Hiếu đạo trong Phật giáo: Lời dạy và thực hành
HIEU DAO
HIẾU ĐẠO TRONG PHẬT GIÁO: LỜI DẠY VÀ THỰC HÀNH
Quảng Hưng – Nguyên Hiệp dịch
Một số học giả Phật giáo, chẳng hạn như Kenneth Ch'en, đã cho rằng
việc đề cao hiếu đạo ở trong Phật giáo là một đặc điểm của Phật giáo Trung Quốc,
như một phản ứng đối với văn hóa Trung Quốc. Nhưng những người khác,
trong số đó có John Strong và Gregory Schopen, đã chỉ ra rằng hiếu đạo cũng được
nhấn mạnh trong Phật giáo Ấn Độ. Tuy nhiên, Strong khẳng định rằng đó là “một sự
thỏa hiệp của Phật giáo với đạo đức Bà-la-môn về hiếu đạo ở cấp độ đại chúng”; còn Schopen, người chủ yếu
sử dụng tư liệu văn khắc Phật giáo Ấn Độ trong nghiên cứu của mình, lại cho rằng
đã không thể tìm thấy sự ủng hộ rõ ràng từ các văn bản Phật giáo sơ kỳ.
Trong bài viết này, ngang qua việc phân tích các nguồn Phật giáo
sơ kỳ, các bộ Nikāya và A-hàm, tôi chứng minh rằng việc thực hành hiếu đạo được
xem là thiện nghiệp quan trọng ở trong những lời dạy đạo đức của Phật giáo từ
buổi đầu. Trong thực tế, Đức Phật
khuyên mọi người nên tôn kính cha mẹ như Phạm thiên, vị thần tối cao và là đấng
sáng tạo ra con người ở trong Ấn Độ giáo, vì cha mẹ đã làm rất nhiều cho con
cái. Do đó, Phật giáo dạy tín đồ của mình phải báo đáp công ơn cha mẹ bằng cách
phụng dưỡng và kính trọng họ, những việc làm được xem là quan trọng nhất trong
tất cả những việc làm phước thiện. Ngoài ra, theo giáo lý nghiệp của Phật giáo,
giết mẹ và giết cha được xem là hai trong năm ác nghiệp nặng nhất, và quả báo
là tái sinh vào địa ngục. Phật giáo Đại thừa đã phát triển thêm tư tưởng hiếu đạo
và hình thành nên giáo lý tứ trọng: ân cha mẹ, ân chúng sinh, ân đất nước và ân
Tam bảo. Giáo lý này rất phổ biến ở trong Phật giáo Trung Quốc và truyền sang
các nước Đông Á khác.
Tôi sẽ bắt đầu với việc phân tích các nguồn văn bản dạy về hiếu
đạo ở trong Phật giáo sơ kỳ và lập luận rằng hiếu đạo là một trong những khía cạnh
quan trọng của đạo đức Phật giáo sơ kỳ. Sau đó, tôi sẽ thảo luận về hiếu đạo
trong Phật giáo Đại thừa, tập trung vào Trung Quốc, bởi vì hiếu đạo đã được dạy
và thực hành đặc biệt ở đó. Tôi cũng sẽ bổ sung cho những luận cứ của mình những
phát hiện từ các nghiên cứu về nghệ thuật, khảo cổ học và thậm chí cả các lễ hội
dân gian. Mặc dù một số học giả hiện đại có thể nghĩ rằng bởi vì có nhiều thực
hành khác nhau ở trong Phật giáo, nên kinh điển và sách vở có một vai trò hạn
chế; nhưng với tư cách là một học giả về văn bản, tôi nhận thấy rằng kinh điển
đã đóng - và vẫn đóng - một vai trò quan trọng trong Phật giáo, như đã được chứng
minh bởi các hội nghị kết tập kinh điển mà ở đó các Tăng sĩ đã tụng đọc lại các
bản kinh.
Hiếu đạo
trong Phật giáo sơ kỳ
Trong những tuyển tập văn học Phật giáo sớm nhất, các bộ Nikāya
Pāli và các bộ A-hàm Hán ngữ, hiếu được giảng dạy và thực hành theo ba cách: thứ
nhất, như một cách thức báo đáp công ơn cha mẹ; thứ hai, như một việc làm đạo đức
quan trọng, là thiện nghiệp; và thứ ba, như một phần của pháp (dharma), trật tự xã hội. Ở phân loại đầu, báo đáp
công ơn cha mẹ, có ba bản kinh đặc biệt tập trung vào hiếu đạo, và do đó cho thấy
tầm quan trọng của vấn đề này.
