Vô nhân tâm trong Thắng pháp tập yếu luận: Tiếp cận từ góc độ đạo đức

phap a ty dam

Vô nhân tâm trong Thắng pháp tập yếu luận: Tiếp cận từ góc độ đạo đức

 

Trong hệ thống Thắng pháp (Abhidhamma) của Phật giáo Nam truyền, Thắng pháp tập yếu luận (Abhidhammattha-saṅgaha) của ngài Anuruddha được xem là một kiệt tác kết tinh toàn bộ tinh hoa phân tích tâm pháp của Phật học. Tác phẩm không chỉ là bảng trình bày vi tế nhất về toàn bộ bốn Chân đế: tâm (citta) - tâm sở (cetasika) - sắc pháp (rūpa) - Niết-bàn (Nibbāna), mà còn là nền tảng cho việc lý giải cách con người hình thành hành vi, thiện ác và giải thoát. Ở đó, khái niệm Vô nhân tâm (Ahetuka citta) giữ vị trí đặc biệt: tuy là loại tâm “không có nhân” đi kèm, nhưng lại biểu hiện giai đoạn thuần tịnh của tâm thức, nơi con người tiếp xúc với thế giới mà chưa phân biệt nhị biên thiện - ác, thích - ghét.

Khi tiếp cận Vô nhân tâm từ góc độ đạo đức, ta nhận ra rằng Phật giáo không xem đạo đức như một hệ thống quy phạm mang tính mệnh lệnh, mà là một tiến trình nội tâm tỉnh thức. Chính vì thế, trong Thắng pháp tập yếu luận, vấn đề đạo đức không chỉ nằm ở hành vi, mà cốt yếu ở chỗ tâm khởi lên thế nào, có nhân nào câu hữu với nó, và tác ý (cetana) hướng đến điều gì. Việc nhận diện và dừng lại ở giai đoạn “vô nhân”, tức là khi tâm chỉ đơn thuần nhận biết mà chưa phân biệt nhị biên, chính là điểm mấu chốt để bảo toàn thanh tịnh của tâm và thiết lập nền tảng cho luân lý hành trì.

Như vậy, khi nghiên cứu Vô nhân tâm chúng ta không chỉ để hiểu một khía cạnh vi tế của tâm lý học Phật giáo, mà còn để tiếp cận phương pháp Phật giáo lý giải nguồn gốc và sự vận hành của thiện, ác trên bình diện tâm lý - đạo đức. Chính sự vận hành này là cơ sở cho quá trình tu tập chuyển hóa, đưa đến hạnh phúc, an tịnh và giải thoát.

1. Khái niệm Vô nhân tâm (Ahetuka citta)

Theo Thắng pháp, tâm (citta) được định nghĩa là dòng năng lực nhận biết đối tượng, luôn biến đổi trong từng sát-na, tương tục như dòng nước chảy. Mỗi tâm khi sinh khởi đều được phân tích theo nhân (hetu), sở duyên (ārammaṇa), thọ (vedanā) và tâm sở (cetasika) tương ưng. Trong đó, nhân được hiểu là những yếu tố căn bản làm phát sinh và quyết định tính chất đạo đức của tâm. Có sáu nhân chính: ba nhân thiện (vô tham, vô sân, vô si) và ba nhân bất thiện (tham, sân, si).

Khi một tâm sinh khởi mà không đi kèm bất kỳ nhân nào trong sáu nhân ấy, tâm ấy được gọi là Vô nhân tâm (Ahetuka citta). Tuy nhiên, “vô nhân” ở đây không có nghĩa là không có nguyên nhân phát sinh, bởi trong Phật giáo, mọi pháp đều do duyên khởi. “Vô nhân” chỉ có nghĩa là tại thời điểm tâm ấy sinh khởi, không có nhân nào câu hữu cùng nó. Nó vẫn là kết quả (vipāka) của các nghiệp quá khứ hay kết quả của những nhân trong quá khứ, chỉ là không có yếu tố thiện hay bất thiện hiện hành đi kèm[1].

