Tính biểu tượng của các bảo tháp Phật giáo đầu tiên
Tính biểu tượng của các bảo tháp
Tính biểu tượng của các bảo tháp Phật giáo đầu tiên
Peter Harvey
- Nguyên Hiệp dịch
1. Dẫn nhập
Trong bài viết này, tôi muốn tập trung vào tính biểu tượng của bảo tháp (stūpa)
Phật giáo. Ở nghĩa đơn giản nhất, bảo tháp là nơi lưu giữ xá-lợi và là một biểu
tượng Niết-bàn của Đức Phật. Tuy nhiên, tôi muốn chỉ ra rằng hình dạng của nó
cũng bao gồm một hệ thống các biểu tượng chồng chéo nhau mà chúng khiến cho toàn
bộ ngôi tháp trở thành biểu tượng của Pháp (Dhamma) và trạng thái giác
ngộ của một vị Phật.
Một số tác giả, chẳng hạn như John Irwin,
Ananda Coomaraswamy,
và ở một mức độ nào đó, Lama Anagarika Govinda,
đã thấy một ý nghĩa chủ yếu tiền Phật giáo, tức ý nghĩa của Vệ-đà, ở nơi
biểu tượng của bảo tháp. Tôi muốn chỉ ra ý nghĩa Phật giáo của bảo tháp, dựa vào
một số bằng chứng được Irwin trích dẫn để hỗ trợ cho cách giải thích của ông, và
dựa vào công trình của những học giả như Gustav Roth.
2. Nguồn gốc của bảo tháp
Từ thời tiền Phật giáo, ở Ấn Độ và những nơi khác, hài cốt của các vị vua và các
anh hùng được chôn cất trong các gò mộ (tumuli), vì cả sự kính trọng lẫn
sợ hãi người chết. Những nơi này ở Ấn Độ cổ đại là những gò đất thấp, tròn, được
đánh dấu bằng một vòng tròn gồm các tảng đá.
Theo ghi chép trong kinh Đại bát Niết-bàn (D. II. l41-143), khi
các đệ tử hỏi Đức Phật họ phải làm gì với nhục thân của Ngài sau khi Ngài diệt
độ, Ngài dường như đã gợi nhắc đến truyền thống cổ xưa này. Ngài giải thích rằng
nhục thân của Ngài nên được đối xử giống như nhục thân của một vị Chuyển luân
Thánh vương: Sau khi quấn nhục thân trong nhiều lớp vải và đặt vào trong hai
chiếc hòm sắt, nó nên được hỏa táng. Sau đó, xá-lợi nên được an trí trong một
bảo tháp "tại ngã tư đường" (cātummahāpathe). Xá-lợi của một "đệ tử" (sāvaka)
của một vị Như Lai cũng nên được đối xử như vậy. Tại bảo tháp của Đức Phật hay
đệ tử của Ngài, tâm của một người sẽ trở nên hoan hỷ và bình an khi nghĩ đến ý
nghĩa của nó.
Sau khi nhục thân của Đức Phật được hỏa thiêu, xá-lợi (sarīra) của Ngài
được chia thành tám phần, và mỗi phần được tôn trí trong một bảo tháp. Chiếc
bình (kumbha) được dùng thu thập xá-lợi và tro từ giàn hỏa thiêu cũng
được tôn trí trong bảo tháp (D. II. 166).
Một trong những điều mà vua Aśoka (273-232 TCN) đã thực hiện trong nỗ lực truyền
bá Phật giáo là mở cửa mười bảo tháp ban đầu này và phân bổ xá-lợi vào trong
hàng nghìn bảo tháp mới trên khắp Ấn Độ. Bằng cách này, các bảo tháp đã được phổ
biến rộng rãi. Mặc dù sự phát triển tôn tượng Đức Phật, có lẽ vào thế kỷ II CN,
đã cung cấp một tiêu điểm khác cho lòng sùng kính Đức Phật, nhưng các bảo tháp
vẫn phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt ở những quốc gia theo Phật giáo
Theravāda. Chúng đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài về hình thức và
biểu tượng, nhưng ở đây tôi muốn tập trung vào ý nghĩa ban đầu của chúng.
3. Xá-lợi
Trước khi nói đến bảo tháp, cần phải nói đôi điều về xá-lợi được tôn trí trong
đó. Các vật thể được lưu giữ trong một bảo tháp có thể là xá-lợi (sarīra
hoặc dhātus) của Đức Phật Gotama, của một vị Phật quá khứ, của một vị
A-la-hán hoặc những vị Thánh khác, hay bản sao của những xá-lợi này; chúng cũng
có thể là các đồ vật được các vị Thánh sử dụng, hình ảnh tượng trưng cho họ,
hoặc các bản kinh được coi là "xá-lợi" Pháp thân của Đức Phật Gotama.
Xá-lợi vật lý được coi có ý nghĩa quan trọng nhất. Trước hết, chúng đóng vai trò
như vật gợi nhớ về một vị Phật hay vị Thánh: về phẩm chất tâm linh, lời dạy của
họ và sự thật rằng họ đã thực sự sống trên trái đất này. Điều này đến lượt cho
thấy rằng con người có thể trở thành một vị Phật hay một vị Thánh. Mặc dù ngay
cả bản sao của xá-lợi cũng có thể đóng vai trò như vật gợi nhắc, nhưng chúng
không thể thực hiện chức năng thứ hai của xá-lợi đúng nghĩa. Điều này là do
xá-lợi được cho chứa đựng sức mạnh tâm linh và sự thanh tịnh của người mà chúng
từng thuộc về. Vì xá-lợi là một phần của thân thể của một người đã giải thoát
khỏi phiền não lậu hoặc và sở hữu một năng lượng tâm linh lớn lao, nên người ta
tin rằng bằng cách nào đó xá-lợi đã chịu ảnh hưởng sức mạnh tâm linh đó. Do đó,
xá-lợi được cho tỏa ra một loại sức mạnh mang lại lợi ích. Đây có lẽ là lý do
tại sao chương 28 của Buddhavaṃsa (Phật sử) nói rằng: Người xưa nói
rằng việc phân bổ xá-lợi của Đức Phật Gotama là vì lòng từ bi đối với chúng sinh.
Những sức mạnh kỳ diệu cũng được gán cho xá-lợi, như được thấy trong một câu
chuyện của thế kỷ II TCN có liên quan ở trong Mahāvaṃsa (chương XXXI, câu
97-100). Khi vua Duṭṭhāgāmaṇi đang tôn trí xá-lợi của Đức Phật Gotama trong đại
tháp ở Anurādhapura, xá-lợi ấy đã bay lên không trung, và sau đó tạo thành thân
tướng của Đức Phật. Tương tự như vậy, Chú giải bộ Phân tích (Vibhaṅga
Aṭṭhakathā, tr.433) nói rằng vào cuối thời kỳ 5.000 năm của giáo pháp, tất
cả xá-lợi ở Sri Lanka sẽ tập hợp lại, di chuyển qua không trung rồi đến gốc cây
Bồ-đề ở Ấn Độ, phát ra các tia sáng, và sau đó biến mất trong một tia sáng. Đây
được gọi là sự nhập Niết-bàn của xá-lợi. Như vậy, xá-lợi vừa đóng vai trò là lời
nhắc nhở về Đức Phật Gotama, hoặc những vị Thánh khác, vừa là những nối kết hữu
hình thực sự với họ và sức mạnh tâm linh của họ. Sự thực, Mahāvaṃsa
(chương XXX, câu 100) nói rằng việc tôn kính xá-lợi của Đức Phật cũng có công
đức như việc tôn kính Ngài khi Ngài còn tại thế.