Ba bản
kinh nói về hiếu
Bản kinh đầu tiên, và cũng quan trọng nhất, nói về hiếu đạo là kinh
Biết ơn (Kataññu Sutta). Bản kinh này ngắn nên có thể
trích dẫn toàn bộ ra đây:
Có hai hạng
người, này các Tỷ-kheo, ta nói không thể trả ơn được. Thế nào là hai? Mẹ và
Cha. Nếu một bên vai cõng mẹ, này các Tỷ-kheo, một bên vai cõng cha, làm vậy suốt
một trăm năm, cho đến trăm tuổi; nếu đấm bóp, thoa xức, tắm rửa, xoa gội, và dầu
tại đấy, mẹ cho có vãi tiểu tiện đại tiện, như vậy, này các Tỷ-kheo, cũng chưa
làm đủ hay trả ơn đủ mẹ và cha. Hơn nữa, này các Tỷ-kheo, nếu có an trí cha mẹ
vào quốc độ với tối thượng uy lực, trên quả đất lớn với bảy báu này, như vậy,
này các Tỷ-kheo, cũng chưa làm đủ hay trả ơn đủ mẹ và cha. Vì cớ sao? Vì rằng,
này các Tỷ-kheo, cha mẹ đã làm nhiều cho con cái, nuôi nấng, nuôi dưỡng chúng lớn,
giới thiệu chúng vào đời này.
Nhưng này
các Tỷ-kheo, ai đối với cha mẹ không có lòng tin, khuyến khích, an trú, hướng dẫn
các vị ấy vào lòng tin; đối với mẹ cha theo ác giới, khuyến khích, hướng dẫn,
an trú các vị ấy vào thiện giới; đối với mẹ cha xan tham, khuyến khích, hướng dẫn,
an trú các vị ấy vào bố thí; đối với mẹ cha theo ác trí tuệ, khuyến khích, hướng
dẫn, an trú các vị ấy vào trí tuệ. Cho đến như vậy, này các Tỷ-kheo, là làm đủ
và trả ơn đủ mẹ và cha.
Đây là một bản kinh nói về hiếu đạo, và nó được trích dẫn bởi
nhiều bản văn từ các tông phái và truyền thống Phật giáo khác nhau được phát
triển về sau. Điều này cho thấy hiếu đạo là một vấn đề được Phật giáo quan tâm
ngay từ buổi đầu, và được tiếp tục với sự nhấn mạnh ngay cả trong Phật giáo Ấn
Độ sau khi Phật giáo Đại thừa sinh khởi thừ thế kỷ I TL. Bản kinh này nhấn mạnh
lòng biết ơn của con cái đối với cha mẹ cũng như việc khó đáp đền được công ơn
cha mẹ chỉ bằng cách cung cấp vật chất hay thể hiện sự kính trọng đối với họ vì
cha mẹ đã làm rất nhiều cho con cái. Thay vào đó, có bốn cách đền đáp công ơn
cha mẹ được khuyến nghị, mà tất cả đều đưa đến sự tiến bộ tâm linh: niềm tin, thiện
giới, thực hành bố thí và phát triển trí tuệ. Bốn cách báo hiếu này được xem là
con đường đưa đến một đời sống hạnh phúc ở đời này và đời sau, như được dạy
trong kinh Dı̄ghajāṇu (Tăng chi bộ). Niềm tin ở đây có nghĩa là
tin vào Tam bảo; thiện giới có nghĩa là tuân thủ năm giới; bố thí có nghĩa là
tránh sự keo kiệt và nên rộng lượng; và trí tuệ có nghĩa là thấy rõ các quy luật
của con người và vũ trụ, nhận ra được bản chất thật của con người và vạn pháp. Bản
kinh này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về giáo thuyết nghiệp của Phật giáo,
đó là chỉ khi cha mẹ làm việc thiện thì họ mới có thể thọ hưởng kết quả của những
việc làm tốt của họ ở nơi thế giới này và đời sau. Nói cách khác, việc giúp cha
mẹ tiến bộ về tâm linh như một cách để đền đáp công ơn được xem là quan trọng
hơn nhiều so với việc giúp đỡ cha mẹ về mặt vật chất. Tuy nhiên, như tôi thảo
luận dưới đây, điều này không có nghĩa rằng Phật giáo chỉ nhấn mạnh khía cạnh
tâm linh trong việc thực hành hiếu đạo.
Bản kinh thứ hai nói về hiếu đạo đó là kinh Sabrahmā:
Những gia
đình nào, này các Tỷ-kheo, ở đó con cái kính lễ mẹ cha ở trong nhà, những gia
đình ấy được chấp nhận ngang bằng với Phạm thiên. Những gia đình nào, này các Tỷ-kheo,
ở đó con cái kính lễ mẹ cha ở trong nhà, những gia đình ấy được chấp nhận như
các đạo sư thời xưa. Những gia đình nào, này các Tỷ-kheo, ở đó con cái kính lễ
mẹ cha ở trong nhà, những gia đình ấy được chấp nhận là đáng được cúng dường.