2. Phân loại và vị trí của Vô nhân tâm

Trong Thắng pháp tập yếu luận, Vô nhân tâm được xếp vào nhóm tâm quả (vipāka citta), tức là kết quả của những hành động (nghiệp) đã tạo từ trước. Cụ thể, có 18 tâm quả Vô nhân thuộc Dục giới (Kāmāvacara), trong tổng số 54 tâm của cõi này, được chia làm 3 nhóm trên cơ sở của thiện, bất thiện và duy tác: 7 Tâm quả bất thiện vô nhân (ahetuka akusala vipāka citta), 8 Tâm quả thiện vô nhân (ahetuka kusala vipāka citta), và 3 Tâm duy tác vô nhân (ahetuka kriyā citta).

- Tâm quả bất thiện vô nhân (ahetuka akusala vipāka citta): Là những tâm được thành tựu bởi nghiệp bất thiện (tham, sân, si) trong kiếp quá khứ. Vì là quả của ác nghiệp nên những tâm này chuyên tương ưng các cảnh xấu. Quả bất thiện vô nhân  gồm có 7 tâm là: Nhãn - Nhĩ - Tỷ - Thiệt thức câu hữu với xả; Thân thức câu hữu với khổ; Tiếp thọ tâm và Suy đạc tâm câu hữu với xả.

- Tâm quả thiện vô nhân (ahetuka kusala vipāka citta): Là những tâm được thành tựu bởi những tâm thiện trong kiếp quá khứ (tức những nghiệp thiện đã làm), gồm có 8 tâm như sau: Nhãn - Nhĩ - Tỷ - Thiệt thức câu hữu với xả; Thân thức câu hữu với lạc; Tâm tiếp thọ câu hữu với xả; có hai Suy đạc tâm, một tâm câu hữu với xả và một tâm câu hữu với hỷ.

- Tâm duy tác vô nhân (ahetuka kriyā citta): Là những tâm chỉ có hành động, tức là tâm không tạo nghiệp nhân nên nó cũng không có nghiệp quả. Có 3 trạng thái tâm: Ngũ môn hướng tâm và Ý môn hướng tâm đều câu hữu với xả, còn Tiếu sanh tâm câu hữu với hỷ.

Những tâm này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong tiến trình nhận thức, vì chúng là những tâm đầu tiên tiếp xúc và phản ứng với thế giới qua năm căn và ý căn. Chúng không tạo nghiệp, không thiện không ác, mà chỉ làm nhiệm vụ “ghi nhận” và “phản chiếu” đối tượng.

Thông qua sự liệt kê như đã được trình bày, ta có thể nhận thấy rằng, toàn bộ 18 Vô nhân tâm này gắn liền với lộ trình của tâm (citta vīthi).

3. Lộ trình của tâm qua năm căn

Theo hệ thống Thắng pháp, mọi kinh nghiệm nhận thức đều khởi sinh qua một trong năm cửa giác quan (ngũ môn): nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân. Mỗi khi một cảnh vật xuất hiện, tâm liền trải qua một chuỗi liên tục các sát-na được gọi là Tâm lộ (citta-vīthi). Chuỗi ấy bao gồm các tâm: Bhavaṅga (tâm Hữu phần hay tâm Hộ kiếp) - Bhavaṅga Atīta (tâm Hữu phần quá khứ) - Bhavaṅga Calana (tâm Hữu phần rung động) - Bhavaṇgupaccheda (tâm Hữu phần ngưng lại) - Pañcadvāravajjana (Ngũ môn hướng tâm) - Cakkhuviññāṇa (Nhãn thức hay một trong bốn thức khác) - Sampaṭicchana (Tiếp thọ tâm) - Santīraṇa (Suy đạc tâm) - Voṭṭhabbana (Xác định tâm) - Javana (Tốc hành tâm) - Tadālambana (Đồng sở duyên tâm). Sau đó, dòng Hữu phần (bhanvaṇga) lại sinh lên.