4. Tính biểu tượng của các thành phần của bảo tháp
Trong số những bảo tháp Ấn Độ thời kỳ đầu, bảo tháp được bảo tồn tốt nhất là đại
tháp ở Sāñcī, Trung Ấn Độ. Được vua Aśoka xây dựng lần đầu, nó sau đó được mở
rộng và trang trí thêm, cho đến thế kỷ I CN. Biểu đồ mô tả bảo tháp cho thấy rõ
các bộ phận khác nhau của một bảo tháp thời kỳ đầu.
Bốn cổng vào (toraṇa) của bảo tháp này được xây dựng vào khoảng giữa thế
kỷ I trước và sau CN, để thay thế những cổng bằng gỗ trước đó. Những cổng này có
mặt tại các bảo tháp tọa lạc tại các ngã tư đường, như được nêu rõ trong kinh
Đại bát Niết-bàn. Điều này có lẽ chỉ cho sự rộng mở và tính phổ quát của
giáo pháp Phật giáo, mời gọi tất cả mọi người đến và thực hành theo, và cũng để
phát khởi lòng từ bi đối với chúng sinh ở cả bốn hướng.
Trong quá trình phát triển về sau của bảo tháp, ở Bắc Ấn Độ, ở bốn hướng của bảo
tháp thường có các bệ hình vuông có bậc, đôi khi có cầu thang ở mỗi bên để thay
thế cho các cổng ban đầu. Tại Sāñcī, những cổng này được trang trí bằng các bức
phù điêu chạm khắc mô tả về sự nghiệp của Bồ-tát tiền thân Đức Phật, và cũng sử
dụng các biểu tượng phi hình nhân tượng trưng cho các sự kiện liên quan đến kiếp
cuối của Ngài là một vị Phật. Các biểu tượng cũng tượng trưng cho những vị Phật
quá khứ. Theo cách này, các cổng truyền tải giáo pháp Phật giáo và cuộc đời của
Đức Phật đến những người bước vào khuôn viên của ngôi tháp.
Bao quanh bảo tháp Sāñcī, kết nối các cổng của nó, là một hàng rào chấn song (vedikā)
bằng đá, ban đầu được làm bằng gỗ. Hàng rào chấn song này bao quanh và đánh dấu
địa điểm dành riêng cho bảo tháp và con đường kinh hành bao quanh nó. Đi vòng
quanh theo chiều kim đồng hồ (padakkhiṇa/pradakṣiṇā: kinh hành) là việc
làm thể hiện sự tôn kính được thực hiện tại một bảo tháp. Nó cũng được thực hiện
xung quanh một cây Bồ-đề và, đặc biệt ở Tây Tạng, xung quanh bất kỳ vật thể, tòa
nhà hay người linh thiêng nào. Đứng bên phải một người và hướng về người ấy là
một cách thể hiện sự tôn kính đối với họ: Trong Kinh tạng Pāli, người ta thường
được cho là trước khi rời Đức Phật, họ quay mặt về bên phải hướng về phía Ngài.
Tiền lệ đối với việc đi vòng quanh có thể là thực hành của Bà-la-môn giáo khi
các tu sĩ đi vòng quanh lễ vật hiến tế lửa, hay cô dâu đi vòng quanh lò sưởi
trong nhà khi kết hôn.
Tất cả những hoạt động như vậy chứng minh rằng những gì mà mình đi xung quanh
thì đó là "trung tâm" của cuộc sống một người.
Từ con đường kinh hành vòng quanh ngôi tháp chính tại Sāñcī, một tín đồ có thể
bước lên một vài bậc thang dẫn lên con đường kinh hành thứ hai, cũng được bao
quanh bởi một hàng rào chấn song (vedikā). Đường kinh hành thứ hai này
chạy quanh bệ bảo tháp hình trụ. Thiên thí dụ (Divyāvadāna) gọi đây là
medhi (bệ), trong khi một số nguồn của Sri Lanka gọi nó là āsana
(ngai). Cấu trúc này dùng để nâng phần thân chính của bảo tháp, và do đó đặt nó
vào một vị trí quan trọng. Ở những bảo tháp về sau, nó được gia tăng lên thành
một chuỗi các bậc, để nâng mái vòm của bảo tháp lên cao hơn. Những bậc này có lẽ
đã phát triển thành nóc mái nhiều tầng của các bảo tháp ở Đông Á.
Phần nổi bật nhất của bảo tháp là mái vòm vững chắc nằm trên bệ. Chức năng của
nó là lưu giữ xá-lợi quý giá bên trong (người Miến Điện cho rằng sự hiện diện
của xá-lợi mang lại cho bảo tháp một "trái tim"). Xá-lợi được tôn trí tại một
khoang thường nằm trên trục trung tâm của mái vòm. Ở đó chúng thường được tìm
thấy nằm trong một chiếc hộp đựng bằng vàng, được đặt trong một hộp đựng bằng
bạc, sau đó bằng đồng, rồi đến đất nung. Như vậy, lớp vỏ của mái vòm bảo tháp
dường như được coi là vật bọc xá-lợi ngoài cùng và ít giá trị nhất. Thật vậy,
thuật ngữ thông thường để chỉ cho mái vòm của bảo tháp, cả trong truyền thống
Sri Lanka và trong hai bản văn tiếng Sanskrit thế kỷ I CN, được dịch từ phiên
bản tiếng Tây Tạng của Gustav Roth,
là kumbha (chiếc bình). Theo kinh Đại bát Niết-bàn Sanskrit, Đức
Phật nói rằng xá-lợi của Ngài nên được đặt trong một kumbha bằng vàng,
trong khi kinh Đại bát Niết-bàn Pāli nói rằng xá-lợi của Đức Phật được
đặt trong một kumbha trước khi được phân chia. Mặt khác, trong
Āśvalāyana Gṛhya-Sūtra của Bà-la-môn giáo, kumbha được sử dụng như
một từ chỉ cho một chiếc bình đựng xương cốt của một người chết.
Những sự việc này củng cố quan niệm về mái vòm bảo tháp được coi là vật bao bọc
ngoài cùng của xá-lợi.
Mái vòm của bảo tháp là một "kumbha" không chỉ vì nó giống như một chiếc bình
đựng xá lợi, mà còn vì những hàm nghĩa của từ kumhha. Tương ưng bộ
(S. II. 83) nói rằng việc nhập diệt của một vị A-la-hán, khi cảm thọ "trở
nên nguội lạnh" và thân (sarīra) vẫn còn, thì giống như việc làm nguội
một kumbha được lấy ra khỏi lò nung. Bản dịch của Woodward đã dịch
kumbha là “mảnh vỡ” (sherd), nhưng Rhys Davids và Stede trong
Pāli-English Dictionary đã giải thích rằng đó là "một cái bát có hình dạng
hộp sọ..., một chiếc bình bằng đất nung dùng đựng tro cốt". Hàm ý của đoạn trích
dẫn dường như rằng một kumhha (nguội lạnh) chính nó giống như xá-lợi của
một vị Thánh. Kinh Pháp cú (kệ 40) coi thân thể (kāya) giống như
một chiếc bình/kumbha (xét ở sự mong manh của nó, theo lời chú giải). Vì vậy,
mái vòm bảo tháp vừa là nơi chứa đựng xá-lợi, vừa tượng trưng cho xá-lợi.