Phạm
thiên, này các Tỷ-kheo, là đồng nghĩa với mẹ cha. Các đạo sư thời xưa, này các
Tỷ-kheo, là đồng nghĩa với mẹ cha. Ðáng được cúng dường, này các Tỷ-kheo, là đồng
nghĩa với mẹ cha. Vì cớ sao? Giúp đỡ rất nhiều, này các Tỷ-kheo, là mẹ cha đối
với con cái, nuôi chúng lớn, dưỡng dục chúng, giới thiệu chúng vào đời.
Mẹ cha gọi
Phạm thiên,
Bậc Ðạo sư
thời trước,
Xứng đáng
để con cháu,
Nuôi dưỡng
và cúng dường.
Do vậy, bậc
hiền triết,
Ðảnh lễ
và tôn trọng,
Dâng đồ
ăn đồ uống,
Vải mặc
và giường nằm,
Thoa bóp
cả thân mình,
Tắm rửa cả
chân tay,
Với sở
hành như vậy,
Ðối với mẹ
và cha,
Ðời này
người hiền khen,
Đời sau
hưởng Thiên lạc.
Ở câu thứ nhất, bản văn có một sự chơi chữ: báo hiếu cha mẹ, những
người thật sự tạo ra bạn vì họ đã sinh ra bạn, thì tốt hơn là báo đáp Phạm
thiên, đấng đã tạo ra con người theo giáo thuyết của Bà-la-môn giáo. Bản văn
cũng nhấn mạnh tư tưởng rằng cha mẹ là người giáo dục con cái trong những năm đầu
đời, và do đó cha mẹ có vai trò trong việc hình thành tính cách và khí chất của
con cái. Đó là lý do tại sao cha mẹ được gọi là những người xứng đáng được cúng
dường. Trong các phiên bản khác của bản kinh này, cha mẹ cũng được kính trọng như
các bậc A-la-hán và chư Phật. Trong Bà-la-môn giáo, mẹ,
cha cùng với thầy giáo và khách nên được xem là thần linh, như được nói trong Taittirı̄ya Upanishad.
Lời dạy về việc hiếu kính đối với cha mẹ trở nên rất quan trọng
khi Phật giáo du nhập vào Trung Quốc, nơi Nho giáo là hệ tư tưởng thống trị.
Theo giáo lý Nho giáo, sự kính trọng của con cái đối với cha mẹ trong thực hành
hiếu đạo được đề cao hơn nhiều so với việc hỗ trợ vật chất cho họ. Như Luận ngữ nói, “Ngày nay, thấy ai có thể nuôi dưỡng được cha mẹ thì người ta gọi là có
hiếu. Nhưng đến như giống chó ngựa thì người ta cũng nuôi được vậy. Cho nên nếu
không có lòng hiếu kính cha mẹ trong khi nuôi dưỡng, thì nuôi cha mẹ và nuôi
chó ngựa có gì khác nhau?” Trong hoàn cảnh như vậy,
bản kinh Sabrahmā này rất quan trọng
ở chỗ nó cho người Trung Quốc thấy rằng Phật giáo cũng dạy con cái phải kính trọng
cha mẹ của họ.
Bản kinh thứ ba là kinh Mahāyañña,
ở đó một Bà-la-môn hỏi Đức Phật về một buổi tế lễ liên quan đến việc giết nhiều
bò và các loài thú vật khác. Đức Phật mô tả, với thuật ngữ hiến tế, ba loại lửa
nên được chăm sóc cẩn thận và thể hiện sự kính trọng, thay vì thờ phụng ngọn lửa
thực sự. Ngọn lửa đầu tiên là mẹ và cha, là những người nên được tôn kính và
chăm sóc vì họ xứng đáng được cúng dường; ngọn lửa thứ hai là vợ con, người làm
công và những người phụ thuộc; và ngọn lửa thứ ba tượng trưng cho những Tăng sĩ
chứng ngộ hay những người đã đoạn trừ những trạng thái tâm tiêu cực. Đức Phật nói với vị
Bà-la-môn rằng, “ba ngọn lửa này, khi được quý trọng, được tôn kính, tôn trọng,
chắc hẳn sẽ mang lại hạnh phúc tốt nhất.” Rõ ràng là thay vì thờ lửa
và thực hiện tế lễ, Phật giáo khuyên mọi người nên tôn kính và phụng dưỡng cha
mẹ, các thành viên trong gia đình và những người xuất gia, điều này được xem là
có lợi ích và ý nghĩa hơn.
Do đó, Đức Phật khuyên hàng cư sĩ phải hiếu kính và phụng dưỡng
cha mẹ bằng năm cách:
Có năm
cách mà người con nên phụng dưỡng cha mẹ như phương Đông. “Được nuôi dưỡng, tôi
sẽ nuôi dưỡng lại cha mẹ; tôi sẽ thực hiện bổn phận đối với cha mẹ; tôi sẽ gìn
giữ gia đình và truyền thống; tôi bảo vệ tài sản thừa tự; tôi sẽ tổ chức tang lễ
khi cha mẹ qua đời”.
