Nhân đọc “Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn trong vòng tay của bà mẹ cát bụi“
nhan doc
Nhân đọc “Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn
trong vòng tay của bà mẹ cát bụi“
tác giả Hòa Thượng Thích Phước An
Trên ngọn đồi Trại Thủy[1] trầm
mặc, nơi từng in dấu chân của bao bậc cao tăng và là chứng nhân lặng lẽ
của dòng chảy lịch sử Phật giáo Việt Nam, Hòa thượng Thích Phước An
tiếp tục hành trình của một nhà hiền triết Phật giáo, thâm trầm nhưng
kiên cường dệt nên những trang sử sống động của tinh thần giác ngộ và
từ bi. Cuộc đời và sự nghiệp của Thầy như một bản trường ca vang vọng
từ lòng đất mẹ, từ những giá trị cốt lõi của Phật giáo Việt Nam gắn kết
với dòng chảy lịch sử và văn hóa, một sự tiếp nối không ngừng nghỉ để
bảo tồn và phát triển những ý nghĩa tinh thần vượt thời gian, đồng thời
mở rộng chân trời tâm linh để kết nối với những giá trị phổ quát của
nhân loại.
Trong
sự tĩnh lặng uy nghiêm đó, hành trạng của Hòa thượng như một thông điệp
mạnh mẽ, như tiếng đại hồng chung lan tỏa trong sương sớm, gợi nhắc
chúng ta về những giá trị cao đẹp của sự giác ngộ và lòng từ ái. Giữa
không gian tĩnh mịch trên đồi Trại Thủy, hình bóng của Thầy như hòa
quyện vào những giá trị tinh thần bất tuyệt mà Rabindranath Tagore[2], nhà thơ vĩ đại của Bengal[3],
đã diễn đạt qua những vần thơ của ông: khát vọng hòa hợp giữa cái hữu
hạn và vô hạn, giữa con người và vũ trụ. Trong ánh sáng của một nghệ
sĩ, Tagore đã soi rọi bản thể của con người và cuộc sống bằng một thứ
ngôn ngữ không biên giới, một ngôn ngữ vượt lên mọi sắc thái của tôn
giáo hay thời đại, kết nối mọi tâm hồn trên nền tảng của tình yêu và
chân lý.
Tagore,
bằng nghệ thuật ngôn từ siêu việt, vượt lên mọi ranh giới tôn giáo, văn
hóa và thời đại để trở thành biểu tượng của sự hòa quyện giữa tình yêu
và triết lý. Ông khát khao đi tìm một sự hợp nhất thiêng liêng, nơi mà
cái tôi nhỏ bé tan chảy trong cái vô biên rộng lớn. Đó chính là khát
vọng nghệ thuật, là một hành trình tâm linh sâu sắc. Bấy giờ, Hòa
thượng Thích Phước An, bằng trí tuệ và sự thấu cảm sâu sắc, cũng đã
nhìn ra trong thơ Tagore một nguồn cảm hứng mãnh liệt, một điểm giao
thoa tinh thần giữa triết lý Phật giáo và nghệ thuật nhân loại.
Nhưng
liệu ta có thể hiểu được sự hòa hợp giữa hai thế giới tư tưởng này một
cách sâu sắc hơn? Nếu Tagore ví tình yêu như ánh sáng bất tận, soi
chiếu để mọi bóng tối biến tan, thì tinh thần Phật giáo, qua lăng kính
của Hòa thượng Thích Phước An, không chỉ là ánh sáng mà còn là sự tĩnh
lặng, sự rỗng không, nơi không còn bóng tối hay ánh sáng, chỉ còn chân
lý tuyệt đối. Hòa thượng đã nhìn thấy vẻ đẹp của ngôn từ trong thơ
Tagore, đồng thời nhận ra những cung bậc ý nghĩa sâu xa hơn: những giá
trị phổ quát của tình yêu, giác ngộ và sự hợp nhất – những giá trị gắn
bó chặt chẽ với tinh thần Phật giáo Việt Nam. Nhưng không dừng lại ở sự
tán dương những tư tưởng ngoại biên, Thầy đã để lại dấu ấn đậm nét qua
các trước tác cũng như những bài giảng của mình, khẳng định Phật giáo
Việt Nam vốn là một phần của văn hóa và là linh hồn, mạch sống tinh
thần dân tộc.
Nếu Tagore đã cho rằng: “Tôi yêu, bởi vì tình yêu là ý nghĩa tối hậu. Không cần lý do nào khác,”[4] thì
Hòa thượng Thích Phước An cũng đã nhấn mạnh trong các bài giảng của
mình rằng chính tình yêu và lòng từ bi vô ngã là cội nguồn của sự giải
thoát. Qua những suy tư, Thầy cho thấy sự hợp nhất giữa cái hữu hạn và
vô hạn chính là con đường mà Phật giáo Việt Nam đã đi qua suốt hơn hai
ngàn năm, từ thời Lý-Trần đến hôm nay. Đó là một hành trình tâm linh
không chỉ giới hạn trong việc tìm kiếm sự giác ngộ cá nhân, mà còn là
sự hòa nhập với vận mệnh quốc gia và dân tộc. Hòa thượng nhấn mạnh Phật
giáo không bao giờ là một hệ thống giáo lý xa vời, mà chính là một dòng
chảy tâm linh sống động, nơi lòng từ bi và trí tuệ dẫn dắt con người
vượt qua những biến động của cuộc sống.