Trong toàn bộ tiến trình ấy, Vô nhân tâm chỉ hiện hữu đến giai đoạn Suy đạc tâm (santīraṇa), tức là thời điểm tâm phân tích và phản chiếu đối tượng một cách trung tính. Cho đến giai đoạn này, mọi sát-na đều thuộc “xả thọ” - tức chưa có sự phân biệt thiện hay ác. Hay nói theo cách của Thập nhị nhân duyên, tâm thức diễn tiến đến đây chỉ mới thuộc về phạm vi của “xúc” (phassa), chưa qua “thọ” (vedanā) nên chưa tạo thành nghiệp.

Xin đưa ra một ví dụ dễ hiểu: khi gặp một người hay nhìn thấy một bông hoa, ta nhận ngay ra rằng đó là người quen hay người lạ, hoa có màu vàng hay màu trắng. Ở giai đoạn này, tâm chỉ ghi nhận “có hình ảnh của người, của hoa”. Tuy nhiên, lúc đó vẫn chưa sinh khởi ra tâm lý thích hay ghét ở nơi đối tượng. Đây chính là trạng thái Vô nhân tâm. Chỉ khi nào chuyển sang Tốc hành tâm (javana) - giai đoạn “xử lý đối tượng” thì mới bắt đầu xuất hiện ý chí đạo đức: tâm hướng thiện hay bất thiện.

Hoặc một ví dụ khác: một vị Tỷ-kheo có thể thưởng thức tất cả các món ăn thượng vị trong sự nhận biết rất rõ ràng về tính ngon mềm mà không sợ phạm vào lỗi lầm nếu như trong lúc thọ thực, vị ấy không sinh khởi bất kỳ một trạng thái tâm tham đắm nào. Điều này có nghĩa rằng, mỗi một hành giả đều có thể hưởng thọ ngũ dục tùy theo nhu cầu mà không bị quan ngại sẽ vi phạm giới luật hay làm trái với những giáo huấn mà Đức Thế Tôn đã dạy trong kinh điển, nhưng với một điều kiện là không có sự hiện hữu của những cảm thọ hay chấp trước và phân biệt nhị biên. Đây cũng chính là điều mà ở trong Kinh tạng Nikāya, Đức Thế Tôn thường gọi là “năm dục công đức” chứ không phải là “năm dục trưởng dưỡng”.

Như vậy, nếu tâm có thể dừng ở giai đoạn “xúc”, nghĩa là chỉ ghi nhận đối tượng mà không sinh khởi cảm thọ thích - ghét, thì hành giả có thể giữ được trạng thái “xả”, tức bình thản (upekkhā), không tạo nghiệp mới. Khi sáu căn tiếp xúc sáu trần, sự nhận biết chỉ là hoạt động trung gian. Nhưng nếu ta để tâm “chuyển sang thọ”, tức là để cảm xúc chi phối, thì liền có khả năng tạo nghiệp. Đây chính là “vòng xoay của nhân duyên”: xúc ® thọ ® ái ® thủ ® hữu ® sinh ® lão, tử, sầu, bi, khổ, ưu, não. Nếu dừng lại ở “xúc”, vòng xoay ấy được chặn đứng; còn nếu đi tiếp, nghiệp hình thành.

4. Lộ trình của tâm ngang qua ý căn

Nếu là một đối tượng rõ ràng, khi vào trong phạm vi nhận thức ngang qua ý môn thì sau sát-na tâm Hữu phần rung động liền đến Ý môn hướng tâm. Kế đến là Tốc hành tâm. Cuối cùng là Đồng sở duyên tâm. Sau đó lại chìm vào Hữu phần. Còn nếu là một đối tượng không rõ ràng thời sau Tốc hành tâm thì chìm ngay vào Hữu phần mà Đồng sở duyên tâm không sinh khởi.