Nghiệp và
Hiếu
Trong khi ba bản kinh trên cho thấy rằng Phật giáo đề cao đạo lý
biết ơn khi giảng dạy về hiếu đạo và do đó lòng kính trọng là điều quan trọng
trong việc báo đáp công ơn cha mẹ, thì hiếu đạo cũng được thực hành như một việc
làm đạo đức theo giáo lý nghiệp và kết quả của việc thực hành hiếu đạo là tái
sinh vào một trong các cõi trời của Phật giáo.
Phước đức của việc phụng dưỡng cha mẹ được Đức Phật ca ngợi nhiều
nơi trong các bản kinh sơ kỳ. Trong một bản kinh có thuật lại sự việc rằng, một
thanh niên Bà-la-môn, phân vân về việc hỗ trợ mẹ của mình bằng thực phẩm mà
mình khất thực được nên đã hỏi Đức Phật rằng liệu việc làm của ông có được phép
đối với một Tăng sĩ hay không. Theo truyền thống Ấn Độ,
thực phẩm khất thực được từ các thí chủ chỉ dành cho người xuất gia. Đức Phật
nói với ông rằng: “Này Bà-la-môn, khi làm như vậy ông đang thực hiện bổn phận của
mình. Một người khất thực đúng pháp và theo đó phụng dưỡng cha mẹ của mình thì
tạo ra nhiều phước đức.” Sau đó, Đức Phật nói rằng
việc làm như vậy được người trí khen ngợi và sẽ được tái sinh vào cõi trời sau
khi qua đời.
Kinh Vatapada nói rằng
phụng dưỡng cha mẹ là điều đầu tiên trong bảy thiện nghiệp mà Đế thích (Sakka) đã thực hiện khi ngài là một con
người, và kết quả là, ngài được sinh lên cõi trời Phạm thiên và trở thành người
đứng đầu của chư thiên. Các việc thiện khác là
kính trọng người lớn tuổi; nói lời ái ngữ, không nói ác ngữ, không nói vu khống;
nói sự thật; và bố thí. Vấn đề quan trọng là rằng phụng dưỡng cha mẹ là việc
làm đầu tiên trong bảy việc thiện. Trong Tăng
nhất A-hàm có nói rằng cúng dường cha mẹ thì giống như cúng dường một vị Bồ-tát.
Tầm quan trọng của hiếu đạo ở trong Phật giáo còn được thể hiện nơi
năm tội trọng (ngũ nghịch tội). Theo giáo lý Phật giáo, có năm loại ác nghiệp
nghiêm trọng nhất, và sát hại cha mẹ là hai trong số đó:
Có năm
nghịch tội này, này các Tỷ-kheo, đưa đến đọa xứ, đưa đến địa ngục, không có thể
chữa trị. Thế nào là năm? Ðoạt mạng mẹ, đoạt mạng cha, đoạt mạng vị A-la-hán, với
ác tâm làm Như Lai chảy máu, phá hòa hợp Tăng. Này các Tỷ-kheo, năm pháp ngũ
nghịch này, đưa đến đọa xứ, đưa đến địa ngục, không thể chữa trị.
Theo đoạn kinh này, những ai đã phạm năm loại ác nghiệp này sẽ lập
tức bị đọa vào địa ngục và chịu khổ đau cùng cực. Như vậy, rõ ràng rằng hiếu đạo
chiếm một vị trí quan trọng trong đạo đức Phật giáo và việc phát triển đời sống
tâm linh của người Phật tử.
Cùng với những việc làm phước đức khác, kính trọng và phụng dưỡng
cha mẹ cũng được xem là pháp (dharma)
- cách mà mọi thứ nên là, hay trật tự và
hòa bình xã hội - ở trong kinh điển Phật giáo. Nếu cha mẹ không được kính trọng
và phụng dưỡng, nhiều điều tồi tệ sẽ xảy ra. Tư tưởng này được tìm thấy ở nhiều
nơi trong Tạp A-hàm, Trường A-hàm, Tăng
nhất A-hàm Hán ngữ, cũng như Tăng chi
bộ Pāli.
Những câu
chuyện về thực hành hiếu đạo
Đức Phật không chỉ dạy hiếu đạo mà Ngài còn thực hành nó; điều
này có thể tìm thấy trong kinh điển Phật giáo. Chúng ta có thể phân loại thành
ba nhóm: (1) Những câu chuyện nói về việc Đức Phật đã thực hành hiếu đạo trong
đời hiện tại; (2) Những câu chuyện nói về việc thực hành hiếu đạo của Ngài
trong những kiếp trước; (3) Những câu chuyện nói về việc thực hành hiếu đạo của
các đệ tử của Ngài.
Có ba câu chuyện kể về việc Đức Phật thực hành hiếu đạo đối với
mẹ của mình, hoàng hậu Mahāyāyana; và cha Ngài, vua Suddhodana; cùng di mẫu của
Ngài, Mahāpajāpatı̄ Gotami. Theo truyền thống Phật giáo, hoàng hậu Mahāmayā qua
đời và sinh lên cõi trời sau khi hạ sinh Bồ-tát. Sau giác ngộ vài năm, Đức Phật
đã lên cung trời Đao Lợi (Tāvātimsa) để
thuyết pháp cho mẹ. Đây là một câu chuyện điển
hình minh họa việc thực hành hiếu đạo của Đức Phật.