Thầy thường dẫn đưa chúng ta trở lại với những bài học từ thiền phái Trúc Lâm Yên Tử[5],
nơi mà Trần Nhân Tông, vị vua giác ngộ, từ bỏ ngai vàng để tìm đến con
đường giải thoát và phụng sự chúng sinh. Đó vừa là sự từ bỏ, vừa là
biểu hiện cao nhất của lòng yêu thương nhân loại, một tình yêu vượt qua
mọi ranh giới cá nhân, hòa quyện với bản thể vũ trụ.
Nếu
Rabindranath Tagore thấy trong “bụi” của mẹ đất hình ảnh của cái vô
cùng, thì Hòa thượng Thích Phước An thấy trong tâm không chấp, trong sự
buông bỏ mọi danh lợi, một con đường dẫn đến sự bình an tuyệt đối. Qua
đó, Thầy chỉ ra rằng, tình yêu mà Tagore đề cao, khi soi chiếu qua lăng
kính Phật giáo, chính là lòng từ bi – một tình cảm không đơn thuần
hướng về người khác, mà còn bao trùm cả muôn loài và toàn thể vũ trụ.
Hòa thượng đã truyền tải những ý niệm này trong bài giảng của mình đồng
thời sống động hóa chúng qua những hành động cụ thể, trong cách Thầy
dìu dắt chúng sinh bước đi trên con đường tâm linh.
Bấy
giờ, trên ngọn đồi Trại Thủy, những suy tư và tác phẩm của Thầy vẫn
tiếp tục lan tỏa như một dòng chảy tâm linh bất tận, hòa quyện với hồn
thiêng núi non. Qua những bài viết và lời giảng, Hòa thượng không những
tái hiện lại lịch sử Phật giáo mà cùng lúc đã soi rọi những bài học quý
giá cho tương lai. Thầy đặc biệt nhấn mạnh tinh thần từ bi và giác ngộ
không thể là lý tưởng tâm linh xa vời, mà thực chất cần là ngọn đuốc
dẫn đường cho một dân tộc luôn khát khao độc lập và hòa bình.
Thầy
trân trọng di sản thiền phái Trúc Lâm không giới hạn như một thời đại
vàng son, mà là một mô hình hoàn hảo kết hợp giữa thiền học và hành
động, giữa giác ngộ tâm linh và lòng yêu nước. Nếu Tagore đã vẽ nên
hình ảnh một thế giới được xây dựng trên nền tảng tình yêu và sự hòa
hợp, thì Hòa thượng Thích Phước An đã khéo léo đưa tư tưởng ấy hòa vào
dòng chảy lịch sử của Phật giáo Việt Nam, một dòng chảy không ngừng vun
đắp cho sức mạnh và sinh mệnh dân tộc. Thầy nhận định tình yêu trong tư
tưởng Tagore chính là hình thái cao nhất của lòng từ bi Phật giáo – một
lòng từ bi hướng đến cá nhân, nhưng đồng thời ôm trọn cả nhân loại và
vũ trụ.
Trong
sự trầm lặng của mình, Hòa thượng Thích Phước An mãi mãi như một ánh
nến, cháy bền bĩ với lòng tận tụy và trí tuệ, chiếu sáng cho những ai
tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc đời. Hành trình của Thầy, cũng như các tác
phẩm mà Thầy thực hiện, là minh chứng hùng hồn rằng Phật giáo Việt Nam
là một phần của lịch sử, là linh hồn bất diệt của dân tộc, là sức mạnh
vượt thời gian, nối kết quá khứ, hiện tại và tương lai.
Trong
sự trầm lặng và tĩnh mịch nơi đồi Trại Thủy, những suy tư của Hòa
thượng Thích Phước An về thơ ca Rabindranath Tagore trở thành một dòng
chảy kết nối hai tâm hồn lớn, vượt qua biên giới ngôn ngữ và thời đại.
Từ những vần thơ chất chứa tình yêu bao la của Tagore đến những giá trị
thâm trầm của Phật giáo Việt Nam, chúng ta thấy hiện lên một cuộc đối
thoại không lời nhưng đầy sức mạnh, nơi tình yêu, từ bi, và trí tuệ hòa
quyện vào nhau.
Trong
hành trình tìm kiếm ý nghĩa, Tagore đã khẳng định rằng tình yêu chính
là ánh sáng dẫn lối, vượt qua mọi rào cản của bản ngã để chạm đến cái
vô hạn. Hành trình ấy, qua lăng kính của Hòa thượng, trở thành một bài
học lớn về sự hợp nhất giữa nghệ thuật và tâm linh, giữa lý tưởng và
thực tại. Cũng như ánh sáng của một ngọn nến, sự hòa quyện ấy không chỉ
soi rọi mà còn sưởi ấm những tâm hồn đang miệt mài tìm kiếm ý nghĩa
giữa dòng đời bất tận.
