Niềm tin vào Tam bảo và lòng tự tín của người Phật tử
NIỀM TIN VÀO TAM BẢO VÀ LÒNG TỰ
Thích Không Tú
Đạo Phật
gọi
niềm tin là tín căn, một trong năm căn lành để thực hành đường lối tu tập hướng
đến mục tiêu giác ngộ (niềm tin, tinh tấn, ghi nhớ, thiền định, trí tuệ), là một
trong bảy tài sản của bậc Thánh: “Niềm tin, giới hạnh, hổ mình, thẹn với
người, học rộng, bố thí, trí huệ; đó là bảy thánh tài”. Kinh Hoa
nghiêm
dạy: “Niềm tin là căn nguyên của đạo,
là mẹ của mọi công đức, nuôi lớn hết thảy thiện pháp, đoạn trừ lưới nghi, đưa
người vượt qua dòng nước ái dục, khai thị con đường tối thượng dẫn đến Niết
bàn”. Những
dẫn chứng trên cho thấy niềm tin có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong đạo Phật,
là khởi điểm của tiến trình
tu tập đạt đến
giác ngộ.
Tuy nhiên, niềm tin trong đạo Phật theo ý nghĩa sự tin tưởng,
không phải theo nghĩa sùng tín, đề cao đức tin như trong một số
tôn giáo thần khải. Tín đồ đạo Phật được khuyên không nên vội vàng tin theo điều
gì mình thấy được, nghe được mà phải tìm hiểu và xem xét kỹ lưỡng để hiểu biết
chắc chắn về điều đó thì mới quyết định tin hay không. Chính Đức Phật đã dạy cho
dân chúng Kalama trong kinh Tăng chi: “Này
các Kalama, chớ có tin vì nghe báo cáo, chớ có tin vì nghe truyền thuyết, chớ có
tin vì theo truyền thống, chớ có tin vì được kinh điển truyền tụng, chớ có tin
vì nhân lý luận siêu hình, chớ có tin vì đúng theo một lập trường, chớ có tin vì
đánh giá hời hợt những dữ kiện, chớ có tin vì phù hợp với định kiến, chớ có tin
vì xuất phát từ nơi có uy quyền, chớ có tin vì vị Sa-môn
là bậc đạo sư của mình. Nhưng này các Kalama, khi nào tự mình biết rõ: Các pháp
này là thiện, các pháp này là không có tội, các pháp này được người có trí tán
thán, các pháp này nếu chấp nhận và thực hành sẽ đưa đến an lạc và hạnh
phúc, lúc ấy, các
người hãy chấp nhận và thực hành”.
Qua trích dẫn trên, chúng ta thấy Đức Phật dạy trước khi tin vào điều gì phải
xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng, cần nhận ra tính chất của nó là thiện hay ác, chỉ
nên tin vào những gì biết chắc đem lại an lạc, hạnh phúc cho mình, cho người
trong hiện tại và tương lai. Đó cũng chính là cách thức thiết lập niềm tin chân
chính mà đạo Phật dạy.
Từ ý nghĩa đó,
người Phật tử
muốn tu học và thành tựu theo giáo lý Đức Phật nhằm xây dựng cuộc sống an lạc,
hạnh phúc, bền vững cho bản thân, gia đình, xã hội trước hết
cần
phải có niềm tin vào Tam bảo. Đó là tin vào Đức Phật, tin vào những lời dạy của
Phật (Pháp) và tin vào những tu sĩ thánh thiện của đạo Phật (Tăng). Đồng thời,
dựa trên cơ sở niềm tin Tam bảo, Phật tử khơi dậy niềm tin vào chính mình (lòng
tự tín).
Trong kinh
Pháp cú
(kệ số 156) Đức Phật
dạy: “Chính tự mình làm chỗ nương tựa cho mình chứ người khác làm
sao nương tựa được? Tự mình khéo tu tập mới đạt đến chỗ nương tựa nhiệm mầu
(Niết-bàn)”.