Ở một câu chuyện khác, theo truyền thống Theravāda của Nam và
Đông Nam Á, Đức Phật đã nhiều lần trở về gặp phụ vương của Ngài là vua
Suddhodana. Vào lần đầu, vua Suddhodana đã cử Kāludāyı̄ đến mời Đức Phật, và
Ngài đã trở về thăm quê nhà Kapilavatthu. Sau đó, vào năm thứ năm sau giác ngộ,
Đức Phật từ Vesāli trở về quê hương để gặp phụ vương trước khi ông qua đời và
Ngài đã thuyết pháp cho ông. Theo truyền thống phương Bắc, Đức Phật đã trở về
quê hương và dự tang lễ của phụ vương, và đây được xem như một cách thực hành
hiếu đạo.
Điều này đặc biệt phù hợp với ngữ cảnh truyền thống Nho giáo Trung Quốc, ở đó dự
tang lễ của cha mẹ là một phần của việc thực hành hiếu đạo. Không giống như
truyền thống phương Tây, thực hành hiếu đạo ở cả hai nền văn hóa Ấn Độ và Trung
Quốc cũng như các nền văn hóa chịu ảnh hưởng của hai truyền thống lớn này cũng
bao gồm việc thờ cúng tổ tiên, và mọi người phải thờ cúng cha mẹ, ông bà của
mình và thậm chí cả cửu huyền thất tổ.
Ở câu chuyện thứ ba, theo truyền thống Phật giáo, Mahāpajāpatı̄
Gotami, di mẫu của Đức Phật, người đã kết hôn với vua Suddhodana, đã nuôi dưỡng
Thái tử Siddhartha sau khi hoàng hậu Mahāmāya qua đời. Mahāpajāpatı̄ Gotami xuất
gia sau khi chồng bà qua đời và bà đã nhanh chóng chứng đắc Thánh quả. Theo học
giả Phật giáo Reiko Ohnuma, việc Đức Phật cho phép Mahāpajāpatı̄ Gotami gia nhập
Tăng đoàn là cách thực hành hiếu đạo của Ngài. Khi Mahāpajāpatı̄ Gotami
bị bệnh, không có vị Tỷ-kheo nào đến thăm và thuyết pháp cho bà vì điều đó trái
với giới luật, nhưng chính Đức Phật đã đến thăm bà với lòng từ bi vô hạn và làm
cho bà hoan hỷ bằng một bài pháp thoại. Và từ sự việc này, Đức Phật đã sửa đổi giới
luật bằng cách cho phép các Tỷ-kheo thuyết pháp cho các Tỷ-kheo-ni. Bản dịch Hán ngữ Phật thuyết Đại Ái Đạo bát-niết-bàn kinh
của Bạch Pháp Tổ vào thời Tây Tấn (290-307) cũng kể câu chuyện về việc
Mahāpajāpatı̄ Gotami đã qua đời như thế nào và Đức Phật đã đến nhận tro cốt của
bà như một sự thực hành hiếu đạo.
Những câu chuyện kể về việc Đức Phật đã thực hành hiếu đạo trong
những kiếp trước của Ngài được tìm thấy trong nhiều bộ kinh Phật giáo. Câu chuyện
đầu tiên và quan trọng nhất là, trong một tiền kiếp, Đức Phật là một người con
hiếu thảo có tên là Śyāma; Ngài đã phụng dưỡng cha mẹ mù lòa của mình, những
người đã tu hành khổ hạnh khi về già. Để hoàn thành mục đích của
mình, Śyāma đã sống độc thân và hết lòng phụng dưỡng cha mẹ mà không có bất kỳ
sự than phiền nào. Câu chuyện này rất phổ biến trong giới Phật giáo Ấn Độ và được
tìm thấy nơi các bức phù điêu ở Gandhara được tạo tác vào thế kỷ II đến thế kỷ
III trên cửa phía Tây của bảo tháp Sānchi; trong hang động số 2 và số 10 ở
Ajanta, được tạo tác vào thế kỷ I. Câu chuyện về Śyāma rất
phổ biến ở Trung Quốc đến nỗi nó được đưa vào trong Nhị thập tứ hiếu của truyền thống Nho giáo.