Việc sử dụng thuật ngữ kumhha chỉ cho mái vòm của bảo tháp có thể có ý
nghĩa tượng trưng xa hơn. Nó có thể liên quan đến từ pūrṇa-ghaṭa (hay
pūrṇa-kumbha), có nghĩa là chiếc bình đầy. Đây là một trong tám biểu tượng
cát tường trong truyền thống Tích Lan và Tây Tạng, và được tìm thấy như một vật
trang trí trong nghệ thuật Phật giáo Ấn Độ cổ đại. Ví dụ, các thiết kế
pūrṇa-ghaṭa thuộc trong số những thiết kế trên mái vòm của đại bảo tháp tại
Amarāvatī.
Pūrṇa-ghaṭa cũng là một biểu tượng cát tường trong Ấn Độ giáo, ở đó nó có
lẽ tương đương với kumhha vàng, chứa amṛta (rượu bất tử của các vị
thần), mà nó xuất hiện tại thời điểm khuấy động đại dương vũ trụ.
Để xác định ý nghĩa tượng trưng của kumhha trong Phật giáo, chúng ta có
thể xem xét thêm những cách sử dụng khác của từ kumbha trong các các bản
kinh. Trong Tương ưng bộ (S. V. 48) và Tăng chi bộ (A.
V. 3: 7), nước chảy ra từ một kumbha úp ngược được ví như một vị Thánh đệ
tử thoát khỏi các trạng thái bất thiện, trong khi trong kinh Pháp cú (kệ
121-122), một kumbha dần được lấp đầy bởi những giọt nước được ví như một
người tích tập điều ác hay công đức. Theo cách này, kumbha thường được ví
như tính cách, như một vật chứa các trạng thái tốt hoặc xấu. Tuy nhiên, một số
đoạn văn sử dụng một kumbha đầy như một ẩn dụ chỉ cho một trạng thái tồn
tại đặc biệt tích cực. Trong Tăng chi bộ (A. II. 104), một người
hiểu Tứ Thánh đế như chúng thật sự là thì giống như một kumbha đầy.
Milindapañha (tr.414) và Tương ưng bộ (Sn. Kệ 721-722) coi một
người đã hoàn thiện sự tu tập của mình (một vị A-la-hán) giống như một kumhha
đầy, không phát ra tiếng động khi gõ vào: lời nói của người đó không khoe khoang
mà người đó giảng dạy Pháp (Dhamma). Trong Tăng chi bộ (A.
I. 131), một người có trí tuệ rộng lớn (puthupañño), người ghi nhớ giáo
pháp mà mình đã nghe, thì giống như một kumbha chứa nước đổ vào nó. Ý
nghĩa của những đoạn văn này là mái vòm bảo tháp, nếu được biết đến như một
kumbha và thậm chí được trang trí bằng các họa tiết pūrta-ghaṭa
(chiếc bình đầy), là một biểu tượng tự nhiên chỉ cho tính cách của một người có
"đầy" Pháp: một vị Phật hoặc Thánh. Trong khi pārtta-ghaṭa của Ấn Độ giáo
chứa đựng rượu bất tử (amṛta), thì pārtta-ghaṭa của Phật giáo chứa
đựng Pháp (Dhamma), là điều đưa con người đến trạng thái bất tử (amata),
và ở nghĩa cao nhất là Niết-bàn.
Biểu tượng trên hoàn toàn phù hợp với một ý nghĩa khác của mái vòm. Khi các bảo
tháp phát triển, đôi khi chúng ta thấy ở bốn mặt có bốn bức tường gia cố bên
trong chìa ra ngoài. Vì mái vòm bảo tháp, ở mặt cắt phẳng, có hình tròn, nên tạo
cảm giác về biểu tượng bánh xe Pháp. Điều này tượng trưng cho cả Đức Phật và
giáo pháp của Ngài theo một số cách. Ví dụ: 1. Các nan hoa cách đều nhau của
bánh xe Pháp gợi ý về trật tự tâm linh và sự hòa hợp trong tâm được tạo ra nơi
một người thực hành Pháp; 2. Như các nan hoa hội tụ ở trục, các yếu tố của Pháp,
ở nghĩa là con đường, đưa đến Niết-bàn; 3. Như các nan hoa cắm chặt ở trục, Đức
Phật là người khám phá và là người thầy của Pháp: Ngài đã thiết lập vững chắc sự
thực hành Pháp ở trong thế gian. Bánh xe Pháp cũng là biểu tượng của sức mạnh
tâm linh phổ quát, tương tự với ý nghĩa của sự mở rộng của bảo tháp ra bốn
hướng.
Do đó, mái vòm bảo tháp không chỉ là nơi lưu giữ xá-lợi của Đức Phật và sức mạnh
của xá-lợi, mà còn tượng trưng cho cả trạng thái của Đức Phật và Pháp mà Ngài
bao hàm. Mái vòm cũng được biết đến, vào thế kỷ III CN, theo Thiên thí dụ
(Divyāvadāna), là aṇḍa (quả trứng). Ý nghĩa của điều này hẳn là,
giống như một quả trứng chứa đựng tiềm năng phát triển, cũng vậy mái vòm bảo
tháp chứa đựng xá-lợi, đôi khi được gọi là bīja (hạt giống, chủng tử).
Thể hiện sự tôn kính đối với bảo tháp và xá-lợi được tôn trí trong đó, cuộc sống
tâm linh của một người có thể phát triển và đơm hoa kết trái. Ý nghĩa này là một
sự tương đồng rõ ràng với ý nghĩa của mái vòm như một "chiếc bình đầy".
Mối liên hệ giữa mái vòm của bảo tháp với hoa sen (thường được miêu tả mọc ra từ
pūrṇa-ghata) cũng nối kết với sự phát triển tâm linh. Mái vòm thường được
trang trí bằng các họa tiết hoa sen và các mặt tròn của chúng giống với vòng
tròn của một hoa sen nở. Ngoài ra, người Miến Điện coi hình dạng của bảo tháp
(với phần lớn của nó là mái vòm) là hình nụ sen, với tên gọi của các thành phần
của nó gợi nhắc đến khái niệm về một nụ hoa với những chiếc lá non được gấp lại.
Do đó, chúng ta thấy rằng một biểu tượng Phật giáo khác được đưa vào bảo tháp
như một hệ thống biểu tượng.
Dĩ nhiên hoa sen là một biểu tượng Phật giáo phổ biến từ thời xa xưa. Trong khi
nó là một biểu tượng phổ biến của Ấn Độ về sự ra đời, thì ý nghĩa của nó trong
Phật giáo được thể hiện rõ nhất qua một đoạn văn thường xuyên xuất hiện trong
các bản kinh (ví dụ: Tương ưng bộ III. l40):
“Này các Tỷ-kheo, giống như hoa sen xanh, sen hồng hay sen trắng mọc lên
dưới nước, lớn lên dưới nước, vượt lên khỏi mặt nước, không bị nước làm uế
nhiễm; cũng vậy, này các Tỷ-kheo, Như Lai mặc dù sinh ở thế gian, lớn lên ở thế
gian, nhưng vượt qua thế gian, không bị thế gian làm uế nhiễm”.
