi chùa và tại các nghĩa địa của
người Nhật, ta có thể tìm thấy nhiều bài vị được viết bằng mẫu tự Siddham.
Mẫu tự
tiếng Nhật (Hiragana và Katakana) được xây dựng trên nền tảng Hán tự. Tuy nhiên,
có một sự khác biệt rất lớn giữa hai ngôn ngữ này. Mẫu tự Trung Quốc là ghi ý
còn mẫu tự Nhật Bản là ghi âm, giống như mẫu tự Ấn Độ. Mẫu tự Nhật Bản được sắp
xếp theo trình tự như trình tự Sanskrit.
Các thần
thoại Ấn Độ cũng được giới thiệu vào văn học Nhật Bản. Một trong số này là thần
thoại Rsyasringa. Thần thoại này, mà nó rất nỗi tiếng ở trong Mahabharata và
những tác phẩm văn học khác, được sáp nhập vào trong kinh điển Phật giáo và được
truyền vào Nhật Bản. Có một vị thần có tên là Ikkaku Senni (S. Ekasringa, Kỳ
lân) cũng được lưu truyền và được đưa vào trong vở kịch nỗi tiếng “Narukami” của
Nhật. Những thần thoại Ấn Độ khác được tìm thấy nơi vô số những câu chuyện trong
cuốn “Konjakumonogatari”, có nguồn gốc từ các câu chuyện tiền thân đức Phật
trong văn học Pali, cũng như trong Avadana (Thí dụ kinh) bằng tiếng Sanskrit.
Cùng với
Phật giáo, những vị thần Ấn Độ đã được giới thiệu vào Nhật Bản. Những vị thần
này bắt đầu được thờ phụng về sau trong các nghi lễ Phật giáo. Ví dụ thần Indra,
khởi đầu là vị thần sấm sét và là vị thần nổi tiếng nhất trong số những thần
linh ở trong Rg-Veda, được người Nhật sùng bái qua tên gọi Taishakuten (nghĩa
đen là Chúa tể các thần linh). Ganesha, vị thần trí tuệ của Ấn Độ, có đầu voi và
hình người, được thờ phượng dưới tên gọi Sho-ten (nghĩa đen là Thần Linh
thiêng), là vị thần ban phúc lành, đặc biệc trong việc buôn bán và chuyện tình
duyên. Ở Nhật, ta thường bắt gặp cặp tượng đôi Ganesha, gồm nam và nữ, ôm choàng
lấy nhau. Naga, thần rắn, tiếng Nhật là Ryujin, được các thuỷ thủ thờ phụng.
Thần Vaishravana (Kubera) là tương tự với thần Bishamonten, vị thần vận may ở
Nhật. Ngay ở trong Thần Đạo, chúng ta có thể nhận thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của
Ấn Độ mà nó còn tồn tại đến ngày hôm nay. Những vị thần sau được thờ phượng ở
trong những ngôi đền của Thần Đạo.
- Suiten
(thần nước), tên gọi theo Thần Đạo, được người dân thờ phụng rộng rãi ở
Tokyo. Khởi đầu
đó là thần Varuna (thần nước ở Ấn Độ), sau đó sáp nhập vào Mật Tông Phật giáo và
rồi được Thần Đạo đón nhận.
- Benten
(nghĩa đen là Nữ thần lời nói) tương tự với thần Sarasvati ở Ấn Độ. Những đền
thờ thần Benten có thể tìm thấy ở nhiều nơi dọc theo bờ biển và xung quanh các
ao hồ. Trong đền thờ, người ta đặt tượng một phụ nữ đánh đàn
Biwa
(vina).
- Daikoku,
vị thần của vận may (có nghĩa đen là Đại hắc thần), là một vị thần được quần
chúng yêu chuộng. Tên ban đầu bằng tiếng Sanskrit là Mahakala, một tên khác của
thần Shiva, vị thần quyền năng nhất trong Ấn giáo. Trong những đền thờ của người
Nhật, ta thấy có tượng thần Daikoku mặc áo choàng Nhật, nắm một cây búa bằng gỗ
với một khuôn mặt từ ái.
-
Kichijoten, nữ thần của sắc đẹp, tương tự với thần “Lakshmi” ở Ấn Độ.
Vào thế kỷ
thứ 6, Phật giáo từ Hàn Quốc du nhập vào Nhật, theo đó một loại hội hoạ mới được
truyền vào cùng với nhiều nghề thủ công khác. Nổi bật nhất trong số những tranh
họa Phật giáo thời kỳ đầu là những bức hoạ tại đền thờ Tamamushi-no-Zushi, được
thực hiện dưới triều đại Nữ hoàng Suiko, và hiện được bảo tồn ở trong Bảo đường
của chùa Horyuji, gần Nara. Vào thế kỷ thứ 8, hội hoạ trải qua sự phát triển mới
và gây chú ý do chịu ảnh hưởng loại nghệ thuật phối màu của Ấn Độ, được truyền
vào Nhật từ thời nhà Đường Trung Quốc. Ta có thể nhìn thấy loại hội họa này nơi
những bích hoạ của chùa Horyuji. Loại hội hoạ này giống với những bức bích hoạ
tại các ngôi chùa hang ở
Ajanta, Ấn Độ.
Vũ nhạc
cung đình (được gọi là Bugaku và Gagaku) do vị tăng người Ấn Bồ-đề-thiên-na (Bodhisena)
và Phật Triết (Fu-Ch’e) người Việt Nam trực tiếp đưa vào Nhật Bản vào khoảng thế
kỷ thứ 7, và được bảo lưu nguyên vẹn cho đến ngày nay. Hình thức biểu diễn âm
nhạc nguyên thuỷ hiện không được bảo tồn ở Ấn, cũng như ở các quốc gia Á châu
khác. Đây là một tài sản văn hoá duy nhất chỉ tìm thấy ở Nhật. Từ buổi đầu du
nhập vào Nhật, vũ nhạc cung đình đã được Hoàng gia rất mực quan tâm và cố công
gìn giữ. Nghệ thuật này đã được bảo tồn qua các thế kỷ như một vũ điệu nghi lễ
mà nó được thực hiện vào những ngày quốc lễ và dành cho những sứ giả viếng thăm
đất nước. Sân khấu chính thức dành cho môn nghệ thuật này chỉ tìm thấy ở Hoàng
cung.
Như vậy,
xem xét từ những trường hợp được nêu ra ở trên, có thể thấy rằng Ấn Độ theo cách
riêng của mình đã ảnh hưởng lớn lao vào tư tưởng và văn hoá Nhật mà nó tồn tại
cho đến ngày nay.
Hikotaro
Furuta - Nguyên Hiệp dịch
nguồn: Tập san hoằng pháp
31