Các đệ tử của Đức Phật cũng thực hành hiếu đạo, và câu chuyện nổi
tiếng về việc Mục Kiền Liên (Maudgalyāyana) cứu mẹ mình khỏi địa ngục là một
ví dụ điển hình nhất. Mục Kiền Liên, một trong những đại đệ tử của Đức Phật, khi
quán sát thấy mẹ mình đang chịu khổ đau trong địa ngục do vì những nghiệp ác của
bà, đã cố gắng cứu bà bằng thần thông của mình nhưng không thành công. Vì vậy,
ngài đã thỉnh cầu Đức Phật giúp đỡ, và Đức Phật đã nói với ngài rằng chỉ có
công đức của Tăng đoàn mới có thể cứu được mẹ của ngài. Vì vậy, Mục Kiền Liên,
theo chỉ dẫn của Đức Phật, đã cúng dường cho Tăng đoàn vào ngày tự tứ và nhờ vậy
mẹ của ngài đã được cứu thoát. Câu chuyện này rất phổ biến ở Trung Quốc và một
lễ hội Phật giáo có tên là Vu lan bồn (Ullambana) đã được hình thành ở Trung Quốc
vào thế kỷ VI dựa trên câu chuyện này. Và lễ hội này vẫn được tổ chức trong các
cộng đồng người Hoa bên ngoài Trung Quốc đại lục ngày nay. Câu chuyện Mục Kiền
Liên cứu mẹ thậm chí còn được chuyển thể thành kịch để dạy về hiếu đạo. Lễ hội
này nổi tiếng đến mức nó thậm chí còn ảnh hưởng đến Đạo giáo, và Đạo giáo đã tổ
chức lễ hội Trung Nguyên vào cùng ngày với lễ Vu lan Phật giáo.
Từ các các bản chữ khắc ở Ấn Độ, chúng ta biết rằng các Phật tử Ấn
Độ cũng thực hành hiếu đạo bằng cách hồi hướng những phước đức của họ cho cha mẹ. Ví dụ, bản chữ khắc ở
Bhārhut viết, “Hiến vật của Saṅgharakhita, vì lợi ích của cha mẹ (ông).” Ở đây, người cúng dường
là một tu sĩ Phật giáo đã hồi hướng phước đức cúng dường vì lợi ích của cha mẹ
mình. Chúng ta cũng thấy nơi các bản chữ khắc bằng tiếng Kharosṭḥı̄ vào thế kỷ
I TL rằng, phần lớn những người hiến cúng đã hồi hướng công đức cho cha mẹ của
họ. Gregory Schopen nói: “Rõ ràng là việc
'làm lợi ích' cho cha mẹ, cả cha mẹ còn sống và đã khuất, ở nơi các bản chữ khắc
bằng tiếng Kharosṭḥı̄, là mục đích thường được nhắc đến nhất của việc bố thí.
Có vẻ như đó là mối quan tâm chính của những người tham gia vào các hoạt động
như vậy.”
Ở nơi các bản chữ khắc ở Mathurā, gồm 39 bản, một phần tư trong đó cho biết rằng
việc hiến cúng được thực hiện vì cha mẹ của những người hiến cúng.
Hiếu đạo
trong Phật giáo Đại thừa
Phật giáo Đại thừa đã phát triển thêm tư tưởng hiếu đạo và hình
thành giáo lý Tứ trọng ân: ân cha mẹ, ân chúng sinh, ân đất nước (ân vua chúa)
và ân Tam bảo, điều này rất phổ biến trong Phật giáo Trung Quốc và truyền bá
sang các nước Đông Á khác. Phật giáo đã phải đối mặt với nhiều thách thức và chỉ
trích khi nó được truyền vào Trung Quốc vào thời nhà Hán, nơi có nền văn hóa
phát triển cao, đặc biệt là Nho giáo rất đề cao hiếu đạo trong những lời dạy đạo
đức của nó. Kết quả là, lời dạy về hiếu đạo của Phật giáo Đại thừa Trung Quốc đặc
biệt nhấn mạnh lòng biết ơn đối với bốn nhóm người này.
Chúng ta tìm thấy trong kinh Chánh
pháp niệm xứ, một bản kinh được Cù Đàm Bát Nhã Lưu Chi (Gautama Prajñāruci)
dịch sang Hán ngữ vào năm 538-541, rằng một người nên đền đáp bốn ân này cho: mẹ,
cha, Đức Phật và các vị thầy dạy giáo pháp. Bản kinh này không giải
thích nhiều về tứ ân. Nhưng 250 năm sau, kinh Đại thừa bổn sinh tâm địa quán, một bản kinh được Bát Nhã (Prajñā)
dịch sang Hán ngữ vào năm 790, nói về việc đền đáp bốn ân cho bốn nhóm người:
cha mẹ, chúng sinh, vua chúa, và Phật giáo. Trong bản kinh này, toàn
bộ chương 2 được dành để giải thích chi tiết về bốn ân này.