Giống như hoa sen mọc lên từ bùn và nước, một người có tâm giác ngộ, một vị
Phật, vượt ra khỏi hàng ngũ chúng sinh, bằng cách hoàn thiện qua nhiều kiếp sống
tiềm năng tâm linh tiềm ẩn trong tất cả mọi người. Do đó, Ngài vượt lên trên
tham, sân và si, không bám chấp vào bất cứ điều gì, giống như một hoa sen vượt
lên trên mặt nước, không bị vấy bẩn bởi nước. Do đó, hoa sen tượng trưng cho
tiềm năng phát triển tâm linh tiềm ẩn trong tất cả chúng sinh, và trạng thái tâm
giác ngộ vượt lên trên mọi ô nhiễm.
Không chỉ có biểu tượng bánh xe Pháp và hoa sen được kết hợp trong bảo tháp mà,
như chúng ta sẽ thấy, biểu tượng chính khác, cây Bồ-đề, cũng giữ một vị trí
trong hệ thống biểu tượng này. Chúng ta có thể thấy ở trên đỉnh bảo tháp Sāñci
một cây cột (yaṣṭi) với ba vật thể hình đĩa trên đó. Những vật thể hình
đĩa này tượng trưng cho chiếc lọng, vật biểu tượng của hoàng gia Ấn Độ cổ xưa.
Những chiếc lọng vẫn được sử dụng ở Đông Nam Á, ví dụ như để che cho một người
sắp được thụ phong, tức che cho một người có vai trò tương đương với Thái tử
Siddhattha. Trong Phật giáo Tây Tạng, những chiếc lọng như vậy được che cho Đức
Đạt-lai Lạt-ma vào những dịp quan trọng. Bằng cách đặt chiếc lọng lên trên một
bảo tháp, người ta thể hiện quan niệm về quyền uy tâm linh của Đức Phật và những
lời dạy của Ngài (cũng được thể hiện bằng biểu tượng bánh xe Pháp). Theo cách
giải thích này về cây cột và các vật thể hình đĩa của bảo tháp, chúng ta thấy
rằng vua Duṭṭhāgāgāmaṇi của Sri Lanka (thế kỷ II TCN), khi ông hoàn thành đại
bảo tháp tại Anurādhapura, đã đặt chiếc lọng hoàng gia của mình trên đó, trao
cho nó quyền uy tối cao đối với Sri Lanka trong bảy ngày (Mahāvaṃsa XXXI
câu 90 và 111); sau đó ông thay thế chiếc lọng của mình bằng một bản sao bằng gỗ
hoặc đá.
Trong khi chiếc lọng trên bảo tháp ở Sāñcī gồm ba vật thể hình đĩa, thì ở những
bảo tháp về sau, số lượng vật thể hình đĩa thường tăng lên, để tăng thêm sự tôn
nghiêm.
Đôi khi, chúng hợp nhất thành một chóp nhọn, như được thấy ở nơi kiến trúc
hiện tại của đại bảo tháp tại Anurādhapura. Một giai đoạn khác trong việc phát
triển chóp nhọn có thể được thấy ở bảo tháp Shwe Dagōn thế kỷ XIV-XVI tại
Rangoon. Ở đây, mái vòm có hình chuông và đã hợp nhất với chóp nhọn, tạo thành
một khối thống nhất. Bởi vì chóp nhọn không còn thực sự truyền tải cảm giác về
một chiếc lọng nữa, nên một chiếc lọng lớn, riêng biệt được đặt trên đỉnh của
nó.
Việc sử dụng lọng như một biểu tượng của hoàng gia có lẽ bắt nguồn từ tập tục cổ
xưa rằng, một người cai trị ngồi dưới bóng mát của một cây thiêng, tại trung tâm
của một cộng đồng, để thực thi công lý. Do đó, cây che bóng mát đã trở thành một
biểu tượng của vương quyền. Khi người cai trị di chuyển, nó được tượng trưng
bằng một chiếc lọng. Do đó, chiếc lọng trên một bảo tháp, trong khi là biểu
tượng của vương quyền, cũng có nghĩa là một cây thiêng. Thật vậy, một bức phù
điêu thế kỷ II TCN từ Amaravati đã mô tả một bảo tháp, thay vì cây cột (yaṣṭi)
và chiếc lọng với các vật thể hình đĩa, là một cái cây có lá hình lọng.
Tất nhiên, cây thiêng của Phật giáo là cây Bồ-đề,
vì vậy cây cột (yaṣṭi) và chiếc lọng trên một bảo tháp phải tượng trưng
cho cây này. Quan niệm này được củng cố bởi thực tế rằng, ở Miến Điện, những
chiếc lọng đứng riêng đôi khi được phụng thờ như biểu tượng cây Bồ-đề, và những
chiếc lọng trên các bảo tháp đôi khi có những chiếc lá Bồ-đề nhỏ bằng đồng thau
treo trên đó. Việc cây cột và chiếc lọng với các vật thể hình đĩa tượng trưng
cho cây Bồ-đề cũng được ủng hộ khi chúng ta xem xét cấu trúc ngay bên dưới chúng
trên một bảo tháp. Tại Sāñcī, đây là một khối đá hình khối, được bao quanh bởi
một hàng rào chấn song (vedikā).
Hai đặc điểm này gợi nhắc đến những đặc điểm được tìm thấy ở các đền thờ cây
thời tiền Phật giáo mà chúng có một bệ thờ ở chân đế và một hàng rào chấn song
bao quanh khu vực linh thiêng. Trong Phật giáo, hậu duệ của cây Bồ-đề gốc trở
thành đối tượng sùng kính vì, giống như trường hợp của xá-lợi vật lý, chúng có
mối liên hệ hữu hình với Đức Phật và sức mạnh tâm linh của Ngài. Những cây Bồ-đề
như vậy được bao quanh bằng hàng rào chấn song giống như các đền thờ cây trước
đó. Khi phong cách của bảo tháp phát triển, cấu trúc đá hình khối mở rộng về
kích thước và kết hợp với hàng rào chấn song (vedikā) có các phù điêu
chạm khắc trên bề mặt của nó. Điểm quan trọng cần lưu ý là các đền thờ cây Bồ-đề
đã phát triển thành các hình thức phức tạp hơn. Cấu trúc bên trên của bảo tháp
đã phản ánh sự phát triển này. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy cấu trúc bên
trên của một bảo tháp được coi đồng nghĩa với một cây Bồ-đề và đền thờ của nó.
Tất nhiên cây Bồ-đề, là loại cây mà Đức Phật đã chứng đắc giác ngộ dưới đó, đã
trở thành biểu tượng cho sự giác ngộ ở trong Phật giáo sơ kỳ.
Giống như hoa sen, nó là biểu tượng được rút ra từ thế giới thực vật. Do đó,
trong khi cả hai đều ngụ ý sự phát triển tâm linh, hoa sen nhấn mạnh đến tiềm
năng phát triển, còn cây Bồ-đề tượng trưng cho đỉnh cao của sự phát triển này,
sự giác ngộ.