Điều cốt lõi của lộ trình này nằm ở Ý môn hướng tâm - tâm đầu tiên trong chuỗi nhận thức qua ý căn. Dù tâm này cũng là vô nhân và chỉ câu hữu với xả thọ, nhưng chất lượng đạo đức của toàn bộ tiến trình lại phụ thuộc vào nó. Bởi vì nó định hướng cho Tốc hành tâm (javana), chính giai đoạn này mới tạo ra nghiệp thiện, ác hay duy tác.

Khi tâm chuyển từ Ý môn hướng tâm sang Tốc hành tâm, tiến trình đạo đức bắt đầu. Mỗi Tốc hành tâm thường diễn ra trong bảy sát-na liên tiếp, và chỉ trong khoảng thời gian vi tế ấy, nghiệp thiện hay ác được hình thành. Tâm có thể rơi vào ba khuynh hướng:

- Bất thiện (akusala): nếu bị chi phối bởi tham, sân, si.

- Thiện (kusala): nếu câu hữu với vô tham, vô sân, vô si.

- Duy tác (kiriya): nếu tâm đã hoàn toàn thanh tịnh, không tạo nghiệp, chỉ hành động do trí tuệ.

Điều này cho thấy bản chất đạo đức không cố định, mà luôn tùy thuộc vào trạng thái tỉnh thức của từng sát-na tâm.

Như vậy, đạo đức học Phật giáo nằm ở đây: biết rõ tâm, tức là không bị tâm dẫn dắt. Người biết tâm tức đã đứng ra ngoài vòng chi phối của nghiệp; người không biết tâm, dù giữ giới nghiêm ngặt, vẫn còn ở trong vòng vô minh.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng Thắng pháp tập yếu luận đã đưa ra một mô hình đạo đức rất độc đáo: không đặt nền tảng trên mệnh lệnh “phải làm” hay “không được làm” như đạo đức học Kant. Không dựa vào lợi ích như chủ nghĩa vị kỷ của Rand, mà dựa trên trạng thái của tâm khi hành động.

Ở đây, Vô nhân tâm đóng vai trò như một cửa ngõ của tự do đạo đức. Khi hành giả nhận biết rằng mình đang ở trong trạng thái vô nhân - tức là chỉ đang thấy, nghe, cảm nhận mà chưa yêu, ghét, muốn hay không muốn - thì lúc ấy chính là giây phút tự do nhất. Vì chưa có nghiệp, nên có thể chọn hướng đi: thiện, ác hay giải thoát.

Đó chính là đạo đức của tỉnh thức, nơi mà giới - định - tuệ - hợp nhất trong một sát-na “biết”.

Như vậy, Thắng pháp không phải là một khối tri thức thuần tuý, mà đó chính là bức bản đồ để giúp mỗi một hành giả nhận rõ và tiến bước trên con đường quay về làm chủ tâm mình - cội nguồn của mọi giá trị đạo đức và giải thoát.

Đây là minh chứng cho triết lý đạo đức tự chủ của Phật giáo: con người không bị ràng buộc bởi hoàn cảnh, mà bởi chính tác ý của mình. Cho nên, trong kinh Pháp cú, Đức Phật dạy:

Ý dẫn đầu các pháp

Ý làm chủ, ý tạo[2].

Như vậy, đạo đức trong Phật giáo không phải là sự tuân thủ bên ngoài, mà là nghệ thuật làm chủ tác ý bên trong. Ở đây, “làm chủ” không có nghĩa là kiểm soát mọi việc, mà là ý thức được giai đoạn trung tính của nhận thức, nơi ta có thể lựa chọn không để phiền não chen vào. Do đó, sự tỉnh giác trong từng khoảnh khắc nhận thức chính là nền tảng của đạo đức học Phật giáo.