Qua đây chúng ta hiểu Phật giáo chủ trương mỗi cá nhân phải trở về nương tựa
chính mình, phải tự tin vào bản thân mình để tu tập. Ngoài nỗ lực bản thân ra,
không ai có thể giác ngộ thay cho mình được.
Trong kinh Pháp cú (kệ số 261) Đức Phật
dạy tiếp: “Các con hãy nỗ lực lên, Như Lai chỉ là người thầy
dạy con đường giác ngộ”. Thật rõ ràng, Đức Phật xác nhận
rằng Ngài
là người thầy chỉ dạy con đường dẫn đến giác ngộ, còn muốn đi trên con đường đó
thì mỗi người phải tự mình thực hành theo lời Phật dạy. Hơn
nữa,
quá trình tu tập giác ngộ, thành Phật là một chặng đường dài,
nếu không có niềm tin vào bản thân,
lấy đó
làm chất liệu định hướng ban đầu và chất xúc tác cho suốt quá trình thực hiện
tiến trình ấy,
thì
người Phật tử
không thể theo đuổi mục đích đến cùng.
Như vậy, niềm tin của
người Phật tử
bao gồm cả niềm tin Tam bảo và niềm tin vào bản thân. Cả hai phần của niềm tin
này phải được xây dựng trên cơ sở chánh tín (không tin một cách mù mờ, mê tín),
có sự hiểu biết, suy nghiệm rõ ràng.
Bây giờ, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu từng khía cạnh của niềm
tin đó trong đời sống người Phật tử.
a.
Niềm tin đối với Đức Phật
Đức Phật là nhân vật có thật trong lịch sử, người đã đạt được giác ngộ
và hướng dẫn con đường giác ngộ đó cho chúng sinh.
Nhờ Đức Phật mở đạo mà tín đồ rõ thấu được Kinh, Luật, Luận. Đức Phật là nhân
vật duy nhất trong lịch sử các tôn giáo tuyên bố mình không đại diện cho Chúa
trời,
Thượng đế,
cũng không phải
thần linh hay
một
sức mạnh
siêu nhiên nào.
Cho nên trong Phật giáo, nếu tin Đức Phật như một đấng thần linh thì đó là tà
kiến, sai lầm.
Tuy nhiên, cuộc đời và những lời giáo huấn của
Đức Phật
vô cùng
minh triết
nên người đời sau đã xem
Ngài
như một đấng thiêng liêng,
tối cao
trong trái tim họ.
Người Phật tử
tin sức mạnh của Đức Phật thể hiện ở đức tính từ bi và trí tuệ;
rằng Ngài
yêu thương tất cả chúng sanh, sẵn sàng hóa độ những con người tội lỗi, sa ngã và
hướng dẫn chúng sinh
đi trên lộ trình giác ngộ. Ngài không ban ơn hay giáng họa
đối
với bất kỳ ai.
Ngược
lại,
Ngài
đề cao vị trí tối thượng
của con người
và cho rằng không một đấng siêu nhiên hay quyền năng nào có thể phán xét, định
đoạt vận mệnh con người.
Vì hiểu về Đức Phật
như vậy
nên
người
tín đồ
xem
Ngài
là bậc thầy tối cao của sự thanh tịnh, trí tuệ và lòng từ bi; là người xứng đáng
để họ nương tựa; là người có thể hướng dẫn cho họ con đường thực tập hướng đến
an vui, hạnh phúc mà tối hậu là giác ngộ, giải thoát. Đồng thời, họ dành cho
Ngài
một tình cảm thiêng liêng, một lòng tôn kính và ngưỡng mộ,
xem Ngài
như một người cha hiền cao thượng. Họ luôn ca ngợi công hạnh và bảo vệ hình ảnh
của
Ngài.