Trong Thiên thí dụ (Divyāvadāna), cấu trúc bên dưới biểu tượng cây Bồ-đề
được gọi là harmikā. Đây là tên gọi của một căn phòng mát mẻ dành cho mùa
hè trên mái của một ngôi nhà. Nhưng mối liên hệ này không nhất thiết mâu thuẫn,
vì cả căn phòng mát mẻ và cây Bồ-đề đều có thể tượng trưng cho tâm giác ngộ:
căn phòng ngụ ý "sự mát mẻ" của nó, và cây Bồ-đề ngụ ý bản chất giác ngộ của nó.
Trong tất cả các thành phần của bảo tháp vừa được thảo luận, vẫn còn một phần
quan trọng cốt yếu: trụ trục chạy dọc trung tâm của mái vòm. Trụ trục này nằm ẩn
trong hầu hết các bảo tháp. John Irwin đã tường thuật về việc tìm thấy các lỗ
trục trong các bảo tháp đầu tiên, một số chứa các mảnh vỡ của một cột trục bằng
gỗ.
Ở trường hợp của bảo tháp Lauriya-Nandagarh (khai quật năm 1904-1905), ông đã
báo cáo về việc tìm thấy một gốc trục bằng gỗ nằm dưới đất ngập nước, xuyên sâu
bên dưới mặt đất. Irwin coi bảo tháp này là một bảo tháp rất cổ xưa, có trước
thế kỷ III TCN, nhưng S.P. Gupta phản đối điều này.
Trong các bảo tháp cổ nhất được biết đến (thế kỷ IV-V TCN), ở Vaiśālī và
Piprahwa, chúng ta chỉ tìm thấy một đống đất và một đống bùn phủ gạch. Chúng
không có cột trục. Tuy nhiên, bằng chứng của Irwin có vẻ hợp lý và cho thấy rằng
một cột trục bằng gỗ đã được đưa vào trong các bảo tháp Phật giáo vào thế kỷ
III-II TCN; S. Paranavitana cũng tìm thấy bằng chứng về các cột trục bằng đá
trong đống đổ nát của các bảo tháp đầu tiên ở Sri Lanka.
Cột trục cũng là một đặc điểm rất quan trọng trong các ngôi tháp ở Đông Á. Hình
dạng của ngôi chùa tháp có lẽ phát triển từ một hình thức có mặt muộn của bảo
tháp Ấn Độ và một số tòa nhà nhiều mái của Trung Quốc. Tuy nhiên, cần lưu ý
rằng, không có kiến trúc nào có trục trụ ở Trung Quốc thời tiền Phật giáo. Do
đó, điều này hẳn bắt nguồn từ bảo tháp Ấn Độ.
Bằng chứng khảo cổ học đã chỉ ra rằng trong những bảo tháp ban đầu ở Ấn Độ, sau
thời kỳ cổ xưa nhất, các cột trục bằng gỗ đã được đưa vào, và trong những bảo
tháp về sau, chúng đã được thay thế bằng các trụ đá. Ban đầu, chúng nhô ra phía
trên mái vòm bảo tháp, với cột (yaṣṭi) và lọng là những vật thể riêng
biệt, như trong trường hợp của bảo tháp Amaravati (có niên đại từ thời vua
Asoka). Tuy nhiên, khi mái vòm của bảo tháp được mở rộng, các cột trục bị chôn
hoàn toàn bên trong, và các cột lọng được cố định trên đỉnh của chúng, như thể
là phần mở rộng của chúng.
Thiên thí dụ (Divyāvadāna)
đề cập đến một yūpa-yaṣṭi được cắm trên đỉnh của một bảo tháp mở rộng.
Điều này và những tài liệu khác cho thấy rằng thuật ngữ thông thường chỉ cho cột
trục của một bảo tháp là yūpa. Khá ngạc nhiên khi đây là thuật ngữ chỉ
cho cột gỗ mà trong tôn giáo Vệ-đà một con vật sẽ bị trói trước khi hiến
tế cho các vị thần. Tuy nhiên, sự tương đồng không chỉ ở tên gọi. Yūpa
trong tôn giáo Vệ-đà có hình vuông ở đáy, hình bát giác ở giữa và hình
tròn ở đỉnh, và các trụ trục bằng đá của các bảo tháp Sri Lanka cổ xưa được tìm
thấy có cùng hình dạng cơ bản như vậy.
Rõ ràng là các cột trục của bảo tháp có mối liên hệ chặt chẽ với trụ cột hiến tế
trong tôn giáo Vệ-đà.
Làm thế nào có thể giải thích được điều này? Trong khi giáo lý bất bạo động của
Phật giáo bác bỏ việc hiến tế động vật, thì các ngôi tháp Phật giáo ban đầu có
thể đã được các Bà-la-môn cải đạo xây dựng xung quanh các trụ cột hiến tế trong
tôn giáo Vệ-đà. Thật vậy, việc khai quật bảo tháp Gotihawa ban đầu, nơi
vua Asoka dựng một trụ cột, đã phát hiện xương động vật bên dưới mặt đất tại
chân trục bảo tháp, nơi từng có một cây cột gỗ. Những bảo tháp cổ nhất không có
dấu hiệu của bất kỳ cột trục nào, có lẽ là vì Phật giáo chưa được thiết lập đủ
vững chắc vào thế kỷ V và IV TCN nên việc chuyển đổi một địa điểm của Bà-la-môn
giáo sang Phật giáo không thể được chấp nhận. Với sự phổ biến ngày càng tăng của
Phật giáo, việc xây dựng các bảo tháp xung quanh các trụ cột hiến tế Vệ-đà
đang tồn tại là điều có thể chấp nhận được. Những địa điểm linh thiêng này đã
được đánh dấu theo một cách nào đó: việc xây dựng các bảo tháp tại những địa
điểm này cho thấy rằng chúng hiện đã bị tôn giáo mới tiếp quản. Nơi những bảo
tháp đầu tiên như vậy, cột trụ (yūpa) bằng gỗ theo phong cách Vệ-đà
ban đầu có thể vẫn được giữ lại để tạo thành trục bảo tháp, nhưng sau đó, một
trụ cột bằng đá đã được dựng lên để đánh dấu địa điểm linh thiêng và nó trở
thành trung tâm của một bảo tháp mới.
Cột trục của một bảo tháp chắc chắn có một chức năng biểu tượng rộng hơn. Để
khảo sát đầy đủ điều này, chúng ta cũng cần lưu ý một tên gọi khác chỉ cho trục
bảo tháp. Paranarvitana đã tường thuật rằng các Tăng sĩ ở Sri Lanka (vào những
năm 1940) đã đặt thuật ngữ truyền thống cho trục bảo tháp là Inda-khīla,
tương đương với tiếng Sanskrit Indra-kīla, cọc của thần Indra.
Tuy nhiên, các Tăng sĩ không biết lý do có tên gọi này. John Irwin đã lập luận
rằng cả hai thuật ngữ yūpa và Indra-kīla đều cho thấy trục bảo
tháp tượng trưng cho trục mundi: trụ cột thế giới hay cây thế giới trong
thần thoại Vệ-đà.
Tôi sẽ tóm tắt những lập luận của Irwin bên dưới trước khi đưa ra cách giải
thích riêng của mình. Đầu tiên, ông lập luận rằng cột (yūpa) hiến tế của
Vệ-đà giáo tự nó là vật thay thế cho trục cây thế giới, như được chứng
minh qua việc nó được đề cập trong các kinh sách của Bà-la-môn giáo, và thực tế
là các phần của cột trụ (hình vuông, hình bát giác và hình tròn) được coi là đại
diện cho trái đất, bầu khí quyển và bầu trời.