Như vậy, ngang qua lộ trình của tâm, có thể nhận định rằng Vô nhân tâm chính là “phòng tuyến đầu tiên” của đạo đức. Hành giả chỉ cần nhận biết rằng “đây là xúc”, không thêm thích, ghét, không phán xét thì đã - đang thực hành giới - định - tuệ trong chính đời sống hàng ngày. Đạo đức này không nằm ở lời nói hay hành động, mà nằm ở cách tâm vận hành trong từng sát-na.

Đến đây, Thắng pháp tập yếu luận cho ta thấy một cái nhìn đạo đức rất sâu sắc: giữa chuỗi tâm sinh diệt, chỉ một số tâm mới thực sự tạo nghiệp, trong khi phần lớn các sát-na tâm khác chỉ là phản ứng trung tính. Điều đó chứng tỏ, đạo đức không phải lúc nào cũng hiện hữu trong từng hành động, mà chỉ khởi sinh khi có tác ý (cetana), tức là khi có sự lựa chọn hướng về thiện hay bất thiện. Vì vậy, đạo đức trong Phật giáo không chỉ là “làm điều tốt”, mà là tỉnh giác chính ngay lúc tâm chuẩn bị chuyển động.

5. Ý nghĩa triết học và đạo đức học của Vô nhân tâm

Trên bình diện triết học, Vô nhân tâm là minh chứng sống động cho thuyết Duyên khởi (Paṭiccasamuppāda): mọi hiện tượng, kể cả tâm, đều sinh khởi do nhân duyên, không có một thực thể tự ngã đứng sau điều khiển. Tuy nhiên, trong tiến trình đạo đức, Vô nhân tâm chính là khoảnh khắc trung tính, nơi con người có thể “chuyển hướng” tâm niệm: hoặc để nó trôi theo tập khí bất thiện, hoặc hướng đến chánh niệm và thiện pháp.

Từ góc nhìn ấy, Vô nhân tâm chính là điểm cân bằng đạo đức, là “nền đất” cân bằng độ PH của tâm thức mà trên đó các phẩm chất đạo đức được hình thành. Hành giả có thể dùng sự tỉnh giác để giữ tâm dừng lại ở mức nhận biết thuần túy, không để nó bị lôi kéo vào yêu - ghét, tốt - xấu. Đây chính là đạo đức của tỉnh thức, khác hẳn với đạo đức quy phạm vốn chỉ đặt trên hành vi.

Như vậy, việc nghiên cứu Vô nhân tâm không chỉ nhằm nhận diện một loại tâm học thuật, mà còn giúp con người hiểu rõ nơi khởi đầu của thiện - ác trong chính mình, và từ đó, thiết lập một đời sống đạo đức dựa trên sự sáng suốt, không phải trên sự ràng buộc hay sợ hãi.

6. Vô nhân tâm và “pháp độ điều trị hữu hiệu về tâm lý”

Khi trình bày về hai lộ trình của tâm, Thắng pháp tập yếu luận không chỉ nhằm mục đích phân loại tri thức, mà còn để chỉ rõ cơ chế vận hành của tâm trong từng hoàn cảnh. Trong cơ chế vận hành đó, từng trạng thái tâm đã được định danh. Chúng có tên gọi là gì và có những thuộc tính nào, để rồi từ đó hướng dẫn một cách rõ ràng thời điểm thích hợp để can thiệp vào nhằm chuyển hóa được nội tâm. Nói theo cách hiểu hiện nay chính là đưa ra một “pháp độ điều trị hữu hiệu về tâm lý”. Cho nên, Thắng pháp cho biết tiến trình là để đưa ra giải pháp, giúp con người có được đạo lộ để đi ra khỏi sầu, bi, khổ, ưu não; chân thật là “Pháp thiết thật hiện tại” mà Đức Thế Tôn thường tuyên thuyết ở trong kinh điển.

Từ góc nhìn đạo đức học, đây chính là một liệu pháp tâm linh (psychotherapy) theo nghĩa hiện đại. Vô nhân tâm được hiểu như giai đoạn “trung tính”, là điểm dừng tự nhiên của tâm. Nếu hành giả có thể nhận ra và an trú trong đó, tức là đang thực hành đạo đức của tỉnh thức, nơi thiện và ác đều không có cơ hội phát khởi.