Từ niềm tin vào Đức Phật, tín đồ phát nguyện quy y Tam bảo, thỉnh tượng Phật thờ
tại gia đình để hàng ngày chiêm ngưỡng, lễ bái. Họ học hỏi đức hạnh, thực hành
theo những lời chỉ dạy của
Ngài
để mong có được trí tuệ, an lạc, hạnh phúc và một ngày nào đó cũng đạt được quả
vị giác ngộ, giải thoát như
Ngài.
b.
Niềm tin vào giáo lý
Giáo lý của đạo Phật được xem là pháp bảo đối với tín đồ Phật giáo. Sở dĩ xem
như pháp bảo vì đây là những lời chỉ dạy quý báu của Đức Phật có giá trị lớn lao
giúp tín đồ chuyển hóa tham, sân, si, giải thoát khổ đau đạt được Niết-bàn,
an lạc, hạnh phúc. Giáo lý đạo Phật
được bao hàm trong
Kinh (những chỉ dạy của Đức Phật), Luật (những giới luật áp dụng cho tín đồ),
Luận (những luận bàn, giảng giải về Kinh và Luật). Nhờ
thực hành theo
giáo lý đạo Phật mà
người Phật tử
có thể
phát triển
giới, định
và
tuệ,
qua đó
đạt được
giác ngộ và giải thoát.
Người Phật tử
tin rằng giáo lý đạo Phật hàm chứa những nguyên lý căn bản có thể trả lời được
mọi vấn đề
của
cuộc sống. Do đó,
khi
đem những nguyên lý kia áp dụng vào đời sống cá nhân và xã hội
họ sẽ tìm thấy những câu trả lời thích hợp. Hơn thế, họ tin rằng việc thực hành
giáo lý giúp họ vừa nâng cao đời sống đạo đức, hoàn thiện nhân cách,
vừa mang đến an vui, hạnh phúc trong hiện tại và tương lai.
Vì tin vào giáo lý nên
người Phật tử
học hỏi giáo lý, đọc tụng kinh sách, nghe chư Tăng giảng dạy Phật pháp để nâng
cao nhận thức, biết đường lối tu tập chân chính. Ngoài ra, họ còn ấn tống kinh
sách, băng đĩa; hướng dẫn, khích lệ gia đình, người thân, bạn hữu cùng nhau tìm
hiểu, học hỏi và áp dụng lời Phật dạy vào đời sống hàng ngày.
Họ
cũng
hết lòng bảo vệ giáo lý trước những lời xuyên tạc của người khác.
c.
Niềm tin vào Tăng đoàn
Tăng đoàn được xem một trong ba ngôi báu quý giá đối với
người Phật tử;
là
đoàn thể gồm
những
đệ tử xuất gia của Đức Phật. Nhờ Tăng đoàn tiếp nối, truyền thừa
và soi sáng đạo lý nhiệm mầu
của Đức Phật mà tín đồ mới có cơ hội biết đến giáo lý để thực hành. Tăng đoàn
giúp
người Phật tử
điều chỉnh nhận thức và hành vi sao cho phù hợp với những gì Đức Phật đã dạy.
Người Phật tử
luôn đặt niềm tin, sự kính trọng vào Tăng đoàn, xem đó là tấm gương mẫu mực về
việc thực tập
Bát
Chánh
đạo. Vì thế, họ
tỏ lòng
cung kính
đối
với chư Tăng,
học hỏi Phật pháp và sống theo những điều chỉ dẫn của chư Tăng,
chia sẻ và xin lời tư vấn đối với các việc trọng đại của gia đình,
và phản bác lại những ai vu khống hay phỉ báng Tam bảo.
Bên cạnh đó, để gieo trồng phước đức,
người Phật tử thực hiện những việc làm cụ thể như cúng dường
giúp chư Tăng có điều kiện tu học,
phát tâm hỗ trợ xây dựng chùa chiền, cũng như đóng góp công sức và tiền bạc cho
những Phật sự khác.
Đây được xem là bổn phận của
người
Phật tử đối với Tăng đoàn.
d. Niềm tin vào bản thân
Niềm tin vào bản thân là
điều rất mực
cần thiết đối với mỗi
Phật tử.