Thứ hai, Irwin giải thích rằng, ở trong các Vệ-đà, "cọc của thần Indra"
là tên gọi dành cho cọc mà thần Indra dùng để ghìm chặt gò đất nguyên thủy vào
đáy đại dương vũ trụ mà nó nổi trên đó, như vậy mang lại sự ổn định cho thế giới
của chúng ta.
Thứ ba, Irwin lập luận rằng cọc này đồng nghĩa với trục thế giới của Vệ-đà
giáo trong thần thoại.
Ông nhắc đến một thần thoại vũ trụ học Vệ-đà mà ở đó thần Indra, với chày
(vajra) của mình, đã giết chết con rồng Vṛtra, để giải phóng nguồn nước
và sự sống bị nhốt trong gò đất nguyên thủy trôi nổi trên đại dương vũ trụ. Đồng
thời, thần Indra chống đỡ bầu khí quyển và các tầng trời bằng trục thế giới hay
cây thế giới và ghìm gò đất vào đáy đại dương, như đã nói ở trước. Do đó, trục
thế giới và cọc của thần Indra có thể được coi là tình cờ gặp nhau, hợp nhất
thành một.
Thứ tư, Irwin trích dẫn một số bằng chứng khảo cổ học có thể cho thấy rằng những
người xây dựng bảo tháp Phật giáo thực sự đã hình dung trục bảo tháp tượng trưng
cho trục thế giới hoặc cây thế giới của thần thoại Vệ-đà đã nói ở trước.
Một số bằng chứng này như sau:
a. Một hộp đựng xá-lợi từ đại bảo tháp ở Anurādhapura có một trụ cột (yūpa)
nhô ra từ phía trên, có các lá trổ ra như thể nó là một cái cây.
b. Mô tả về khoang chứa xá-lợi của bảo tháp nói trên ở trong Mahāvaṃsa
(XXX 6 ff) đề cập đến một cây Bồ-đề vàng khổng lồ đứng giữa trung tâm của bảo
tháp, như thể cây đó là trục của bảo tháp.
c. Những con đường kinh hành vòng quanh một số bảo tháp đầu tiên được lát bằng
đá xanh lam, hay gạch tráng men được trang trí bằng các biểu tượng nước, có lẽ
ngụ ý rằng mái vòm của bảo tháp tượng trưng cho sự nằm trên đại dương vũ trụ,
giống như gò đất nguyên thủy trong thần thoại Vệ-đà.
Do đó, Irwin coi bảo tháp là hình ảnh của sự sáng tạo vũ trụ, với trục bảo tháp
được xây dựng trên mặt nước và vươn lên qua lòng đất, tầng khí quyển và bầu trời
để hợp nhất chúng và tạo thành mối liên kết giữa chúng.
Tôi không muốn bác bỏ cách giải thích của Irwin (mặc dù nó có vẻ không chắc
đúng), nhưng tôi nhận thấy có nhiều cách giải thích "Phật giáo" dễ hiểu hơn: cây
Bồ-đề và hoa sen là những biểu tượng Phật giáo đã được xác lập rõ ràng. Hơn nữa,
chính Irwin cho rằng trong khi thần thoại Vệ-đà ở trước ảnh hưởng đến
việc xây dựng bảo tháp và ý nghĩa của cột trục, thì ý nghĩa của Vệ-đà hầu
như đã bị lãng quên khi ý nghĩa cũ được làm cho tương thích với giáo lý mới và
ngày càng chiếm ưu thế.
Vì trục bảo tháp dường như có nguồn gốc từ cột tế lễ Vệ-đà, nên nó có thể
mang ý nghĩa tượng trưng từ sự liên kết này. Để biết điều này là gì, trước hết
chúng ta phải xem xét ý nghĩa "lễ tế" trong Phật giáo là gì. Kinh Kūtadanta
(D. I. 144 ff.) thuật lại câu chuyện rằng một Bà-la-môn đã hỏi Đức Phật
về hình thức "lễ tế" tốt nhất. Thay vì mô tả một lễ tế muông thú của Bà-la-môn
giáo, Ngài đã trả lời bằng cách nói về việc cúng dường và hỗ trợ cho các
Tỷ-kheo, Bà-la-môn và người nghèo, về việc sống một đời sống đức hạnh, kiểm soát
bản thân, thực hành thiền chỉ và thiền quán, và chứng đắc Niết-bàn. Ngài mô tả
mỗi giai đoạn như vậy của con đường Phật giáo như một loại "tế lễ", với việc đạt
được mục đích của nó là loại cao nhất và tốt nhất. Một lần nữa, Trường bộ
(D. III. 76) nói rằng trụ cột (yūpa) là nơi một vị Chuyển luân
Thánh vương (Cakkavatti) tương lai sẽ bố thí của cải cho tất cả mọi
người, từ bỏ cuộc sống vương giả của mình để trở thành một Tỷ-kheo dưới thời Đức
Phật Di Lặc (Metteyya), và tiếp tục trở thành một A-la-hán. Do đó, những
gì từng là một trụ cột tế lễ có thể xuất hiện một cách tự nhiên, trong tôn giáo
mới Phật giáo, để tượng trưng cho con đường và mục đích của Phật giáo. Thật vậy,
Mi-tiên vấn đáp (Miln. 21-22) đã nói về Tỷ-kheo Nagasena rằng ông
đang dấn thân “chỉ ra con đường của Pháp, mang ngọn đuốc Pháp, giơ cao trụ cột [yūpa]
Pháp, bố thí Pháp... đánh trống Pháp, gầm lên tiếng gầm của sư tử, làm vang lên
tiếng sấm của Indra…”.
Đoạn văn này cho thấy rõ rằng Phật giáo có thể dựa vào biểu tượng Vệ-đà,
nhưng cũng cho thấy biểu tượng như vậy hoàn toàn được Phật giáo hóa khi được sử
dụng. Trụ cột "yūpa" được sử dụng như một phép ẩn dụ chỉ cho Pháp: giáo
pháp Phật giáo, con đường và mục đích, và việc giải phóng nước vũ trụ của thần
Indra là một phép ẩn dụ chỉ cho sự ban tặng từ bi của một vị thầy vĩ đại.
Khi chúng ta xem xét thuật ngữ khác chỉ cho trục tháp, "cọc của thần Indra",
chúng ta cũng thấy rằng điều này mang ý nghĩa Phật giáo sâu sắc. Trước hết,
chúng ta thấy rằng từ thần thoại Vệ-đà về cọc của thần Indra,
Indra-kīla trở thành thuật ngữ chỉ cho những trụ cột lớn đứng vững trên mặt
đất tại lối vào các thành phố cổ của Ấn Độ và Sri Lanka, được sử dụng để bảo vệ
các cánh cổng nặng khi chúng mở ra. Nó cũng trở thành thuật ngữ chỉ cho các trụ
cổng của ngôi nhà. Thật vậy, Indra-kīla trở thành thuật ngữ chỉ cho bất
kỳ thứ gì vững chắc và cắm chặt, đảm bảo sự an toàn cho một thứ gì đó. Trong khi
người ta có thể cho rằng trục tháp được gọi là Indra-kīla bởi vì về mặt
cấu trúc nó làm vững chắc ngôi tháp, thì điều này có vẻ không đúng về mặt kiến
trúc.