Người ta cho rằng việc xem các vị vua như một nhóm cần báo đáp
trong bản kinh thứ hai là một sáng tạo của Trung Quốc, không phải là một truyền
thống của Ấn Độ, vì vào thời cổ đại, các vị vua Ấn Độ luôn kính trọng các tu sĩ. Ở Ấn Độ, các nhà cai trị ủng
hộ sự độc lập của các nhóm tôn giáo bởi vì các tu sĩ được xem là làm việc vì lợi
ích tinh thần, trong khi những người cai trị làm việc vì lợi ích vật chất, và lợi
ích tinh thần được xem là cao quý hơn lợi ích vật chất. Hệ thống đẳng cấp ở Ấn
Độ phản ánh quan niệm này khi các Bà-la-môn - các tu sĩ, là đẳng cấp cao nhất,
cao hơn cả các vị vua. Nhưng ở Trung Quốc, vua hay hoàng đế là người đứng đầu
nhà nước, không một thần dân nào có thể vượt lên trên quyền lực của nhà vua ở bất
kỳ lĩnh vực nào. Như Kinh Thi Trung Quốc
nói, “Dưới bầu trời bao la không có vùng đất nào không phải là của vua, bên trong
biên giới biển của vương quốc không ai không phải là thần dân của vua.” Kết quả là không có tổ chức
tôn giáo độc lập nào ở Trung Quốc cổ đại, và tất cả các tôn giáo đều nằm dưới sự
giám sát của nhà nước.
Khi Phật giáo lần đầu được truyền vào Trung Quốc, nó đã phải đối
mặt với nhiều thách thức và chỉ trích từ người dân Trung Quốc, đặc biệt là các
Nho gia. Những lời chỉ trích của các Nho gia chủ yếu dựa trên nền tảng đạo đức,
bởi vì lối sống của Phật giáo chủ yếu tập trung vào sự giải thoát cá nhân thông
qua sự hoàn thiện giới-định-tuệ, rất khác với Nho giáo, vốn chủ yếu tập trung
vào đời sống gia đình và xã hội. Đặc biệt, cuộc sống của các Tăng sĩ Phật giáo,
những người được yêu cầu phải độc thân, cạo đầu và từ bỏ đời sống gia đình, là
không phù hợp với quan niệm hiếu đạo của Nho giáo như được thấy ở trong Hiếu kinh. Điều này đã trở thành một vấn
đề chính trị vào thời Đông Tấn (265-420), khi Dữu Băng (庾冰), một Trung thư giám, lần đầu tiên đề xuất rằng các Tăng sĩ Phật
giáo nên tuân theo thể thức Trung Quốc là phải quỳ trước hoàng đế hoặc các đại
diện của ông để thể hiện sự tôn kính, nếu không thì Lễ bị phá vỡ. Do vậy, vấn đề liệu các Tăng
sĩ có bái lạy hoàng đế hay không đã trở thành một vấn đề chính trị và tiếp tục
trong vài trăm năm cho đến triều đại nhà Đường (618-907). Điều mà Dữu Băng nhấn mạnh
là nghi thức truyền thống của Trung Quốc được truyền lại từ thời cổ đại, với sự
gia cố của giáo lý Nho giáo.
Sự tranh luận về việc các Tăng sĩ Phật giáo có nên bái lạy hoàng
đế hay không thực ra là sự tiếp nối những lời chỉ trích về hiếu đạo. Hiếu kinh của Nho giáo thảo luận về hiếu
đạo với trọng tâm là chính trị: “Phục vụ vua chúa với tâm hiếu là trung; phụng
dưỡng người lớn tuổi với tâm hiếu là lễ.” Như vậy, hiếu được xem là trung khi đối
tượng của lòng kính trọng là hoàng đế thay vì cha mẹ. Phật tử Trung Quốc, cả cư
sĩ lẫn tu sĩ, chẳng hạn như ngài Huệ Viễn (334-416), được hỗ trợ bởi một số
quan lại và cả những Phật tử tại gia, đã lập luận rằng các Tăng sĩ cũng thể hiện
lòng tôn kính của họ đối với các hoàng đế, nhưng ở trong tâm trí của họ mà không
biểu hiện ra ngoài. Những đề xuất yêu cầu Tăng
sĩ phải bái lạy người cai trị đã không bao giờ trở thành hiện thực bởi vì các
Phật tử, cả tu sĩ và cư sĩ, đều phản đối.
Phật giáo cũng tự biến đổi thành một tôn giáo Trung Quốc với nhiều
đặc điểm Trung Quốc thông qua sự tương tác với triết học và văn hóa Trung Quốc
vào cuối thế kỷ VI. Các Tăng sĩ Phật giáo Trung Quốc bày tỏ lòng kính trọng của
họ đối với các hoàng đế bằng nhiều hoạt động nghi lễ khác nhau để cầu nguyện
cho hoàng đế và quốc gia. Đó là lý do tại sao chúng ta thấy trong bản kinh có tựa
đề Chư Phật cảnh giới nhiếp chân thật
kinh, cũng được dịch bởi Bát Nhã vào đời Đường, rằng các bậc đế vương được
đặt lên hàng đầu trong tứ trọng ân, tiếp theo là cha mẹ, thí chú và chúng sinh. Tất nhiên, danh sách này
không trở thành tiêu chuẩn. Tứ trọng ân tiêu chuẩn vẫn là cha mẹ, chúng sinh, vua
chúa và Phật giáo, điều này đã trở thành thông lệ trong các tu viện trên khắp
Trung Quốc vào thời nhà Đường.