Nó không chỉ đem lại niềm tin yêu cuộc sống mà còn là nền tảng của mọi thành
công. Trong Phật giáo, niềm tin này thể hiện trên hai khía cạnh:
Một là,
tin mình có khả năng tạo
dựng sự
an lạc, hạnh phúc cho bản thân, gia đình và xã hội. Trong đạo Phật, con người
được đặt
ở
vị trí cao nhất với đầy đủ khả năng và quyền quyết định số phận;
và
con người phải chịu trách nhiệm
tất cả những việc làm
của mình theo luật nhân quả. Cho nên, thay vì
nương vào
một
đấng
siêu nhiên
nào đó
để
tìm kiếm giàu có,
hạnh phúc,
người Phật tử
đặt niềm tin
vào ý chí, nghị lực, sự tinh tấn của mình để học tập, làm việc;
cải thiện bản thân theo tinh thần
Bát
Chánh
đạo (hiểu biết, suy nghĩ, lời nói, hành động, lối sống, nỗ lực, nhớ nghĩ, thiền
định đều phải chân chính).
Hai là,
tin mình có khả năng giác ngộ,
tức
khả năng
thay đổi hoặc chuyển hóa những hành động xấu ác trở thành những hành động thiện
lành, tốt đẹp, có lợi ích cho mình cho người trong hiện tại cũng như tương lai.
Vì sao tin như vậy?
Vì
Đức Phật đã khẳng định trong kinh Đại bát Niết-bàn:
“Tất cả chúng sanh đều có
tính Phật”.
Tính
Phật là một năng lực giác ngộ tiềm tàng sẵn có
ở
nơi mỗi người, nhưng không tự nhiên có thể nhận thấy mà cần phải quyết tâm tu
tập mới có thể
nhận thấy được.
Niềm
tin vào tính
Phật sẵn có và khả năng giác ngộ của bản thân là một tiền đề quan trọng cho tiến
trình tu tập của
người Phật tử,
cả xuất gia và tại gia;
vì nếu không tin chắc tự thân mình sẵn có tâm Phật thì dựa vào đâu để phát tâm
tu tập cầu đạo giải thoát?
Khi đã có niềm tin vào chính mình,
người Phật tử
thực tập đời sống trong sạch, lành mạnh, cao thượng. Họ phát nguyện quy y Tam
bảo, giữ gìn năm giới: không sát sinh,
không trộm cắp, không nói dối, không tà dâm, không uống rượu và sử dụng các chất
gây say nghiện. Họ lựa chọn nghề nghiệp lương thiện để mưu sinh, tạo ra của
cải vật chất bằng đôi bàn tay và khối óc của mình. Bên cạnh việc giữ giới,
người Phật tử học hỏi giáo lý, thực tập lòng từ bi diệt trừ tâm
ích kỷ, bỏn xẻn, mở rộng lòng thương, bố thí, cúng dường, ăn chay, niệm Phật,
tham thiền, phóng sinh,
và
làm
những
việc phước thiện
khác…
Những việc làm này mang lại
an vui, hạnh phúc cho cuộc sống hiện tại,
và
tạo nhân duyên tốt đẹp cho
lộ trình giác ngộ, giải thoát
trong
tương lai.
Tóm lại, bốn
phương diện
niềm tin này có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung, tác động qua lại tạo thành niềm
tin chân chánh của
người Phật tử.
Niềm tin vào Tam bảo giúp
người Phật tử
phấn đấu hướng đến những gì tốt đẹp nhất mà Phật đã dạy để đạt
được an lạc, hạnh phúc. Niềm tin vào bản thân giúp
người Phật tử
vững vàng
trước
những nghịch cảnh,
không
cảm thấy
mặc cảm, tự ti
bởi
những hạn chế
của mình…,
từ
đó tích cực tu tâm dưỡng tánh theo lời Phật dạy,
khiến
cho
đời sống ngày một
tốt đẹp hơn.