Có nhiều khả năng trục tháp là "cọc của thần Indra" theo nghĩa hoàn toàn tượng
trưng, tượng trưng cho Pháp, trung tâm vững chắc của cuộc sống Phật tử, đảm
bảo sự an toàn của họ trong những rắc rối của cuộc sống và cũng đóng vai trò là
"cánh cổng" đưa đến một cuộc sống tốt đẹp hơn và cuối cùng là đến sự bất tử. Nói
cụ thể, việc sử dụng "cọc của thần Indra" trong các phép ẩn dụ ở trong kinh sách
cho thấy rằng thuật ngữ này tượng trưng cho khía cạnh của Pháp, đó là trạng thái
tâm không thể lay chuyển của vị A-la-hán và những vị Thánh giả khác. Trong
Tương ưng bộ V.444, người hiểu được Tứ Thánh đế và có kiến thức,
nền tảng vững chắc thì giống như một trụ cột của thần Indra (Inda-khīla)
không thể lay chuyển.
Kinh Pháp cú (kệ 95) sử dụng ẩn dụ cụ thể về một vị A-la-hán:
“Giống như đất, ngài không oán giận. Một người giữ cân bằng và có kỷ luật tốt
thì giống như trụ cột của thần Indra [Inda-khīla]”.
Có lẽ đây cũng là trường hợp ở trong Theragāthā (kệ 663):
“Nhưng người nào, ở giữa đau khổ và hạnh phúc, đã chế ngự được cô thợ dệt
(tức tham ái), thì người ấy đứng yên như trụ cột của thần Indra [Inda-khīla]; họ
không vui mừng cũng không chán nản”.
Như vậy, việc gọi trục bảo tháp là "trụ cột của thần Indra" dường như ngụ ý rằng
trục bảo tháp được coi tượng trưng cho trạng thái không thể lay chuyển của tâm
trí tràn đầy Pháp của một vị Thánh. Biểu tượng như vậy phù hợp với biểu tượng
của trục bảo tháp là yūpa, và cũng phù hợp với biểu tượng của mái vòm bảo
tháp là kumbha, tượng trưng cho tính cách của một người tràn đầy Pháp.
Một khía cạnh cuối cùng của biểu tượng trục bảo tháp là nó được coi tượng trưng
cho núi Meru, ngọn núi thế giới trục khổng lồ trong thần thoại Ấn Độ giáo và
Phật giáo, với mặt bằng hình tròn của mái vòm bảo tháp tượng trưng cho vòng tròn
của trái đất. Như vậy, trục của bảo tháp tượng trưng cho núi Meru và mái vòm của
bảo tháp tượng trưng cho thế giới của chư thiên và loài người. Ý nghĩa của điều
này sẽ được nêu rõ bên dưới.
5. Biểu tượng của toàn bộ bảo tháp
Ở trước tôi đã quy nhiều ý nghĩa tượng trưng khác nhau cho các thành phần của
bảo tháp. Mái vòm, nơi chứa xá-lợi, có thể được coi là tượng trưng cho một chiếc
bình chứa đầy Pháp, một bánh xe Pháp, một hoa sen hoặc vòng tròn của trái đất.
Trục bảo tháp, như một trụ cột (yūpa), tượng trưng cho Pháp (giáo lý, con
đường và sự chứng ngộ), và như cọc của thần Indra (Indra-khīla), nó tượng
trưng cho sự vững chãi của Pháp và bản chất không thể lay chuyển của tâm trí
tràn đầy Pháp; bảo tháp cũng tượng trưng cho núi Meru, nơi ở của chư thiên. Trên
đỉnh của mái vòm bảo tháp là một cây cột (yaṣṭi) với chiếc lọng gồm các
vật thể hình đĩa, tương tự với một cây Bồ-đề, tượng trưng cho sự giác ngộ của
Đức Phật và tâm giác ngộ của Ngài.
Trong khi một bảo tháp đáng được tôn kính vì xá-lợi được tôn trí trong đó, nó
cũng có tác dụng truyền cảm hứng vì các biểu tượng của các thành phần riêng biệt
của nó hợp nhất lại với nhau để tạo nên một trạng thái tâm linh tổng thể. Toàn
bộ tượng trưng cho tâm giác ngộ của một vị Phật (được biểu thị bằng cây cọc [yaṣṭi]
và chiếc lọng với các vật thể hình đĩa như biểu tượng cây Bồ-đề) vượt lên trên
thế giới của chư thiên và loài người (được biểu thị bằng trục và mái vòm). Biểu
tượng cho thấy rằng tâm giác ngộ sinh khởi từ bên trong thế giới thông qua một
quá trình phát triển tâm linh (được biểu thị bằng mái vòm như một biểu tượng hoa
sen, hoặc như một chiếc bình đầy) trên nền tảng vững chắc của việc thực hành
Pháp (được biểu thị bằng mái vòm như một bánh xe Pháp). Pháp này (bây giờ được
tượng trưng bằng trục) cũng là con đường vượt thoát khỏi thế giới của loài người
và chư thiên để đưa đến giác ngộ (được biểu thị bằng cây cột [yaṣṭi] và
chiếc lọng với các vật thể hình đĩa, nằm trên đỉnh trục như phần trên cùng của
nó). Một nhân cách (mái vòm như một chiếc bình/kumbha) tràn đầy Pháp như vậy thì
đáng được tôn kính và có một tâm trí không lay chuyển (được biểu thị bằng cột
trục như là cọc của thần Indra, với cây cột là phần mở rộng của nó). Tóm lại,
chúng ta có thể nói rằng bảo tháp tượng trưng cho Pháp và những chuyển hóa mà nó
mang lại cho một người thực hành nó, đạt đến đỉnh cao là giác ngộ. Do đó, không
có gì ngạc nhiên khi vào thời kỳ đầu, các lớp khác nhau của cấu trúc bảo tháp
được thấy một cách rõ ràng là tượng trưng cho các khía cạnh cụ thể của Pháp
(giáo lý, con đường và sự giác ngộ) và bản chất của một vị Phật. Gustav Roth đã
dịch, từ các phiên bản tiếng Tây Tạng của chúng, hai bản văn tiếng Sanskrit cổ
mà chúng coi bảo tháp tượng trưng cho Pháp thân (Dharmakaya) theo nghĩa
của 37 phẩm trợ đạo (bodhipakṣiya-dhamma) và một số phẩm chất tâm linh
khác.
Những văn bản này là Caitya-vibhāga-vinayabhāva Sūtra thế kỷ I CN, các
đoạn trích của một bộ luật (vinaya) không được biết, và
Stūpa-kakṣana-kārikā-vivecana thế kỷ II CN của bộ luật của Thuyết xuất thế
bộ (Lokottaravādin). Mỗi lớp của cấu trúc bảo tháp tượng trưng cho một
nhóm phẩm chất tâm linh được tu dưỡng, trong khi đỉnh tháp tượng trưng cho sức
mạnh của một Như Lai (Tathagata).
Một đoạn văn thú vị khác được Roth trích dẫn, từ thế kỷ I CN là Căn bản
thuyết Nhất thiết hữu bộ Tỳ-nại-da tạp sự (Mūlasarvāstivādin Vinaya
Kṣudraka-vastu), cũng liên kết bảo tháp với các pháp trợ đạo (bodhipakṣiyadharma).