Kết quả là, ở các triều đại về sau, không hề có sự tranh luận
nào về việc các Tăng sĩ có nên bái lạy hoàng đế hay không.
Vào thời nhà Đường, các Phật tử Trung Quốc đã sáng tác bản kinh Phật thuyết phụ mẫu ân trọng dựa trên
bài kinh Biết ơn đã thảo luận ở trước
để dạy tín đồ thực hành hiếu đạo. Bản kinh này đã và vẫn
còn khá phổ biến trong các ngôi chùa ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt
Nam. Những câu chuyện về cha mẹ nuôi dạy con cái được thảo luận trong bản kinh
cũng được thể hiện bằng tranh minh họa. Chúng tôi tìm thấy sáu bức tranh minh họa
về bản kinh trên ở Đôn Hoàng: bốn bức tranh tường, ở trong các hang động 156 và
238, được thực hiện vào thời nhà Đường, và các hang động 170 và 449, được thực
hiện vào thời nhà Tống; và hai bức tranh lụa được lưu trữ ở bảo tàng Anh và Cam
Túc. Chủ đề chính trong những
bức tranh minh họa này là việc thuyết giảng của Đức Phật và nội dung của bản
văn được vẽ xung quanh nhân vật trung tâm, Đức Phật. Việc minh họa bản kinh
cũng được tìm thấy ở nơi công trình chạm khắc trên đá Đại Túc (大足石刻) ở thành phố Trùng Khánh, phía Tây nam Trung Quốc, được thực hiện
dưới triều nhà Tống bởi một Tăng sĩ Phật giáo có tên là Tông Trách (宗賾). Điểm nhấn của những hình khắc này khác với những điều được mô
tả ở trên: những khó khăn của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái được đánh giá
cao, đặc biệt là đức tính của người mẹ. Ngày nay, những minh họa
như vậy về bản kinh Phật thuyết phụ mẫu
ân trọng vẫn còn được tìm thấy trong nhiều tu viện Phật giáo.
Như vậy, ở Trung Quốc và các nước Đông Á khác, hiếu đạo đã và vẫn
đang được giảng dạy trong các buổi pháp thoại và các dịp khác, và được thực
hành như một phẩm hạnh rất quan trọng. Do đó, Phật giáo thường được xem là một
tôn giáo đề cao hiếu đạo, giống như Nho giáo.
Kết luận
Hiếu đạo là một lời dạy đạo đức quan trọng trong Phật giáo khi
hiếu được xem là thiện nghiệp quan trọng bậc nhất, là nền tảng của đạo đức Phật
giáo. Lời dạy về hiếu đạo vẫn được giảng dạy và thực hành ở các quốc gia Phật
giáo ở châu Á ngày nay vì đây là một phần rất quan trọng trong việc giáo dục đạo
đức cho trẻ em và sự thực hành Phật giáo đối với người lớn. Tại các quốc gia
Nam Á và Đông Nam Á như Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Campuchia…, nơi Phật giáo
Theravāda được thực hành, các Tăng sĩ và cư sĩ dạy hiếu đạo cho trẻ em bằng những
bài kinh và đoạn kinh chọn lọc như kinh Biết
ơn (Kataññu Sutta) và kinh Giáo giới
Thi-ca-la-việt (Sigālovāda sutta) từ Kinh tạng Pāli. Ở các quốc gia Đông Á
như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…, nơi Phật giáo Đại thừa phổ biến, các Tăng
sĩ dạy hiếu đạo bằng cách lấy tài liệu từ các bản kinh Đại thừa như kinh Phật thuyết phụ mẫu ân trọng và kinh Vu lan bồn, những bản kinh tương thích
hơn với lời dạy của Nho giáo về hiếu đạo. Những lời dạy về hiếu đạo này của Phật
giáo tập trung vào bản chất con người và tình cảm đối với cha mẹ, nhấn mạnh những
khó khăn và tình thương của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái. Giảng dạy về hiếu
đạo vẫn còn phù hợp và quan trọng trong các xã hội châu Á hiện đại, đặc biệt là
trong việc chăm sóc người già, vì không có hệ thống phúc lợi xã hội tốt ở hầu hết
các nước đang phát triển. Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc dạy người
trẻ biết phụng dưỡng cha mẹ già ở các nước Nam Á và Đông Nam Á, nơi Phật giáo
là tôn giáo chính, trong khi ở các nước Đông Á, việc dạy con cái về hiếu đạo có
khác do Nho giáo vẫn đóng vai trò quan trọng và hiếu đạo là cốt lõi của giáo lý
đạo đức Nho giáo. Phật giáo kết hợp hài hòa với Nho giáo trong việc giảng dạy
và thực hành hiếu đạo ở trong các xã hội này vì hai tôn giáo có nhiều điểm
tương đồng trong triết lý sống của họ.