Do đó, Vô nhân tâm trong Thắng pháp tập yếu luận không chỉ là sự liệt kê một chuỗi các trạng thái của tâm, mà còn là cẩm nang thực hành đạo đức trị liệu: chỉ ra nguồn gốc phiền não, cơ chế hình thành nghiệp, và cách chuyển hóa chúng.

Như vậy, khi hiểu và thực hành đúng, Vô nhân tâm không còn là một khái niệm trừu tượng, khó hiểu và khô khan nữa, mà ngược lại, đó là những trạng thái thực nghiệm của sự tự do đạo đức, nơi con người nhìn rõ tâm mình mà không bị tâm chi phối.

7. Sự chuyển hóa từ nhận thức đến giải thoát

Theo tiến trình Thắng pháp, từ Vô nhân tâm đến Tâm thiện rồi Tâm định là ba nấc thang của đạo đức và trí tuệ. Khi hành giả duy trì được tỉnh thức ở giai đoạn vô nhân, không để cảm xúc lôi kéo, thì tâm dần trở nên định tĩnh, trí tuệ khởi sinh. Đây chính là điểm giao thoa giữa đạo đức và thiền định - nơi mà “biết” và “sống đạo đức” trở thành một.

Từ góc nhìn này, đạo đức không còn chỉ là phương tiện đạt tới giải thoát, mà chính là bản thân giải thoát được thể nghiệm trong từng sát-na tỉnh thức. Khi tâm không còn bị cuốn theo yêu - ghét, được - mất, thì chính là Niết-bàn trong hiện tại.

8. Kết luận

Qua việc khảo sát Vô nhân tâm trong Thắng pháp tập yếu luận dưới góc độ đạo đức, có thể thấy rằng Phật giáo đã kiến tạo một lý thuyết về đạo đức đặc thù, sâu sắc và nhất quán - đạo đức của tâm tỉnh thức.

Khác với các truyền thống triết học phương Tây vốn xem đạo đức như quy tắc, bổn phận hay hậu quả, Phật giáo xem đạo đức là trạng thái tâm được điều phục, hiểu biết và tự do. Trong tiến trình ấy, Vô nhân tâm đóng vai trò nền tảng, là giai đoạn trung tính, nơi hành giả có thể quan sát tâm trước khi nó bị nhuốm màu thiện hay ác. Chính ở điểm ấy, đạo đức được hình thành không phải qua cấm đoán, mà qua tỉnh thức và hiểu biết.

Từ góc nhìn thực tiễn, Vô nhân tâm chỉ rõ rằng đạo đức không phải là lý thuyết tách rời đời sống, mà là phương pháp điều trị nội tâm giúp con người làm chủ xúc - thọ - ái, dừng lại ở nhận thức thuần tịnh, chuyển hóa phiền não thành trí tuệ. Càng hiểu sâu cơ chế Vô nhân tâm, con người càng có khả năng sống đúng, hành động đúng, và hướng đến giải thoát.

Như vậy, Vô nhân tâm không chỉ là phạm trù tâm lý học, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa đạo đức Phật giáo: đạo đức của tự chủ và của chánh niệm. Chính trên nền tảng ấy, con người mới thực sự vượt thoát giới hạn của Dục giới, mở rộng tâm lượng đến vô biên, và đạt đến giải thoát tối hậu - Niết-bàn, nơi mọi thiện, ác, ngã, pháp đều được soi chiếu bằng ánh sáng của trí tuệ giác ngộ.

 



[1] Sayādaw U Sīlānanda (2020), Cẩm nang nghiên cứu Thắng pháp, tập 1, NXB.Tôn Giáo, tr.101.

 

[2] HT.Thích Minh Châu (dịch), Kinh Pháp cú, NXB.Tôn Giáo, tr.11.


Chia sẻ: facebooktwittergoogle
Các bài viết khác