Đoạn văn này đề cập đến sự diệt độ của Tôn giả Xá-lợi-phất (Śariputra),
khi đó Tôn giả Ananda - người có xá-lợi của Xá-lợi-phất - thể hiện sự bất an.
Đức Phật đã an ủi Tôn giả bằng cách hỏi rằng Xá-lợi-phất có mang theo giới (śila),
định (samadhi), tuệ (prajña), giải thoát (vimukti) và giải
thoát tri kiến (vimuktijñānadarśana) hay không. Nghĩa là, không chỉ
xá-lợi của Xá-lợi-phất còn lại, ở nghĩa vật lý, mà các pháp ngài tu tập vẫn còn,
tức Pháp thân (Dhammakaya) vẫn còn. Với những đoạn như vậy được ghi nhớ,
sẽ rất tự nhiên khi các Phật tử coi bảo tháp không chỉ là nơi lưu giữ xá-lợi vật
lý của một vị Phật hay một vị Thánh, mà còn tượng trưng cho những phẩm chất cốt
lõi của Pháp mà một người như vậy đã thể hiện, và vẫn còn tồn tại, mời gọi những
người khác thể hiện.
Trong đoạn văn Pāli nói về sự diệt độ của Tôn giả Xá-lợi-phất (S. IV.
161-163), các pháp trợ đạo không được đề cập cụ thể, và Đức Phật khuyên Tôn giả,
ngay cả sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, hãy nương tựa chính mình và Pháp là nơi
nương tựa. Điều này phải được thực hiện thông qua Tứ niệm xứ (satipaṭṭhāna),
nhóm pháp đầu tiên trong danh sách Thất Bồ-đề phần. Tuy nhiên, trong hai đoạn
văn Pāli nói về sự diệt độ của Đức Phật, có đề cập đến các pháp trợ đạo (mặc dù
không phải bằng tên gọi này). Trong kinh Đại bát Niết-bàn (D. II.
120), Đức Phật liệt kê 37 pháp là những pháp mà Ngài biết và giảng dạy, và các
đệ tử của Ngài nên thành thạo, quán chiếu và truyền bá rộng rãi để đời sống phạm
hạnh được kéo dài và đem lại lợi ích và an lạc cho nhiều người. Sau đó, Ngài nói
đến việc nhập Niết-bàn của mình sẽ diễn ra trong ba tháng nữa, và khuyên nhủ các
đệ tử: "Các pháp hữu vi đều vô thường; hãy tinh tấn chớ có phóng dật”.
Trong Trung bộ (M. II. 24: 1-5), Tôn giả Ananda thỉnh cầu Đức Phật
đảm bảo rằng khi Ngài diệt độ sẽ không có những tranh chấp trong các đệ tử của
Ngài, hoặc gây hại cho nhiều người, như Tôn giả đã nghe nói rằng khi Mahāvīra,
giáo chủ của Kỳ-na giáo qua đời, các đệ tử của ông đã có sự tranh chấp. Để trả
lời, Đức Phật đã hỏi Tôn giả Ananda rằng liệu có bất kỳ Tỷ-kheo nào không đồng ý
với những gì Ngài đã giảng dạy từ thắng trí (abhiññā) của Ngài hay không.
Ngài tiếp tục ngụ ý rằng những điều này bao gồm con đường (magga) và sự
thật về con đường (paṭipada); nếu có tranh chấp phát sinh sau khi Ngài
diệt độ, chúng sẽ chỉ liên quan đến các giới luật không quan trọng.
Những đoạn kinh này đều nhấn mạnh quan niệm rằng, ngay cả khi một vị Phật hay
A-la-hán diệt độ thì vẫn còn lại bản chất của con đường mà Ngài đã dạy và chứng
ngộ, dưới hình thức 37 phẩm trợ đạo, và việc ghi nhớ những pháp này và thực hành
chúng sẽ mang lại lợi ích to lớn cho mọi người. Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn,
trong khi xá-lợi vật lý là quan trọng, thì Pháp lại còn quan trọng hơn, như Đức
Phật đã nhấn mạnh với Vakkali khi Ngài nói, "Ai thấy Pháp là thấy Ta, ai thấy Ta
là thấy Pháp". Do đó, không có gì ngạc nhiên khi bảo tháp, trọng tâm chính của
lòng sùng kính Phật giáo sơ kỳ, không chỉ lưu chứa xá-lợi của Đức Phật hay một
vị Thánh, mà còn tượng trưng cho Pháp, hay Đức Phật dưới hình thức Pháp thân của
Ngài. Trên thực tế, một phép so sánh mang tính biểu tượng như vậy giữa bảo tháp
và Đức Phật đã được phản ánh trong các bộ luật (vinaya) đầu tiên, ở đó
một bảo tháp được coi là có tài sản riêng của nó (đất đai và lễ vật), đôi khi nó
được coi là "tài sản của Đức Phật".
Cuối cùng, tôi muốn cố gắng nối kết các chức năng của bảo tháp như một nơi lưu
giữ xá-lợi với chức năng của nó như một biểu tượng của Đức Phật, để chỉ ra cách
bảo tháp có thể được coi là mô tả cả con người vật lý và tâm linh của Đức Phật.
Bảo tháp cổ xưa lưu chứa xá-lợi của Đức Phật, tức một trong bốn đại (mahābhūta)
tạo nên thân của Ngài, và nên được đặt tại "ngã tư đường" (cātummahāpathe)
(D. II. 142). Ngay cả khi bỏ qua thực tế là mái vòm bảo tháp được gọi là
kumbha, một phép ẩn dụ phổ biến chỉ cho phẩm cách, thì những sự kiện này
cho thấy rằng ban đầu bảo tháp có thể được coi là mô hình của phẩm hạnh giác
ngộ. Điều này có thể thấy từ một đoạn ở trong Tương ưng bộ (S. IV.
194-195). Ở đây, một phép so sánh được đưa ra mà ở đó một ngôi thành tượng trưng
cho thân thể (kāya), người chủ của ngồi thành tượng trưng cho thức (viññāna),
ngã tư đường (majjhe siṅghātako) tượng trưng cho bốn đại (đất, nước, gió
và lửa), và lời chân thật tượng trưng cho Niết-bàn. Trong bảo tháp cổ xưa lưu
giữ bốn đại của Đức Phật và tọa lạc ở ngã tư đường, mái vòm của nó có thể được
nhìn thấy tượng trưng cho thân (kaya) của Ngài (Pháp cú kệ 40 coi
thân/kāya giống như một chiếc bình/kumbha), xá-lợi tượng trưng cho bốn đại của
thân thể Ngài, và trụ cột (yaṣṭi) ở giữa cùng chiếc lọng với các vật thể
hình đĩa (và về sau là trục) tượng trưng cho thức (viññāṇa) của Ngài.
Ở bài viết này tôi hy vọng đã chỉ ra rằng, ngay trước khi có biểu tượng phức tạp
trong truyền thống Kim Cương thừa, bảo tháp ngay từ đầu đã phát triển thành hệ
thống các biểu tượng liên kết và hỗ trợ lẫn nhau tượng trưng cho Pháp (giáo lý,
con đường và sự chứng ngộ) và phẩm hạnh giác ngộ hiện thân cho đỉnh cao của việc
thực hành Pháp.
Nguồn: Journal of the International Association of Buddhist Studies (JIABS),
tập 7, số 2, tr.67-93.