Cuộc
đời và thơ ca của Tagore, cũng như những suy tư sâu sắc của Hòa thượng
Thích Phước An, đã để lại cho chúng ta một thông điệp vượt thời gian:
chân lý không nằm ngoài tầm với của con người. Nó tồn tại ngay trong
lòng người, trong mỗi khoảnh khắc ta mở lòng với cuộc sống, với đồng
loại và với chính mình. Tình yêu và giác ngộ, dù được diễn đạt qua ngôn
ngữ thơ ca hay thiền định, đều là những con đường đưa chúng ta trở về
với bản thể chân thật nhất – nơi không còn ranh giới giữa hữu hạn và vô
hạn, giữa con người và vũ trụ.
Rabindranath Tagore từng viết: “Tôi đã đi qua những giấc mơ để đến với thực tại, và chính ở đây, tôi đã tìm thấy ánh sáng.”[6] Có
lẽ, trong hành trình ấy, mỗi chúng ta cũng đang tìm kiếm ánh sáng riêng
mình – một ánh sáng được thắp lên từ tình yêu, từ lòng từ bi, và từ sự
thức tỉnh nội tại. Trong không gian của những giá trị ấy, chúng ta nhận
ra rằng cái hữu hạn của đời sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi hòa nhịp
với cái vô hạn của lòng người.
Phật Lịch 2568
Tuệ Năng – 慧能
thuvienphatviet
[1] Đồi Trại Thủy,
nằm tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam, là một địa danh
nổi tiếng không chỉ bởi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn vì giá trị tâm linh
và lịch sử. Đây là nơi tọa lạc của chùa Long Sơn, một trong những ngôi
chùa quan trọng trong dòng chảy Phật giáo Việt Nam, đồng thời là nơi
ghi dấu bước chân tu hành của nhiều bậc cao tăng qua các thời kỳ. Ngọn
đồi này, với khung cảnh tĩnh mịch và linh thiêng, đã trở thành một biểu
tượng của sự hòa quyện giữa thiên nhiên và đời sống tâm linh, nơi mà
những suy tư về đạo pháp và văn hóa vẫn tiếp tục lan tỏa, vượt qua mọi
giới hạn của thời gian.
[2] Rabindranath Tagore (1861–1941) là nhà thơ, triết gia và nghệ sĩ vĩ đại của Ấn Độ, người châu Á đầu tiên nhận giải Nobel Văn học (1913) với tác phẩm Gitanjali.
Tư tưởng của ông kết hợp tinh thần triết học Hindu và sự nhạy cảm nghệ
thuật, tập trung vào tình yêu, sự hợp nhất giữa con người và vũ trụ,
vượt qua bản ngã để đạt đến cái vô hạn. Tagore đã để lại dấu ấn sâu sắc
trong văn hóa toàn cầu, là cầu nối giữa văn minh phương Đông và phương
Tây.
[3] Bengal là
vùng đất lịch sử và văn hóa ở tiểu lục địa Ấn Độ, hiện nay bao gồm Tây
Bengal (Ấn Độ) và Bangladesh. Đây là quê hương của nhiều danh nhân, đặc
biệt là Rabindranath Tagore, nhà thơ đầu tiên ở châu Á đoạt giải Nobel
Văn học (1913). Bengal nổi tiếng với truyền thống nghệ thuật, triết học
và là cái nôi của phong trào phục hưng văn hóa Ấn Độ thế kỷ 19.
[4] Thích Phước An, “Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn trong vòng tay của bà mẹ cát bụi”
[5] Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là
một trường phái Phật giáo Việt Nam được thành lập vào cuối thế kỷ 13
bởi vua Trần Nhân Tông sau khi ông từ bỏ ngôi báu để xuất gia. Thiền
phái này kết hợp giữa thiền học và hành động thực tiễn, nhấn mạnh sự
giác ngộ thông qua việc thực hành thiền định, từ bỏ ham muốn vật chất,
và hòa mình vào đời sống xã hội để phụng sự chúng sinh. Với tư tưởng
“cư trần lạc đạo” (sống giữa đời thường nhưng vẫn đạt được đạo), Thiền
phái Trúc Lâm không chỉ là biểu tượng của Phật giáo thời Trần mà còn
thể hiện sự gắn bó giữa tôn giáo, văn hóa và tinh thần dân tộc Việt
Nam. Ngọn núi Yên Tử (Quảng Ninh) được coi là trung tâm của Thiền phái
này, nơi Trần Nhân Tông, với pháp hiệu Trúc Lâm Đại Đầu Đà, giảng pháp
và truyền bá tư tưởng Phật giáo.
[6] Thích Phước An, “Rabindranath Tagore – Thi nhân đi tìm vô hạn trong vòng tay của bà mẹ cát bụi”